Lời bài hát tiếng Trung “Cẩm Nguyệt Thư” có những giai điệu vang lên như một khúc mộng, đưa ta trở về khoảnh khắc ban sơ của tình yêu. Bài hát dưới đây là những vần thơ được dệt bằng nỗi nhớ, lời thề nguyền và sự thủy chung bất biến – nơi ánh trăng, hoa rơi và sợi tơ hồng trở thành chứng nhân cho một mối tình vĩnh cửu.

Dưới đây là lời bài hát tiếng Trung “Cẩm Nguyệt Thư” OST Cẩm Nguyệt Như Ca bao gồm chữ Hán, phiên âm pinyin và bản dịch:
常常相思 仍恍若如初見
cháng cháng xiāng sī réng huǎng ruò rú chū jiàn
Thường hay nhớ nhung, vẫn ngỡ như lần đầu gặp gỡ.
長長相望 一步步淪陷
cháng cháng xiāng wàng yí bù bù lún xiàn
Nhìn nhau thật lâu, từng bước từng bước rơi vào si mê.
此情何解 深藏在夢境之間
cǐ qíng hé jiě shēn cáng zài mèng jìng zhī jiān
Tình này biết giải sao, giấu kín trong cõi mộng.
我心如匪石不曾變
wǒ xīn rú fěi shí bù céng biàn
Lòng ta như đá vững, chưa từng đổi thay.
等新月倒影你心澗 繁花落眉眼
děng xīn yuè dào yǐng nǐ xīn jiàn fán huā luò méi yǎn
Chờ vầng trăng non soi bóng lòng anh, muôn hoa rơi xuống mắt mày.
紅線如年輪纏繞成最初諾言
hóng xiàn rú nián lún chán rào chéng zuì chū nuò yán
Sợi tơ hồng như vòng năm tháng, quấn quanh thành lời hẹn thuở ban đầu.
時光繾綣 你與我掌紋重疊 琴瑟相隨夢翩躚
shí guāng qiǎn quǎn nǐ yǔ wǒ zhǎng wén chóng dié qín sè xiāng suí mèng piān xiān
Thời gian quấn quýt, đường chỉ tay ta và người chồng khít, đàn cầm hòa điệu, giấc mộng bay bổng.
錦月作書不負此約
jǐn yuè zuò shū bù fù cǐ yuē
Trăng ngọc làm thư, chẳng phụ lời hẹn ước này.
茫茫煙海 尋遍人間流年
máng máng yān hǎi xún biàn rén jiān liú nián
Giữa biển khói mịt mờ, tìm khắp những tháng năm nhân thế.
光影熙攘 一幕幕重現
guāng yǐng xī rǎng yí mù mù chóng xiàn
Ánh sáng nhộn nhịp, từng cảnh tượng lại hiện về.
此生何懼 這風浪與你共鑑
cǐ shēng hé jù zhè fēng làng yǔ nǐ gòng jiàn
Kiếp này nào sợ chi, cùng người vượt sóng gió.
朝朝暮暮共赴 永遠
zhāo zhāo mù mù gòng fù yǒng yuǎn
Sớm sớm chiều chiều cùng nhau đi đến mãi mãi.
(Phần điệp khúc lặp lại nhiều lần nên mình chỉ ghi một lần, vì nội dung giống hệt.)
Học tiếng Trung qua bảng từ vựng của bài hát “Cẩm nguyệt thư”
| STT | 汉字 (Chữ Hán) | Pinyin (Phiên âm) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Trích câu có pinyin |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 常常 | cháng cháng | phó từ | Thường hay | 常常相思 仍恍若如初見 — cháng cháng xiāng sī réng huǎng ruò rú chū jiàn |
| 2 | 相思 | xiāng sī | danh/động từ | Nhớ nhung, tương tư | 常常相思 仍恍若如初見 — cháng cháng xiāng sī réng huǎng ruò rú chū jiàn |
| 3 | 恍若 | huǎng ruò | phó từ | Tựa như, dường như | 仍恍若如初見 — réng huǎng ruò rú chū jiàn |
| 4 | 如初見 | rú chū jiàn | thành ngữ | Như lần đầu gặp | 恍若如初見 — huǎng ruò rú chū jiàn |
| 5 | 相望 | xiāng wàng | động từ | Nhìn nhau, trông nhau | 長長相望 一步步淪陷 — cháng cháng xiāng wàng yí bù bù lún xiàn |
| 6 | 淪陷 | lún xiàn | động từ | Sa vào, rơi vào | 一步步淪陷 — yí bù bù lún xiàn |
| 7 | 此情 | cǐ qíng | danh từ | Mối tình này | 此情何解 深藏在夢境之間 — cǐ qíng hé jiě shēn cáng zài mèng jìng zhī jiān |
| 8 | 何解 | hé jiě | động từ | Biết giải sao | 此情何解 — cǐ qíng hé jiě |
| 9 | 深藏 | shēn cáng | động từ | Giấu kín | 深藏在夢境之間 — shēn cáng zài mèng jìng zhī jiān |
| 10 | 夢境 | mèng jìng | danh từ | Cõi mộng | 夢境之間 — mèng jìng zhī jiān |
| 11 | 之間 | zhī jiān | giới từ | Giữa, trong khoảng | 深藏在夢境之間 — shēn cáng zài mèng jìng zhī jiān |
| 12 | 我心 | wǒ xīn | danh từ | Lòng ta | 我心如匪石不曾變 — wǒ xīn rú fěi shí bù céng biàn |
| 13 | 匪石 | fěi shí | danh từ | Đá kiên định | 我心如匪石不曾變 — wǒ xīn rú fěi shí bù céng biàn |
| 14 | 不曾 | bù céng | phó từ | Chưa từng | 不曾變 — bù céng biàn |
| 15 | 變 | biàn | động từ | Thay đổi | 不曾變 — bù céng biàn |
| 16 | 新月 | xīn yuè | danh từ | Trăng non | 等新月倒影你心澗 — děng xīn yuè dào yǐng nǐ xīn jiàn |
| 17 | 倒影 | dào yǐng | danh từ | Bóng phản chiếu | 等新月倒影你心澗 — děng xīn yuè dào yǐng nǐ xīn jiàn |
| 18 | 心澗 | xīn jiàn | danh từ | Dòng suối lòng | 你心澗 — nǐ xīn jiàn |
| 19 | 繁花 | fán huā | danh từ | Muôn hoa | 繁花落眉眼 — fán huā luò méi yǎn |
| 20 | 落 | luò | động từ | Rơi xuống | 繁花落眉眼 — fán huā luò méi yǎn |
| 21 | 眉眼 | méi yǎn | danh từ | Mày và mắt | 繁花落眉眼 — fán huā luò méi yǎn |
| 22 | 紅線 | hóng xiàn | danh từ | Sợi tơ hồng | 紅線如年輪纏繞成最初諾言 — hóng xiàn rú nián lún chán rào chéng zuì chū nuò yán |
| 23 | 年輪 | nián lún | danh từ | Vòng năm tháng | 紅線如年輪 — hóng xiàn rú nián lún |
| 24 | 纏繞 | chán rào | động từ | Quấn quanh | 纏繞成最初諾言 — chán rào chéng zuì chū nuò yán |
| 25 | 最初 | zuì chū | tính từ | Ban đầu | 最初諾言 — zuì chū nuò yán |
| 26 | 諾言 | nuò yán | danh từ | Lời hứa | 成最初諾言 — chéng zuì chū nuò yán |
| 27 | 時光 | shí guāng | danh từ | Thời gian | 時光繾綣 你與我掌紋重疊 — shí guāng qiǎn quǎn nǐ yǔ wǒ zhǎng wén chóng dié |
| 28 | 繾綣 | qiǎn quǎn | tính/động từ | Quấn quýt | 時光繾綣 — shí guāng qiǎn quǎn |
| 29 | 掌紋 | zhǎng wén | danh từ | Đường chỉ tay | 你與我掌紋重疊 — nǐ yǔ wǒ zhǎng wén chóng dié |
| 30 | 重疊 | chóng dié | động từ | Chồng khít | 掌紋重疊 — zhǎng wén chóng dié |
| 31 | 琴瑟 | qín sè | danh từ | Đàn cầm và đàn sắt (ẩn dụ vợ chồng hòa hợp) | 琴瑟相隨夢翩躚 — qín sè xiāng suí mèng piān xiān |
| 32 | 相隨 | xiāng suí | động từ | Theo cùng, đi cùng | 琴瑟相隨 — qín sè xiāng suí |
| 33 | 夢翩躚 | mèng piān xiān | cụm từ | Giấc mộng bay bổng | 夢翩躚 — mèng piān xiān |
| 34 | 錦月 | jǐn yuè | danh từ | Trăng ngọc | 錦月作書不負此約 — jǐn yuè zuò shū bù fù cǐ yuē |
| 35 | 作書 | zuò shū | động từ | Viết thư | 錦月作書 — jǐn yuè zuò shū |
| 36 | 不負 | bù fù | động từ | Không phụ | 不負此約 — bù fù cǐ yuē |
| 37 | 此約 | cǐ yuē | danh từ | Lời hẹn này | 不負此約 — bù fù cǐ yuē |
| 38 | 茫茫 | máng máng | tính từ | Mênh mông | 茫茫煙海 尋遍人間流年 — máng máng yān hǎi xún biàn rén jiān liú nián |
| 39 | 煙海 | yān hǎi | danh từ | Biển khói | 茫茫煙海 — máng máng yān hǎi |
| 40 | 尋遍 | xún biàn | động từ | Tìm khắp | 尋遍人間流年 — xún biàn rén jiān liú nián |
| 41 | 人間 | rén jiān | danh từ | Nhân gian | 尋遍人間流年 — xún biàn rén jiān liú nián |
| 42 | 流年 | liú nián | danh từ | Năm tháng trôi | 尋遍人間流年 — xún biàn rén jiān liú nián |
| 43 | 光影 | guāng yǐng | danh từ | Ánh sáng và bóng hình | 光影熙攘 一幕幕重現 — guāng yǐng xī rǎng yí mù mù chóng xiàn |
| 44 | 熙攘 | xī rǎng | tính từ | Nhộn nhịp | 光影熙攘 — guāng yǐng xī rǎng |
| 45 | 一幕幕 | yí mù mù | danh từ | Từng cảnh, từng hồi ức | 一幕幕重現 — yí mù mù chóng xiàn |
| 46 | 重現 | chóng xiàn | động từ | Lại hiện về | 一幕幕重現 — yí mù mù chóng xiàn |
| 47 | 此生 | cǐ shēng | danh từ | Kiếp này | 此生何懼 這風浪與你共鑑 — cǐ shēng hé jù zhè fēng làng yǔ nǐ gòng jiàn |
| 48 | 何懼 | hé jù | động từ | Có gì phải sợ | 此生何懼 — cǐ shēng hé jù |
| 49 | 風浪 | fēng làng | danh từ | Sóng gió | 這風浪與你共鑑 — zhè fēng làng yǔ nǐ gòng jiàn |
| 50 | 共鑑 | gòng jiàn | động từ | Cùng chứng kiến | 與你共鑑 — yǔ nǐ gòng jiàn |
| 51 | 朝朝暮暮 | zhāo zhāo mù mù | thành ngữ | Sớm sớm chiều chiều | 朝朝暮暮共赴 永遠 — zhāo zhāo mù mù gòng fù yǒng yuǎn |
| 52 | 共赴 | gòng fù | động từ | Cùng tiến đến | 共赴 永遠 — gòng fù yǒng yuǎn |
| 53 | 永遠 | yǒng yuǎn | phó từ | Mãi mãi | 永遠 — yǒng yuǎn |



