
I. Câu trả lời nhanh: Giống mà… không giống!
Nếu bạn từng nghĩ “tiếng Trung và tiếng Việt có giống nhau, vì cùng có chữ Hán, lại nghe nhiều từ quen quen như ‘trung tâm’, ‘giáo dục’, ‘phát triển’…” – thì bạn không sai, nhưng chưa đủ. Đúng là tiếng Việt có mượn rất nhiều từ gốc Hán, và trước đây từng dùng chữ Hán – chữ Nôm để ghi chép. Thế nhưng, đó là chuyện của quá khứ. Còn hiện tại, tiếng Trung và tiếng Việt giống nhau bề ngoài nhưng khác nhau từ cách viết, phát âm cho đến ngữ nghĩa – kiểu “nhìn tưởng anh em, nói chuyện mới biết người dưng”.
Cùng là chữ Hán, nhưng người Việt đã latin hóa bằng chữ quốc ngữ, còn người Trung vẫn viết bằng hệ thống chữ tượng hình phức tạp. Thêm vào đó, cách đọc khác hoàn toàn – ví dụ chữ “中” người Việt đọc là “trung”, còn người Trung đọc là zhōng. Nghe thì giống “trung tâm”, “trung bình” trong tiếng Việt, nhưng nếu bạn đọc “trung” ở Trung Quốc thì… chẳng ai hiểu bạn đang nói gì cả!
Chưa kể, nhiều từ Hán Việt nghe thì giống tiếng Trung nhưng nghĩa lại khác nhau hoàn toàn, hoặc dùng sai ngữ cảnh là gây hiểu nhầm ngay. Ví dụ bạn chúc ai đó “phát tài” bằng tiếng Việt, họ có thể vui. Nhưng nếu bạn nói “fācái” không đúng lúc, người bản xứ có thể thấy bạn… hơi kỳ. Hoặc từ “lễ” trong tiếng Việt dùng rất rộng: lễ phép, lễ hội, lễ cưới… nhưng trong tiếng Trung, chữ “礼” (lǐ) lại có cách dùng hẹp và ràng buộc ngữ pháp nhiều hơn.
Vậy nên có thể nói, tiếng Việt và tiếng Trung là một cặp “cùng cha khác mẹ”: có chút liên hệ huyết thống xa xa về mặt từ vựng, nhưng khác biệt rất nhiều ở cách thể hiện. Nếu chỉ dựa vào cảm giác “quen quen” từ Hán Việt để học tiếng Trung, bạn sẽ vỡ mộng rất nhanh. Muốn học đúng, vẫn phải bắt đầu từ phát âm pinyin, thanh điệu, ngữ pháp và đặc biệt là… quên đi niềm tin rằng “nghe giống là hiểu được”.
II. Những điểm “giống mà không giống” giữa tiếng Việt và tiếng Trung
Ở bề nổi, tiếng Việt và tiếng Trung có vẻ khá tương đồng: đều là ngôn ngữ có thanh điệu, đều chuộng từ đơn âm, và cùng sử dụng nhiều từ gốc Hán trong giao tiếp. Nhưng càng học sâu, bạn sẽ càng nhận ra: chúng giống nhau như hình với bóng – chạm vào thì… chẳng dính dáng gì.
Điểm giống đầu tiên là cùng có hệ thống thanh điệu, nghĩa là lên giọng xuống giọng là… đổi luôn ý nghĩa. Tiếng Việt có 6 thanh, tiếng Trung có 4 thanh chính (và một thanh nhẹ). Nhưng cách dùng thanh điệu lại khác xa nhau. Trong tiếng Việt, bạn nói “ma”, “má”, “mã”, “mà”, “mạ”, “mả” – là sáu từ khác nhau. Trong tiếng Trung cũng vậy – một từ như “ma” khi đọc là mā, má, mǎ, mà sẽ lần lượt là “mẹ”, “cây gai”, “ngựa”, và “chửi”. Nghe thì thấy giống, nhưng cách học và phản xạ âm thanh của người Trung lại hoàn toàn khác, khiến người Việt dễ “vỡ giọng” khi bắt đầu luyện nói.
Ngoài ra, cả hai ngôn ngữ đều ưu ái các từ đơn âm tiết, dễ nói, dễ ráp câu. Nhưng chính điều đó lại tạo nên hiểu lầm “nguy hiểm”. Nhiều người nghĩ, ráp từng từ tiếng Trung với nghĩa Hán Việt là có thể đoán nghĩa câu. Sai hoàn toàn! Ví dụ, chữ “吃饭” (chīfàn) dịch từng chữ là “ăn + cơm” – nhưng thực ra nó có thể có nghĩa rộng là “ăn uống nói chung”. Nếu bạn nói “wǒ chīfàn le” – không có nghĩa là “tôi ăn cơm”, mà là “tôi đã ăn rồi” – bất kể bạn ăn mì hay bánh bao. Câu cấu trúc rất khác tiếng Việt dù từ thì… nghe quen quen.
Chưa hết, một điểm gây lú khác là nhiều từ Hán Việt rất “quen tai” nhưng người Trung lại… không dùng vậy. Ví dụ, từ “giáo dục” trong tiếng Việt bắt nguồn từ “教育” (jiàoyù) – nhưng nếu bạn nói “tôi thích giáo dục” (wǒ xǐhuān jiàoyù) thì người Trung sẽ hỏi lại: “Ý bạn là dạy học, hay bạn muốn… làm giáo viên, hay bạn đang học ngành giáo dục?” Vì trong tiếng Trung, từ này cần đặt trong ngữ cảnh rất cụ thể, không nói “bâng quơ” như tiếng Việt được.
Nói vui một chút: tiếng Việt và tiếng Trung giống như hai người từng sống cùng nhà ông tổ Hán ngữ, nhưng một người theo văn hóa hiện đại hóa (tiếng Việt), một người ở lại giữ nguyên bản sắc cổ (tiếng Trung). Thành ra giờ gặp nhau, thấy mặt thì quen nhưng nói chuyện là lệch sóng ngay lập tức.
III. Những hiểu lầm hài hước khi người Việt nói tiếng Trung (hoặc ngược lại)
Nếu bạn nghĩ học tiếng Trung chỉ cần “nói na ná tiếng Việt” là được, thì chúc mừng – bạn sắp bước vào một thế giới nhầm lẫn cười ra nước mắt. Với người Việt mới học, việc dùng từ Hán Việt quen thuộc để “tự chế” câu nói tiếng Trung tưởng chừng logic, nhưng thực ra có thể dẫn đến… những tình huống xấu hổ không lối thoát.
Chẳng hạn, bạn đang vui vẻ ăn lẩu và muốn hỏi người Trung câu gì đó thân thiện như: “Bạn có thích ăn lẩu không?” – nhưng quên mất tiếng Trung không dùng từ “lẩu” mà nói là “火锅” (huǒguō – nồi lửa). Còn nếu bạn buột miệng dùng từ “lẩu” theo tiếng Việt, người Trung có thể nghĩ bạn đang nói tới từ “打架” (dǎjià – đánh lộn) vì giọng bạn nghe như đang… gay gắt. Thế là từ chỗ rủ nhau ăn, lại tưởng rủ nhau… đánh!
Một ví dụ kinh điển khác là từ “phát tài”. Người Việt thường chúc nhau “phát tài phát lộc” trong dịp Tết – và điều đó không sai. Nhưng trong tiếng Trung, nếu bạn nói “发财” (fācái) không đúng ngữ điệu hoặc nói với người không quen, họ có thể thấy bạn thô lỗ hoặc khoe khoang. Nhất là nếu bạn chỉ nói đúng đúng từ “phát tài” rồi cười toe toét – thì người nghe chỉ biết cười gượng… vì chẳng hiểu bạn đang chúc thật hay mỉa mai.
Thậm chí, có người mới học tiếng Trung, thấy gọi giáo viên là “lão sư” (lǎoshī) thì áp dụng ngay, nhưng quên mất rằng nếu nói sai thanh điệu thành “lǎoshǐ” thì nghĩa sẽ chuyển sang “luôn luôn”… hoặc tệ hơn là một cụm mơ hồ không nghĩa, khiến người nghe nhăn mặt. Có bạn còn hồn nhiên gọi thầy giáo là “lão đại” vì nghĩ giống phim võ hiệp – ai ngờ lão đại trong tiếng Trung lại mang nghĩa… trùm giang hồ!
Rõ ràng, giống nhau về mặt âm thanh không đồng nghĩa với giống nhau về ngữ nghĩa và văn hóa. Những hiểu lầm hài hước này tuy không gây hậu quả lớn, nhưng cũng khiến bạn “quê xệ” giữa đám đông – hoặc tệ hơn, khiến người bản xứ mất thiện cảm vì nghĩ bạn đang đùa cợt không đúng lúc.
Khi học tiếng Trung, hãy dũng cảm nói, nhưng đừng tự chế từ chỉ vì thấy… nghe giống tiếng Việt. Nếu không chắc, tốt nhất là tra từ điển hoặc học từ mẫu câu đã được kiểm chứng. Bạn sẽ thấy học đúng từ ngay từ đầu không chỉ giúp bạn nói hay hơn mà còn tránh được những tình huống “xấu hổ quốc tế”.
IV. Những từ “giống nhau” mà nghĩa hoàn toàn khác (từ đồng âm khác nghĩa Việt – Trung)
Một trong những điều khiến người học tiếng Trung – đặc biệt là người Việt – dễ “dính bẫy” chính là hiện tượng đồng âm khác nghĩa. Rất nhiều từ trong tiếng Việt nghe y chang tiếng Trung, thậm chí phát âm gần giống, nhưng lại mang nghĩa hoàn toàn khác. Kết quả là, bạn tưởng mình đang giao tiếp – nhưng người bản xứ thì ngơ ngác, hoặc… đỏ mặt.
Ví dụ đầu tiên là từ “ma”. Trong tiếng Việt, “ma” thường gắn với chuyện tâm linh – ma quái, hồn ma bóng quế. Nhưng trong tiếng Trung, “mā” (妈) với thanh 1 lại có nghĩa là mẹ. Hậu quả là nếu bạn nói “ma ma” mà quên lên thanh đúng chuẩn, người nghe Trung Quốc sẽ hiểu bạn đang nói tới mẹ – còn người Việt nghe vào lại tưởng bạn kể chuyện kinh dị. Chưa kể, nếu đọc lệch thành “mà” (骂) thì lại là… chửi. Một từ – ba số phận!
Tiếp theo là từ “cà”. Với người Việt, “cà” là một món ăn quen thuộc – cà pháo, cà tím, cà chua… Nhưng nếu bạn phát âm từ này không rõ ràng khi nói chuyện với người Trung, rất có thể họ sẽ hiểu nhầm thành từ “骂” (mà – chửi) hoặc “咖” (kā – phiên âm trong từ cà phê kāfēi). Một lần bạn tôi kể rằng khi muốn gọi món “cà tím xào”, cô ấy đã nói loáng thoáng với phục vụ người Trung là “cà… cà tím…” – và nhận lại ánh nhìn hoang mang đầy nghi ngại từ đầu bếp.
Thêm một ví dụ nữa là từ “cháo”. Ở Việt Nam, “cháo” là món ăn quốc dân – dễ ăn, dễ tiêu. Nhưng trong tiếng Trung, từ gần âm là “找” (zhǎo – tìm) hoặc “照” (zhào – soi/chiếu). Nếu bạn nói “tôi thích ăn cháo” mà người Trung nghe ra là “tôi thích tìm…” thì câu chuyện sẽ đi rất xa.
Tình huống hài hước nhất là khi những từ tiếng Việt gốc Hán được dùng sai ngữ cảnh trong tiếng Trung. Ví dụ bạn nói “Tôi muốn đi nhà vệ sinh” – và dịch nôm na thành “wǒ yào qù wèi shēng jiā” vì nghĩ vệ sinh gia nghe cũng hợp lý. Nhưng thật ra cụm đúng phải là “我想上厕所” (wǒ xiǎng shàng cèsuǒ), còn cái câu “vệ sinh gia” kia… chẳng ai hiểu, thậm chí còn tưởng bạn đang nói về nghề nghiệp nào đó!
Đừng tin vào đôi tai Việt Nam của bạn khi học tiếng Trung. Những từ nghe giống chưa chắc đã cùng nghĩa, và dùng sai không những không giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn dễ gây hiểu nhầm, thậm chí phản cảm. Tốt nhất là học từ nào chắc từ đó, kết hợp cả phát âm, ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
V. Tại sao tiếng Việt chịu ảnh hưởng sâu từ tiếng Hán? (Góc học thuật nhẹ nhàng)
Bạn có bao giờ thắc mắc: tại sao tiếng Việt lại có quá nhiều từ “nghe như tiếng Trung”? Câu trả lời nằm trong lịch sử và giao thoa văn hóa kéo dài hàng nghìn năm giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Từ khoảng thế kỷ thứ 2 TCN đến thế kỷ 10, nước ta từng chịu ảnh hưởng sâu đậm từ văn hóa Trung Hoa. Trong thời gian đó, chữ Hán là văn tự chính thống, được dùng trong hành chính, giáo dục, văn học và tín ngưỡng. Từ đó, hàng loạt khái niệm, thuật ngữ, từ vựng đã đi vào tiếng Việt – và tạo nên hệ thống từ Hán Việt mà chúng ta dùng đến tận hôm nay: từ “giáo dục”, “văn hóa”, “khoa học”, “công nghệ” cho tới những từ đời thường như “trí tuệ”, “gia đình”, “ý nghĩa”…
Điều thú vị là, dù phát âm khác với tiếng Trung hiện đại, các từ Hán Việt vẫn giữ được cốt lõi ngữ nghĩa gốc. Đây là lý do nhiều người Việt học tiếng Trung thường cảm thấy “quen quen”, “dễ đoán nghĩa”, thậm chí “đoán đại cũng trúng”. Tuy nhiên, chính vì sự quen thuộc này mà nhiều người… chủ quan, nghĩ rằng tiếng Trung “giống tiếng Việt”, và rơi vào những bẫy nhầm lẫn ngôn ngữ như ở phần trên đã đề cập.
Cũng chính vì yếu tố lịch sử này, học tiếng Trung đối với người Việt có lợi thế nhất định về mặt từ vựng – bạn có thể đoán nghĩa nhanh, ghi nhớ tốt và cảm thấy gần gũi hơn so với học tiếng Anh hay tiếng Hàn. Nhưng hãy nhớ: gốc chung không đồng nghĩa với giống nhau hoàn toàn, mà chỉ là bước đệm giúp bạn học nhanh hơn – với điều kiện là học đúng cách.
Tiếng Việt và tiếng Trung có mối quan hệ “họ hàng” trong lịch sử, và điều đó tạo nên nhiều điểm chung thú vị. Tuy nhiên, để giao tiếp trôi chảy, không “lệch sóng”, bạn vẫn cần học tiếng Trung một cách bài bản – từ phát âm, ngữ pháp cho đến phản xạ.
Theo dõi ngay fanpage của QTEDU Quảng Ngãi để nhận thông tin mới nhất!
➤ Facebook thông tin học tập: https://www.facebook.com/tiengtrungqteduquangngai.
➤ Facebook thông tin du học: https://www.facebook.com/duhoc.qtedu