
Chắc hẵn bạn đã biết về Trại Hè Quế Lâm năm 2025, đây là chương trình được QTEDU tổ chức nhằm mang đến trải nghiệm thực tế hay còn gọi là “mô hình du học thử ngắn hạn” cho học viên. Qua đó tạo tiền đề cho ước mơ du học của các bạn học viên ở Quảng Ngãi và các tỉnh ở miền Trung.
Khi tham gia trại hè quốc tế, ngôn ngữ chính là chìa khóa đầu tiên để trẻ tự tin hòa nhập. Đặc biệt tại Trung Quốc, nơi giao tiếp bằng tiếng Trung là thiết yếu, việc chuẩn bị trước kỹ năng ngôn ngữ sẽ giúp con bạn chủ động hơn trong mọi tình huống.
Tuy nhiên, học lý thuyết suông là chưa đủ – trẻ cần học và áp dụng ngay trong thực tế để ghi nhớ và phản xạ tốt hơn.
Hiểu được điều đó, Trại hè Quế Lâm thiết kế riêng chương trình học tiếng Trung cực nhanh trong 3 buổi, gắn với 3 tình huống giao tiếp thực tế:
- Tự giới thiệu bản thân
- Gọi món ăn tại nhà ăn sinh viên
- Hỏi đường và mua sắm tại khu thương mại
Mô hình học này giúp trẻ giao tiếp thật – phản xạ nhanh – ứng dụng hiệu quả ngay trong môi trường bản ngữ. Đây là lợi thế lớn mà ít trại hè nào hiện nay có được.
Buổi 1 – Học tiếng Trung cực nhanh với chủ đề Giao tiếp cơ bản
Trong ngày đầu tiên tại trại hè, học viên sẽ bước vào buổi học tiếng Trung đầu tiên với mục tiêu: Biết tự giới thiệu và bắt chuyện bằng tiếng Trung đơn giản.
Nội dung học cụ thể:
1. Chào hỏi lịch sự
- 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào
- 早上好 (zǎo shàng hǎo) – Chào buổi sáng
- 老师好 (lǎo shī hǎo) – Chào thầy/cô giáo
- 再见 (zài jiàn) – Tạm biệt
Xem thêm: từ vựng và mẫu câu chào hỏi
2. Giới thiệu bản thân
- 我叫 + [Tên] (wǒ jiào…) – Tôi tên là…
👉 Ví dụ: 我叫安 (wǒ jiào Ān) – Tôi tên là An - 我今年…岁 (wǒ jīn nián…suì) – Năm nay tôi… tuổi
👉 Ví dụ: 我今年十五岁 (wǒ jīn nián shí wǔ suì) – Tôi 15 tuổi - 我来自 + [Quốc gia/thành phố] (wǒ lái zì…) – Tôi đến từ…
👉 Ví dụ: 我来自越南 (wǒ lái zì Yuè Nán) – Tôi đến từ Việt Nam - 我喜欢 + [sở thích] (wǒ xǐ huān…) – Tôi thích…
👉 Ví dụ: 我喜欢打篮球 (wǒ xǐ huān dǎ lán qiú) – Tôi thích chơi bóng rổ
3. Bắt chuyện làm quen
- 你叫什么名字?(nǐ jiào shén me míng zì?) – Bạn tên là gì?
- 很高兴认识你 (hěn gāo xìng rèn shí nǐ) – Rất vui được gặp bạn
- 你几岁了?(nǐ jǐ suì le?) – Bạn bao nhiêu tuổi?
Xem thêm: từ vựng và mẫu câu giới thiệu bản thân
Buổi 2 – Giao tiếp tiếng Trung khi ăn uống
Đây là buổi học thực tế nhất trong toàn bộ chương trình học tiếng Trung tại Trại hè Quế Lâm, vì mỗi ngày học viên đều phải ăn 3 bữa tại nhà ăn sinh viên của trường đại học Trung Quốc. Thay vì chờ người lớn phiên dịch hay chỉ tay vào món ăn, các em sẽ được tự học – tự gọi – tự phục vụ bằng tiếng Trung.
Nội dung học cụ thể:
1. Tên các món ăn phổ biến
Từ vựng tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
牛肉饭 | niúròu fàn | Cơm bò |
鸡蛋面 | jīdàn miàn | Mì trứng |
水饺 | shuǐjiǎo | Há cảo (sủi cảo) |
炒饭 | chǎofàn | Cơm chiên |
蔬菜 | shūcài | Rau củ |
2. Mẫu câu gọi món – hỏi khẩu vị
Câu nói tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
我要一个牛肉饭。 | Wǒ yào yí gè niúròu fàn. | Tôi muốn một phần cơm bò. |
请不要放辣。 | Qǐng bú yào fàng là. | Làm ơn đừng cho cay. |
这个菜辣吗? | Zhè gè cài là ma? | Món này có cay không? |
可以加一点汤吗? | Kěyǐ jiā yì diǎn tāng ma? | Có thể cho thêm chút canh không? |
谢谢! | Xièxiè! | Cảm ơn! |
对不起。 | Duìbùqǐ. | Xin lỗi. |
Xem thêm: từ vựng và mẫu câu về gọi món ăn tại nhà hàng
Buổi 3 – Giao tiếp tiếng Trung khi đi lại
Nếu gọi đây là buổi học “thử thách nhất” trong chuỗi 3 buổi học tiếng Trung cực nhanh thì cũng không sai. Sau khi đã biết giới thiệu bản thân và gọi món ăn, các bạn sẽ bước ra phố – nơi đầy ắp tình huống cần đến tiếng Trung sống còn: hỏi đường, tìm địa điểm, và mua sắm.
1. Từ vựng về phương tiện giao thông – di chuyển
Các bạn sẽ được học cách gọi tên phương tiện phổ biến:
- 公交车 (gōngjiāo chē) – xe buýt
- 出租车 (chūzūchē) – taxi
- 火车 (huǒchē) – tàu hỏa
- 地铁 (dìtiě) – tàu điện ngầm
- 自行车 (zìxíngchē) – xe đạp
- 走路 (zǒulù) – đi bộ
Ví dụ tình huống:
👉 “我想坐公交车去商场。” (Wǒ xiǎng zuò gōngjiāo chē qù shāngchǎng.)
→ Tôi muốn đi xe buýt đến trung tâm thương mại.
2. Mẫu câu hỏi đường thường dùng
Đây là phần được luyện kỹ với cách nói đơn giản, dễ nhớ:
- 请问,去___怎么走? (Qǐngwèn, qù ___ zěnme zǒu?) – Xin hỏi, đi ___ như thế nào?
- 左边 (zuǒbiān) – bên trái
- 右边 (yòubiān) – bên phải
- 直走 (zhí zǒu) – đi thẳng
- 在前面 (zài qiánmiàn) – ở phía trước
- 附近有___吗? (Fùjìn yǒu ___ ma?) – Gần đây có ___ không?
Ví dụ thực tế:
👉 “请问,去地铁站怎么走?” (Qǐngwèn, qù dìtiě zhàn zěnme zǒu?)
→ Xin hỏi, đi đến ga tàu điện ngầm như thế nào?
Xem thêm: từ vựng và mẫu câu về hỏi đường và đi lại
3. Từ vựng và câu giao tiếp khi mua sắm
Một kỹ năng “sinh tồn” không thể thiếu – đặc biệt ở khu chợ đêm hoặc phố đi bộ:
- 多少钱? (duōshǎo qián?) – Bao nhiêu tiền?
- 太贵了!(Tài guì le!) – Mắc quá rồi!
- 便宜一点,好吗? (Piányi yìdiǎn, hǎo ma?) – Bớt chút được không?
- 我想买这个。 (Wǒ xiǎng mǎi zhè gè.) – Tôi muốn mua cái này.
- 有别的吗? (Yǒu bié de ma?) – Có món khác không?
Từ vựng bổ sung:
- 钱包 (qiánbāo) – ví tiền
- 衣服 (yīfu) – quần áo
- 茶 (chá) – trà
- 礼物 (lǐwù) – quà tặng
- 文具 (wénjù) – văn phòng phẩm
Xem thêm: từ vựng và mẫu câu về mua sắm và trả giá
Không chỉ học tiếng Trung – Mà là trải nghiệm ngôn ngữ sống động giữa lòng Trung Quốc
Tại Trại hè Quế Lâm, học tiếng Trung không đơn thuần là ngồi trong lớp, chép từ mới hay học ngữ pháp khô khan. Đây là chương trình đặc biệt được thiết kế để học viên sử dụng ngôn ngữ như một kỹ năng sống, với tiêu chí: Học để dùng – Dùng để hòa nhập – Hòa nhập để trưởng thành.
Điểm khác biệt của chương trình:
✅ Giao tiếp thật với người bản xứ: từ nhân viên nhà ăn, người bán hàng đến người dân địa phương – học viên được khuyến khích tự hỏi, tự nói, tự xử lý tình huống bằng tiếng Trung.
✅ Học trong môi trường đại học Trung Quốc chuyên nghiệp: lớp học, ký túc xá, nhà ăn, khuôn viên – tất cả đều mang lại cảm giác như một du học sinh thực thụ.
✅ Không học theo giáo trình lý thuyết: mọi nội dung học đều gắn với tình huống thực tế mỗi ngày: ăn uống – di chuyển – mua sắm – giao tiếp hàng ngày.
Không học để thi, không học để điểm cao.
🎯 Trại hè Quế Lâm dạy tiếng Trung để SỐNG, để THÍCH NGHI, để trẻ trưởng thành trong môi trường quốc tế.
Lợi ích sau 3 buổi học tiếng Trung thực tế:
- Giao tiếp tiếng Trung cơ bản ngay tại Trung Quốc
Chỉ sau 3 buổi học, học viên có thể tự giới thiệu bản thân, gọi món ăn, hỏi đường và mua sắm bằng tiếng Trung trong các tình huống thực tế – một kỹ năng cần thiết để sinh hoạt hàng ngày khi ở nước ngoài. - Tăng phản xạ ngôn ngữ – Dám nói, không sợ sai
Nhờ thực hành liên tục trong môi trường thật, học viên hình thành thói quen phản xạ nhanh bằng tiếng Trung, không còn ngại ngùng hay lúng túng khi gặp người bản xứ. - Tự lập và chủ động hơn trong sinh hoạt cá nhân
Từ việc ăn uống, sắp xếp thời gian đến xử lý tình huống ngoài thực tế, các em sẽ học cách tự lo cho bản thân mà không phụ thuộc vào người lớn – bước đầu của sự trưởng thành. - Trải nghiệm môi trường học tập và sinh hoạt chuẩn quốc tế
Học viên được sinh hoạt và học tập trong khuôn viên trường đại học Trung Quốc – từ ký túc xá, lớp học, đến nhà ăn, giúp làm quen với môi trường du học ngay từ khi còn nhỏ.
Kết bạn, giao lưu văn hóa và làm việc nhóm
Thông qua các hoạt động tập thể, giao lưu với học sinh Việt Nam và quốc tế, học viên rèn luyện kỹ năng hợp tác, hòa nhập, mở rộng góc nhìn và kết nối bạn bè xuyên biên giới.
Theo dõi ngay fanpage của QTEDU Quảng Ngãi để nhận thông tin mới nhất!
➤ Facebook thông tin học tập: https://www.facebook.com/tiengtrungqteduquangngai.
➤ Facebook thông tin du học: https://www.facebook.com/duhoc.qtedu