Top 50 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Từ vựng tiếng Trung là nền tảng quan trọng trong quá trình học tiếng Trung. Dù bạn muốn giao tiếp hàng ngày, đọc hiểu tài liệu hay chuẩn bị cho các kỳ thi, việc nắm vững từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Học từ vựng đúng cách không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng phản xạ và tư duy bằng tiếng Trung.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp 50 từ vựng tiếng Trung cơ bản theo từng chủ đề phổ biến như: chào hỏi, số đếm, gia đình, nghề nghiệp, phương tiện giao thông, màu sắc, thời tiết… Với cách trình bày dễ hiểu, bạn sẽ nhanh chóng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Hãy cùng bắt đầu ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả nhất!

từ vựng tiếng trung

I. Các từ vựng thông dụng trong tiếng Trung

Bạn đã từng cố gắng học từ vựng tiếng Trung nhưng cứ quên ngay sau vài ngày? Hay bạn cảm thấy học từ vựng thật rời rạc, không biết cách sử dụng vào thực tế? Đó là bởi vì bạn chưa có phương pháp học từ vựng hiệu quả.

Nhiều người học tiếng Trung thường mắc sai lầm khi học từ đơn lẻ, học lang mang không có hệ thống, dẫn đến việc khó nhớ và nhanh quên. Khi không thấy tiến bộ, họ dễ nản lòng và bỏ cuộc giữa chừng. Vậy làm sao để ghi nhớ từ vựng lâu dài và áp dụng ngay vào giao tiếp?

Câu trả lời chính là học từ vựng theo chủ đề!

1. Từ vựng tiếng Trung về số đếm (数数)

    Trong số rất nhiều chủ đề từ vựng tiếng Trung, số đếm là một trong những chủ đề quan trọng và cần học ngay từ đầu. Đây không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn là nền tảng giúp bạn ứng dụng vào rất nhiều tình huống thực tế trong giao tiếp hàng ngày như trong giờ giấc, ngày tháng, giá cả, địa chỉ, số điện thoại… 

    STTChữ viếtPhiên âm PinyinNghĩa
    1língsố 0
    2số 1
    3èrsố 2
    4sānsố 3
    5số 4
    6số 5
    7liùsố 6
    8số 7
    9số 8
    10jiǔsố 9
    11shísố 10
    Số đếm từ 11 – 19: số 10 (十 – shí)
    12十一shí yīsố 11
    13十二shí èrsố 12
    Các số tròn chục từ 20 – 90: Số hàng chục + 十(shí)
    14二十èr shísố 20
    15三十sān shísố 30
    Các số đếm từ 11 – 99: Số hàng chục + 十(shí) + Số hàng đơn vị
    16二十一èr shí yīsố 21
    17三十四sān shí sìsố 34
    18四十四sì shí sìsố 44 
    19八十八bā shí bāsố 88

    2. Từ vựng tiếng Trung về chào hỏi

      Chào hỏi luôn là bước đầu tiên giúp bạn làm quen và giao tiếp với người khác. Trong tiếng Trung cũng vậy, nắm vững bộ từ vựng chào hỏi sẽ giúp bạn có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện tự nhiên, gây ấn tượng tốt và tạo sự thân thiện ngay từ lần đầu tiên.

      STTChữ viếtPinyinNghĩa
      20你好nǐ hǎoXin chào
      21您好nín hǎoXin chào (với người lớn hơn)
      22早上好zǎo shang hǎoChào buổi sáng
      23晚上好wǎn shàng hǎoChào buổi tối 
      24再见zài jiànTạm biệt

      3. Từ vựng tiếng Trung về gia đình

        Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống và cũng là một trong những chủ đề giao tiếp phổ biến nhất trong tiếng Trung. Khi làm quen với người Trung Quốc hoặc trong những cuộc hội thoại thường ngày, việc biết cách giới thiệu về gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự quan tâm và gắn kết với người đối diện.

        STTChữ viếtPinyinNghĩa
        25爸爸bàbaBố
        26妈妈māmaMẹ 
        27哥哥gēgeAnh trai
        28妹妹mèimeiEm gái 

        4. Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông

          Phương tiện giao thông là một trong những chủ đề quan trọng khi học từ vựng tiếng Trung, đặc biệt nếu bạn có ý định du lịch, du học hoặc sinh sống tại Trung Quốc. Việc nắm vững các từ vựng về giao thông giúp bạn dễ dàng hỏi đường, gọi taxi, mua vé phương tiện công cộng và di chuyển một cách thuận tiện hơn.

          STTChữ viếtPinyinNghĩa
          29chēXe
          30公交车gōng jiāo chēXe buýt
          31火车huǒ chēTàu hỏa
          32飞机fēi jīMáy bay

          5. Từ vựng tiếng Trung về màu sắc

            Màu sắc là một phần quan trọng trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày. Khi học tiếng Trung, nắm vững từ vựng về màu sắc giúp bạn dễ dàng miêu tả đồ vật, thời trang, sở thích, cảnh quan thiên nhiên và nhiều chủ đề khác. Đây là nhóm từ cơ bản nhưng có ứng dụng rất cao trong thực tế.

            STTChữ viếtPinyinNghĩa
            33红色 hóng sèMàu đỏ
            34蓝色lán sèMàu xanh dương
            35绿色lǜ sèMàu xanh lá
            36黄色huáng sèMàu vàng

            6. Từ vựng tiếng Trung về đồ ăn & thức uống

              Học từ vựng về đồ ăn & thức uống giúp bạn gọi món tại nhà hàng, mua sắm thực phẩm, hỏi về sở thích ăn uống và khám phá ẩm thực Trung Hoa một cách trọn vẹn hơn.

              STTChữ viếtPinyinNghĩa
              37米饭mǐ fànCơm
              38面条 miàn tiáo
              39牛奶 niú nǎiSữa
              40cháTrà
              41面包miàn bāoBánh 
              42ròuThịt 
              43蔬菜shū càiCác loại rau củ
              44水果shuǐ guǒCác loại trái cây
              45饺子jiǎo ziSủi cảo
              46包子bāo ziBánh bao

              7. Từ vựng tiếng Trung về thời tiết

                Thời tiết cũng không thể thiếu khi học từ vựng tiếng Trung: 

                STTChữ viếtPinyinNghĩa
                47天气tiān qìThời tiết
                48气温 qì wēnNhiệt độ
                49Mưa
                50 晴天qíng tiānTrời nắng 

                II. Kết luận

                Học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh, ứng dụng dễ dàng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá những nhóm từ vựng quan trọng như số đếm, chào hỏi, gia đình, phương tiện giao thông, màu sắc, đồ ăn & thức uống, thời tiết – những chủ đề thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.

                Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay! Nếu bạn muốn học bài bản, có lộ trình rõ ràng và được hướng dẫn bởi giảng viên chuyên nghiệp, đừng ngần ngại đăng ký khóa học tại trung tâm tiếng Trung QTEDU Quảng Ngãi. Điều này sẽ giúp bạn phát triển nhanh hơn và tự tin sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp thực tế!

                Để lại một bình luận

                Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

                Lên đầu trang