
I. Từ đồng âm trong tiếng Trung
1. Định nghĩa từ đồng âm 同音词 trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, từ đồng âm được gọi là 同音词 /tóngyīncí/ – tức là những từ phát âm giống nhau hoàn toàn (cùng âm, cùng thanh điệu) nhưng chữ Hán khác nhau và ý nghĩa cũng khác nhau.
Ví dụ: 会 /huì/, 惠 /huì/, 汇 /huì/, 绘 /huì/, 慧 /huì/ đều đọc là “huì”, nhưng nghĩa lại lần lượt là “biết/sẽ”, “ân huệ/ưu đãi”, “hội tụ/chuyển khoản”, “vẽ”, “trí tuệ”.
Lý do xuất hiện rất tự nhiên: số lượng âm tiết trong tiếng Trung có hạn, trong khi kho từ vựng lại vô cùng lớn. Vì vậy, nhiều từ buộc phải “chia sẻ” cùng một cách phát âm, tạo nên hệ thống từ đồng âm phong phú, vừa thú vị vừa dễ gây nhầm cho người học.
2. Vai trò của từ đồng âm trong giao tiếp và đề thi HSK – HSKK
Trong giao tiếp hằng ngày, từ đồng âm xuất hiện liên tục. Nếu bạn chỉ nghe pinyin mà không dựa vào ngữ cảnh và chữ Hán, rất dễ rơi vào tình huống “nghe đúng mà hiểu sai”. Với các cặp như 会/汇, 四/寺, 画/话…, chỉ cần hiểu nhầm một chữ là cả câu có thể lệch nghĩa hoàn toàn.
Trong các kỳ thi như HSK và HSKK, từ đồng âm cũng thường được “gài” vào:
- Ở kỹ năng nghe, bạn phải dựa vào tình huống và nội dung toàn câu để đoán đúng chữ Hán.
- Ở phần đọc hiểu, nhiều câu hỏi yêu cầu phân biệt tinh tế giữa các chữ đồng âm, đặc biệt khi lựa chọn đáp án đúng hoặc điền từ vào chỗ trống.
Chính vì vậy, học từ đồng âm chính là chìa khóa để nghe hiểu tốt hơn, làm bài thi chính xác hơn và giao tiếp tự tin như người bản xứ.
II. Những lỗi thường gặp khi học từ đồng âm tiếng Trung
1. Nghe đúng mà hiểu sai vì không bám ngữ cảnh
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi học từ đồng âm là nghe đúng âm nhưng hiểu sai nghĩa. Các âm như /huì/, /sì/, /jiāng/, /wàng/… đều có nhiều chữ Hán tương ứng, vì vậy nếu chỉ nghe pinyin mà không dựa vào ngữ cảnh, bạn sẽ rất dễ hiểu nhầm.
Trong giao tiếp hoặc khi làm bài nghe HSK, ngữ cảnh và câu đầy đủ chính là chìa khóa giúp bạn xác định đúng chữ. Người học cần luyện thói quen nghe cả câu, quan sát hành động, chủ đề hoặc nội dung đang nói đến, thay vì đoán chữ theo phản xạ.
2. Viết sai chữ Hán vì chỉ nhớ mỗi pinyin
Một lỗi khác thường xuyên xảy ra là nhầm chữ Hán do học từ vựng bằng pinyin mà không ghi nhớ bộ thủ và cấu trúc chữ. Từ đồng âm có pinyin giống nhau nhưng nét và nghĩa hoàn toàn khác, nên chỉ cần thiếu một nét hoặc viết nhầm bộ là chữ sẽ thành nghĩa khác.
Những lỗi này thường gây rắc rối khi:
- Làm bài viết HSK, đặc biệt ở trình độ 3–6.
- Viết nhật ký hoặc luyện viết hằng ngày.
- Gửi tin nhắn cho người bản xứ, khiến câu văn trở nên sai nghĩa hoặc gây hiểu nhầm.
Học chữ Hán theo bộ thủ và ghép chữ theo cấu trúc là cách quan trọng để tránh lỗi nhầm lẫn này.
3. Dùng sai trong câu vì không nắm từ loại và collocation
Nhiều cặp từ đồng âm trong tiếng Trung khác nhau hoàn toàn về từ loại. Nếu không nắm được điều này, bạn dễ đặt câu sai hoặc dùng sai vị trí từ trong câu.
Ví dụ:
- 会 huì là động từ (biết, sẽ),
- 汇 huì là động từ/danh từ (hội tụ, chuyển khoản),
- 慧 huì là danh từ (trí tuệ).
Hay như:
- 是 shì → động từ “là”,
- 事 shì → danh từ “sự việc”.
Hoặc:
- 站 zhàn → động từ “đứng”, danh từ “trạm”,
- 战 zhàn → danh từ/động từ “chiến tranh”.
Dùng sai từ loại đồng nghĩa với việc dùng sai ngữ pháp, sai nghĩa và ảnh hưởng trực tiếp đến điểm HSK, HSKK cũng như sự tự nhiên khi giao tiếp.
III. Cách phân biệt và ghi nhớ từ đồng âm tiếng Trung cực nhanh
- Nhớ bằng bộ thủ và cấu trúc chữ Hán
- Nhóm từ theo chủ đề và tình huống thường gặp
- Dùng câu so sánh và câu “song hành” để khắc sâu
- Ứng dụng nghe – nói: luyện HSKK với từ đồng âm
IV. Bảng 50 nhóm từ đồng âm trong tiếng Trung
1. 会 /huì/, 惠 /huì/, 汇 /huì/, 绘 /huì/, 慧 /huì/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh (tham khảo) |
| 会 | Động từ / Danh từ | huì | Biết, sẽ, cuộc họp | 我们晚上会见面。 Wǒmen wǎnshang huì jiànmiàn. Tối nay chúng tôi sẽ gặp nhau. | Có bộ “nhân” (人) liên quan hành động con người biết/sẽ làm. |
| 惠 | Danh từ | huì | Ưu đãi, ân huệ | 商店有节日优惠。 Shāngdiàn yǒu jiérì yōuhuì. Cửa hàng có ưu đãi ngày lễ. | Có bộ “tâm” (心), ưu đãi xuất phát từ tấm lòng. |
| 汇 | Động từ / Danh từ | huì | Hội tụ, chuyển khoản | 我马上给你汇钱。 Wǒ mǎshàng gěi nǐ huì qián. Tôi chuyển tiền cho bạn ngay. | Có bộ “thuỷ” (氵) liên quan dòng chảy – tiền chảy đi. |
| 绘 | Động từ | huì | Vẽ | 她喜欢绘图。 Tā xǐhuān huìtú. Cô ấy thích vẽ tranh. | Có ộ “mịch” (纟) → nét chỉ, đường vẽ. |
| 慧 | Danh từ | huì | Trí tuệ | 孩子很有智慧。 Háizi hěn yǒu zhìhuì. Đứa bé rất thông minh. | Có bộ “tâm” (心) → trí tuệ đến từ tâm trí. |
2. 站 /zhàn/ và 战 /zhàn/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 站 | Động từ / Danh từ | zhàn | Đứng; trạm | 请在这里站好。 Qǐng zài zhèlǐ zhàn hǎo. Hãy đứng ở đây. | Có bộ “lập” (立)→ đứng thẳng. |
| 战 | Danh từ / Động từ | zhàn | Chiến tranh, chiến đấu | 他们准备开战。 Tāmen zhǔnbèi kāizhàn. Họ chuẩn bị giao chiến. | Có bộ “qua” (戈) → binh khí gợi hình chiến đấu. |
3. 中 /zhōng/ và 终 /zhōng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 中 | Danh từ / Tính từ | zhōng | Giữa, trong | 水在杯子中间。 Shuǐ zài bēizi zhōngjiān. Nước ở giữa cốc. | Hình chữ giống mũi tên vào chính giữa. |
| 终 | Động từ / Trạng từ | zhōng | Kết thúc, cuối cùng | 比赛终了。 Bǐsài zhōngle. Trận đấu đã kết thúc. | Có bộ “mịch” (纟) → kết thúc sợi chỉ. |
4. 是 /shì/ và 事 /shì/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 是 | Động từ | shì | Là | 那个人是医生。 Nàge rén shì yīshēng. Người đó là bác sĩ. | Hình chữ như mặt trời trên chữ chính, nghĩa “đúng là”. |
| 事 | Danh từ | shì | Sự việc, chuyện | 我明天有事要办。 Wǒ míngtiān yǒu shì yào bàn. Ngày mai tôi có việc cần làm. | Chữ nhiều nét → nhiều việc. |
5. 山 /shān/ và 衫 /shān/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 山 | Danh từ | shān | Núi | 那里有一座大山。 Nàlǐ yǒu yí zuò dàshān. Ở đó có một ngọn núi lớn. | Chữ như 3 đỉnh núi. |
| 衫 | Danh từ | shān | Áo sơ mi | 他换了件衬衫。 Tā huàn le jiàn chènshān. Anh ấy thay một chiếc áo sơ mi. | Có bộ “y” (衤) → thuộc quần áo. |
6. 寺 /sì/ và 四 /sì/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 寺 | Danh từ | sì | Chùa | 寺庙前有很多游客。 Sìmiào qián yǒu hěn duō yóukè. Trước chùa có nhiều du khách. | Có bộ “thổ” (土) → đất. |
| 四 | Số từ | sì | Số bốn | 我买了四张票。 Wǒ mǎi le sì zhāng piào. Tôi mua bốn vé. | Hình giống cửa kín bốn cạnh. |
7. 花 /huā/ và 哗 /huā/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 花 | Danh từ / Động từ | huā | Hoa; tiêu tốn | 她花很多精力学习。 Tā huā hěn duō jīnglì xuéxí. Cô ấy tốn nhiều sức cho việc học. | Có bộ “thảo” (艹) → liên quan hoa lá. |
| 哗 | Từ tượng thanh | huā | Tiếng nước chảy | 雨水哗哗落下。 Yǔshuǐ huāhuā luòxià. Mưa rơi ào ào. | Có bộ “khẩu” (口) → tiếng vang từ miệng/âm thanh. |
8. 心 /xīn/ và 新 /xīn/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 心 | Danh từ | xīn | Tâm, trái tim | 她的心很细腻。 Tā de xīn hěn xìnì. Tâm hồn cô ấy rất tinh tế. | Bộ “tâm” (心) |
| 新 | Tính từ | xīn | Mới | 我搬进了新房子。 Wǒ bān jìn le xīn fángzi. Tôi dọn vào nhà mới. | Bộ “tân” (辛) → nghĩa mới nằm ngay trong chữ. |
9. 光 /guāng/ và 广 /guǎng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 光 | Danh từ / Tính từ | guāng | Ánh sáng | 早上的光很柔和。 Zǎoshang de guāng hěn róuhé. Ánh sáng buổi sáng rất dịu. | Nét phía trên như tia sáng chiếu. |
| 广 | Tính từ | guǎng | Rộng lớn | 这里的空间很广。 Zhèlǐ de kōngjiān hěn guǎng. Không gian ở đây rất rộng. | Hình như mái che lớn → chỗ rộng. |
10. 为 /wéi/ và 唯 /wéi/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 为 | Giới từ / Động từ | wéi | Vì, để; làm | 他为家人付出很多。 Tā wèi jiārén fùchū hěn duō. Anh ấy hy sinh rất nhiều vì gia đình. | Gồm bộ “lực” (力) → vì điều gì nên phải nỗ lực. |
| 唯 | Trạng từ | wéi | Chỉ, duy nhất | 成功唯有坚持。 Chénggōng wéi yǒu jiānchí. Thành công chỉ có được nhờ kiên trì. | Bộ “khẩu” (口) → lời nói nhấn mạnh duy nhất. |
11. 发 /fā/ và 法 /fǎ/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 发 | Động từ | fā | Gửi, phát ra, mọc | 他发了一封邮件。 Tā fā le yì fēng yóujiàn. Anh ấy gửi một email. | Có bộ “phiệt” (丿) → gợi hình phát ra, bắn ra. |
| 法 | Danh từ | fǎ | Pháp luật, phương pháp | 这个办法很有效。 Zhège bànfǎ hěn yǒuxiào. Phương pháp này rất hiệu quả. | Có bộ “thuỷ” (氵) |
12. 公 /gōng/ và 工 /gōng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 公 | Danh từ / Tính từ | gōng | Chung, công cộng | 公共场合要注意礼貌。 Gōnggòng chǎnghé yào zhùyì lǐmào. Ở nơi công cộng phải chú ý lễ phép. | Chữ giống hình con chim công, dễ nhớ “công cộng”. |
| 工 | Danh từ | gōng | Công nhân, công việc | 他在工厂工作。 Tā zài gōngchǎng gōngzuò. Anh ấy làm việc trong nhà máy. | Hình chữ như dụng cụ lao động. |
13. 和 /hé/ và 何 /hé/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 和 | Liên từ | hé | Và, cùng | 我和朋友一起旅行。 Wǒ hé péngyou yìqǐ lǚxíng. Tôi đi du lịch cùng bạn. | Lúa 禾 (hé) + miệng 口 (kǒu) = con người sống hòa thuận, chia sẻ với nhau |
| 何 | Đại từ | hé | Gì, nào | 你有何意见? Nǐ yǒu hé yìjiàn? Bạn có ý kiến gì? | Bộ “nhân” → câu hỏi liên quan con người hỏi. |
14. 空 /kōng/ và 孔 /kǒng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 空 | Tính từ / Danh từ | kōng | Trống; bầu trời | 房间是空的。 Fángjiān shì kōng de. Căn phòng trống không. | Có ộ “miên” (宀)→ không gian trống bên trong mái nhà. |
| 孔 | Danh từ | kǒng | Lỗ, lỗ hổng | 墙上有个孔。 Qiáng shàng yǒu gè kǒng. Trên tường có một cái lỗ. | Bộ “tử” (子) → lỗ nhỏ như chỗ trẻ con chui qua. |
15 江 /jiāng/ và 将 /jiāng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 江 | Danh từ | jiāng | Sông lớn | 江水很清澈。 Jiāngshuǐ hěn qīngchè. Nước sông rất trong. | Bộ “thuỷ” (氵) → nước → sông lớn. |
| 将 | Động từ / Trạng từ | jiāng | Sẽ, sắp; mang | 我将去见他。 Wǒ jiāng qù jiàn tā. Tôi sẽ đi gặp anh ấy. |
16. 姜 /jiāng/ và 酱 /jiàng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 姜 | Danh từ | jiāng | Gừng | 姜茶很暖胃。 Jiāngchá hěn nuǎn wèi. Trà gừng rất ấm bụng. | Có bộ “nữ” (女) → gừng thường do mẹ dùng trong bếp. |
| 酱 | Danh từ | jiàng | Tương, sốt | 我喜欢辣酱。 Wǒ xǐhuān làjiàng. Tôi thích tương cay. | Bộ “dậu” (酉) → liên quan thực phẩm lên men. |
17. 声 /shēng/ và 生 /shēng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 声 | Danh từ | shēng | Âm thanh | 外面有奇怪的声音。 Wàimiàn yǒu qíguài de shēngyīn. Bên ngoài có tiếng động lạ. | |
| 生 | Động từ / Tính từ | shēng | Sinh ra; sống; sống | 他生在北京。 Tā shēng zài Běijīng. Anh ấy sinh ra ở Bắc Kinh. |
18. 香 /xiāng/ và 乡 /xiāng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 香 | Tính từ | xiāng | Thơm | 这碗汤很香。 Zhè wǎn tāng hěn xiāng. Bát canh này rất thơm. | Bộ “hòa” (禾) → gạo thơm, mùi thơm của đồ ăn. |
| 乡 | Danh từ | xiāng | Quê hương | 他很想念家乡。 Tā hěn xiǎngniàn jiāxiāng. Anh ấy rất nhớ quê. |
19. 包 /bāo/ và 胞 /bāo/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 包 | Danh từ / Động từ | bāo | Túi, gói; bao | 请把这些包好。 Qǐng bǎ zhèxiē bāo hǎo. Hãy gói những thứ này lại. | Hình như bao bọc thứ gì đó. |
| 胞 | Danh từ | bāo | Tế bào, ruột thịt | 我们是同胞。 Wǒmen shì tóngbāo. Chúng tôi là đồng bào. |
20. 见 /jiàn/ và 剑 /jiàn/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 见 | Động từ | jiàn | Thấy, gặp | 我下午见老师。 Chiều nay tôi gặp giáo viên. | |
| 剑 | Danh từ | jiàn | Kiếm | 他收藏了一把古剑。 Tā shōucáng le yì bǎ gǔjiàn. Anh ấy sưu tầm một thanh kiếm cổ. | Bộ “đao” (刂)→ vũ khí sắc nhọn. |
21. 前 /qián/ và 钱 /qián/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 前 | Danh từ / Tính từ | qián | Trước, phía trước | 请往前走。 Qǐng wǎng qián zǒu. Hãy đi về phía trước. | Phần “dao” (刂) → ngày xưa bếp đặt phía trước nhà. |
| 钱 | Danh từ | qián | Tiền | 我需要换点钱。 Wǒ xūyào huàn diǎn qián. Tôi cần đổi chút tiền. | Bộ “kim” (钅) → liên quan kim loại, tiền tệ. |
22. 弟 /dì/ và 地 /dì/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 弟 | Danh từ | dì | Em trai | 我弟弟很调皮。 Wǒ dìdi hěn tiáopí. Em trai tôi rất nghịch. | Hình chữ giống đứa trẻ cúi đầu. |
| 地 | Danh từ | dì | Đất, mặt đất | 地上有很多落叶。 Dìshàng yǒu hěn duō luòyè. Trên mặt đất có nhiều lá rơi. | Bộ “thổ” (土) → liên quan đất đai. |
23. 太 /tài/ và 泰 /tài/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 太 | Trạng từ | tài | Quá, rất | 天气太热了。 Tiānqì tài rè le. Thời tiết quá nóng. | |
| 泰 | Danh từ / Tính từ | tài | Thái, yên ổn | 泰国文化很独特。 Tàiguó wénhuà hěn dútè. Văn hóa Thái Lan rất độc đáo. |
24. 食 /shí/ và 实 /shí/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 食 | Danh từ / Động từ | shí | Ăn; thức ăn | 食堂已经开门了。 Shítáng yǐjīng kāimén le. Nhà ăn đã mở cửa. | Có bộ “thực” (食) → hình như miệng chứa thức ăn. |
| 实 | Tính từ | shí | Thật, chân thực | 他说话很真实。 Tā shuōhuà hěn zhēnshí. Anh ấy nói rất thật lòng. | Có bộ “miên” (宀) → sự thật được che trong bên trong. |
25. 木 /mù/ và 目 /mù/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 木 | Danh từ | mù | Gỗ, cây | 这张桌子是木做的。 Zhè zhāng zhuōzi shì mù zuò de. Cái bàn này làm bằng gỗ. | Hình chữ giống cái cây. |
| 目 | Danh từ | mù | Mắt; mục tiêu | 他的目标很明确。 Tā de mùbiāo hěn míngquè. Mục tiêu của anh ấy rất rõ ràng. | Bộ “mắt” (目) → mục tiêu cần nhìn thấy. |
26. 孙 /sūn/ và 荪 /sūn/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 孙 | Danh từ | sūn | Cháu trai | 她在照顾孙子。 Tā zài zhàogù sūnzi. Bà ấy đang chăm cháu trai. | Bộ “tử” (子) → liên quan con cháu. |
| 荪 | Danh từ | sūn | Cỏ tôn (thảo mộc) | 荪香很特别。 Sūnxiāng hěn tèbié. Mùi cỏ tôn rất đặc trưng. | Bộ “thảo” (艹) → thực vật. |
27. 己 /jǐ/ và 纪 /jì/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 己 | Đại từ | jǐ | Bản thân | 要认识自己。 Yào rènshi zìjǐ. Hãy hiểu chính mình. | |
| 纪 | Danh từ | jì | Kỷ, kỷ luật; ghi chép | 这是重要的年代纪。 Zhè shì zhòngyào de niándàijì. Đây là một mốc thời đại quan trọng. | Bộ “mịch” → ghi chép như sợi chỉ nối quá khứ – hiện tại. |
28. 皮 /pí/ và 啤 /pí/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 皮 | Danh từ | pí | Da, vỏ | 这只鞋的皮很软。Da đôi giày này rất mềm. | |
| 啤 | Danh từ | pí | Trong từ “啤酒” – bia | 啤酒冰冰的最好喝。 Zhè zhī xié de pí hěn ruǎn. Bia để lạnh uống ngon nhất. | Bộ “khẩu” → bia là thứ uống qua miệng. |
29. 国 /guó/ và 果 /guǒ/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 国 | Danh từ | guó | Quốc gia | 我爱我的国家。 Wǒ ài wǒ de guójiā. Tôi yêu đất nước của mình. | Có bộ “vi” (口) bao bên ngoài → biên giới quốc gia. |
| 果 | Danh từ | guǒ | Trái cây; kết quả | 这个水果很甜。 Zhè ge shuǐguǒ hěn tián. Loại trái cây này rất ngọt. | Bộ “mộc” + bên trên như quả mọc trên cây. |
30. 正 /zhèng/ và 证 /zhèng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 正 | Tính từ / Trạng từ | zhèng | Chính, đúng; đang | 他正准备出门。 Tā zhèng zhǔnbèi chūmén. Anh ấy đang chuẩn bị ra ngoài. | |
| 证 | Danh từ / Động từ | zhèng | Chứng, chứng minh | 请带上你的证件。 Qǐng dàishàng nǐ de zhèngjiàn. Hãy mang theo giấy tờ của bạn. | Bộ “ngôn” (讠) → dùng lời nói làm chứng. |
31. 脚 /jiǎo/ và 角 /jiǎo/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 脚 | Danh từ | jiǎo | Chân | 我的脚有点酸。 Wǒ de jiǎo yǒu diǎn suān. Chân tôi hơi mỏi. | |
| 角 | Danh từ | jiǎo | Góc; sừng | 房间那个角落很暗。 Fángjiān nà ge jiǎoluò hěn àn. Góc kia của phòng rất tối. |
32. 近 /jìn/ và 进 /jìn/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 近 | Tính từ | jìn | Gần | 学校离这里很近。 Xuéxiào lí zhèlǐ hěn jìn. Trường học gần chỗ này. | Có bộ “sước” (辶) → mô tả đi lại khoảng gần. |
| 进 | Động từ | jìn | Vào; tiến vào | 请进来坐。 Qǐng jìnlai zuò. Mời vào ngồi. | Bộ “sước” đi vào một nơi cố định → vào/tiến vào. |
33. 书 /shū/ và 输 /shū/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 书 | Danh từ | shū | Sách | 这本书很好看。 Zhè běn shū hěn hǎokàn. Quyển sách này rất hay. | Chữ giống bàn tay cầm bút viết sách. |
| 输 | Động từ | shū | Thua; mất | 我们输了三分。 Wǒmen shū le sān fēn. Chúng tôi thua ba điểm. | Bộ “xa” → liên quan chuyển, mất mát. |
34. 蓝 /lán/ và 兰 /lán/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 蓝 | Tính từ | lán | Màu xanh lam | 大海非常蓝。 Dàhǎi fēicháng lán. Biển rất xanh. | Bộ “thảo” → màu xanh của cây cỏ – thiên nhiên. |
| 兰 | Danh từ | lán | Hoa lan | 这朵兰花很漂亮。 Zhè duǒ lánhuā hěn piàoliang. Bông hoa lan này rất đẹp. |
35. 搬 /bān/ và 班 /bān/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 搬 | Động từ | bān | Chuyển (đồ, nhà) | 我们下周搬家。 Wǒmen xià zhōu bānjiā. Chúng tôi dọn nhà tuần sau. | Bộ “tay” (扌) → tay bê đồ. |
| 班 | Danh từ | bān | Lớp, ca, kíp | 我在二班学习。 Wǒ zài èr bān xuéxí. Tôi học ở lớp 2. |
36. 白 /bái/ và 百 /bǎi/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 白 | Tính từ | bái | Trắng | 天空一片白。 Tiānkōng yí piàn bái. Bầu trời một màu trắng. | |
| 百 | Số từ | bǎi | Một trăm | 商店有一百种商品。 Shāngdiàn yǒu yì bǎi zhǒng shāngpǐn. Cửa hàng có 100 loại hàng. | Chữ 白 + nét ngang → trăm = thêm nhiều. |
37. 期 /qī/ và 七 /qī/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 期 | Danh từ | qī | Kỳ hạn; thời kỳ | 下期我们再见。 Xià qī wǒmen zàijiàn. Chúng ta hẹn kỳ sau. | Bộ Nguyệt “月” → trăng, tháng chỉ thời gian, thời kỳ. |
| 七 | Số từ | qī | Số bảy | 他买了七个包子。 Tā mǎi le qī gè bāozi. Anh ấy mua bảy cái bánh bao. | Hình chữ như số 7 lật ngược. |
38. 姐 /jiě/ và 解 /jiě/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 姐 | Danh từ | jiě | Chị gái | 我姐姐很温柔。 Wǒ jiějie hěn wēnróu. Chị gái tôi rất dịu dàng. | Bộ “nữ” (女) → liên quan phụ nữ. |
| 解 | Động từ | jiě | Giải, cởi, tháo | 我终于理解你的意思。 Wǒ zhōngyú lǐjiě nǐ de yìsi. Cuối cùng tôi hiểu ý bạn. |
39. 香 /xiāng/ và 相 /xiāng/
(Lưu ý: 相 đọc “xiāng” khi mang nghĩa “tương hỗ”, không phải “xiàng”)
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 香 | Tính từ | xiāng | Thơm | 面包很香。 Miànbāo hěn xiāng. Bánh mì rất thơm. | Liên quan “lúa” → mùi thơm của đồ ăn. |
| 相 | Động từ / Danh từ | xiāng | Tương trợ; lẫn nhau | 我们要互相支持。 Wǒmen yào hùxiāng zhīchí. Chúng ta cần hỗ trợ lẫn nhau. | Bộ “mộc” + “mục” |
40. 病 /bìng/ và 并 /bìng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 病 | Danh từ / Động từ | bìng | Bệnh, ốm | 他因为生病没来。 Tā yīnwèi shēngbìng méi lái. Vì bệnh nên anh ấy không đến. | Bộ “nạch” (疒) → liên quan bệnh tật. |
| 并 | Trạng từ / Liên từ | bìng | Và; hơn nữa; hoàn toàn (phủ định) | 我并不生气。 Wǒ bìng bù shēngqì. Tôi hoàn toàn không giận. |
41. 候 /hòu/ và 后 /hòu/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 候 | Động từ | hòu | Chờ đợi | 请稍等片刻,我稍候再来。 Qǐng shāo děng piànkè, wǒ shāohòu zài lái. Xin đợi một lát, tôi sẽ quay lại sau. | Bộ “nhân” → người đứng chờ đợi. |
| 后 | Danh từ / Từ chỉ vị trí | hòu | Sau, phía sau | 他站在我后面。 Tā zhàn zài wǒ hòumiàn. Anh ấy đứng phía sau tôi. | Hình chữ như bước đi phía sau. |
42. 画 /huà/ và 话 /huà/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 画 | Động từ / Danh từ | huà | Vẽ; bức tranh | 她画了一幅很美的画。 Tā huà le yí fú hěn měi de huà. Cô ấy vẽ một bức tranh rất đẹp. | |
| 话 | Danh từ | huà | Lời nói | 他说了一句暖心的话。 Tā shuō le yí jù nuǎnxīn de huà. Anh ấy nói một câu rất ấm lòng. | Bộ “ngôn” → lời nói. |
43. 欢 /huān/ và 环 /huán/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 欢 | Tính từ | huān | Vui vẻ | 孩子们玩得很欢。 Háizimen wán de hěn huān. Bọn trẻ chơi rất vui. | |
| 环 | Danh từ | huán | Vòng; vòng tròn; môi trường | 她戴着一个金环。 Tā dàizhe yí gè jīn huán. Cô ấy đeo một chiếc nhẫn vàng. |
44. 晚 /wǎn/ và 碗 /wǎn/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 晚 | Tính từ | wǎn | Muộn, tối | 今天回家有点晚。 Jīntiān huíjiā yǒu diǎn wǎn. Hôm nay về nhà hơi muộn. | Bộ “nhật” → trời tối dần khi mặt trời lặn. |
| 碗 | Danh từ | wǎn | Cái bát | 我要一碗汤。 Wǒ yào yì wǎn tāng. Tôi muốn một bát canh. |
45. 间 /jiān/ và 兼 /jiān/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 间 | Danh từ / Lượng từ | jiān | Gian phòng; khoảng | 这间房子很亮。 Zhè jiān fángzi hěn liàng. Căn phòng này rất sáng. | Bộ “môn” + “nhật” → ánh sáng chiếu qua cửa phòng. |
| 兼 | Động từ | jiān | Kiêm nhiệm | 他兼两个职位。 Tā jiān liǎng gè zhíwèi. Anh ấy kiêm hai chức vụ. |
46. 爱 /ài/ và 碍 /ài/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 爱 | Động từ | ài | Yêu, thích | 我爱学中文。 Wǒ ài xué Zhōngwén. Tôi thích học tiếng Trung. | |
| 碍 | Động từ | ài | Cản trở, gây trở ngại | 不要碍事。 Bú yào àishì. Đừng gây cản trở. | Bộ “thạch” (石) → như hòn đá chắn đường. |
47. 忘 /wàng/ và 望 /wàng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 忘 | Động từ | wàng | Quên | 我忘带钥匙了。 | Bộ “tâm” → quên trong lòng mất đi. |
| 望 | Động từ | wàng | Nhìn xa; trông mong | 他望着天空发呆。 Tā wàng zhe tiānkōng fādāi. Anh ấy nhìn lên trời ngẩn ngơ. |
48. 药 /yào/ và 要 /yào/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 药 | Danh từ | yào | Thuốc | 医生给我开了药。 Yīshēng gěi wǒ kāi le yào. Bác sĩ kê thuốc cho tôi. | Bộ “thảo” → thuốc từ thảo dược. |
| 要 | Động từ / Trợ động từ | yào | Muốn, cần; phải | 我明天要考试。 Wǒ míngtiān yào kǎoshì. Ngày mai tôi phải thi. | Bộ “nữ” → nhu cầu thiết yếu (ngày xưa việc quan trọng do phụ nữ giữ). |
49. 龙 /lóng/ và 隆 /lóng/
| Từ | Từ loại | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ nhanh |
| 龙 | Danh từ | lóng | Rồng | 龙在中国文化中很重要。 Lóng zài Zhōngguó wénhuà zhōng hěn zhòngyào. Rồng có vị trí quan trọng trong văn hóa Trung Quốc. | |
| 隆 | Tính từ | lóng | Thịnh vượng; cao | 仪式非常隆重。 Yíshì fēicháng lóngzhòng. Buổi lễ rất long trọng. |



