QTEDU Quảng Ngãi

[TẢI NGAY] Trọn bộ giáo trình HSK tiêu chuẩn 6 cấp PDF

giáo trình chuẩn hsk
Giáo trình chuẩn HSK

I. Giới thiệu về bộ giáo trình HSK tiêu chuẩn

1. Thông tin chung

Giáo trình HSK tiêu chuẩn (Standard Course HSK) là bộ tài liệu học tiếng Trung hiện đại do Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh biên soạn, gồm 18 quyển (sách học + sách bài tập) được chia thành 6 cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp. Đây là bộ giáo trình được thiết kế bám sát cấu trúc và nội dung của kỳ thi HSK quốc tế, giúp người học nắm chắc từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng làm bài thi thực chiến.

Mỗi cấp độ HSK bao gồm:

  • Sách giáo trình
  • Sách bài tập
  • Tệp nghe (audio file) đi kèm để luyện kỹ năng nghe – nói.

Bộ sách có phiên bản gốc bằng tiếng Anh và hiện nay đã có bản dịch tiếng Việt do TS. Nguyễn Thị Minh Hồng – Giảng viên Trường Đại học Sư phạm TP.HCM thực hiện.

Thông tin xuất bản:

  • Chủ biên: Khương Lệ Bình
  • Biên soạn: Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân
  • Khổ sách: 21×28,5cm
  • Số trang: tùy theo từng tập

2. Đối tượng phù hợp

Bộ giáo trình này được xem là “chuẩn mực vàng” cho:

  • Học sinh, sinh viên, người đi làm: Dành cho người bắt đầu học hoặc đang ôn luyện thi lấy chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến 6.
  • Giáo viên tiếng Trung: Là tài liệu tham khảo hữu ích để thiết kế giáo án, xây dựng chương trình giảng dạy phù hợp với từng trình độ học viên.

II. Nội dung từng cấp độ HSK và file PDF

Mỗi bài học trong bộ giáo trình đều gồm 5 phần chính: Giới thiệu bài; Từ vựng; Ngữ pháp; Ghi chú – lưu ý; Bài tập củng cố.

Các chủ đề học được sắp xếp từ những tình huống giao tiếp quen thuộc trong đời sống đến các chủ đề học thuật như văn hóa, xã hội, công nghệ, kinh tế, chính trị. Phần sách bài tập đi kèm giúp người học ôn luyện và làm quen với dạng đề thi thật.

1. Giáo trình chuẩn HSK 1

Giáo trình chuẩn HSK 1 (sách học + bài tập + file mp3)

Cuốn HSK 1 phù hợp với người mới bắt đầu. Gồm 15 bài học, tập trung vào các chủ đề đơn giản:

  • Bài 1: 你好 /Nǐ hǎo/ Chào anh
  • Bài 2: 谢谢你 /Xièxie nǐ/ Cảm ơn anh
  • Bài 3: 你叫什么名字?Bạn tên là gì?
  • Bài 4: 她是我的汉语老师。Cô ấy là cô giáo dạy tôi tiếng Trung Quốc
  • Bài 5: 她女儿今年二十岁。Con gái cô ấy năm nay 20 tuổi.
  • Bài 6: 我会说汉语 Tôi biết nói Tiếng Trung
  • Bài 7: 今天几号?Hôm nay là ngày mấy?
  • Bài 8: 我想喝茶。Tôi muốn uống trà.
  • Bài 9 你儿子在哪工作?Con trai anh làm việc ở đâu?
  • Bài 10 我能坐这儿吗?Tôi có thể ngồi ở đây được không?
  • Bài 11 现在几点?Bây giờ là mấy giờ?
  • Bài 12 明天天气怎么样? Thời tiết ngày mai thế nào?
  • Bài 13 他在学做中国在呢 Anh ấy đang học nấu món ăn Trung Quốc
  • Bài 14: 她买了不少衣服。Cô ấy đã mua rất nhiều quần áo
  • Bài 15: 我么是坐飞机来的 Chúng tôi đáp máy bay đến đây

➡️ Sau khi hoàn thành HSK 1, bạn sẽ nắm vững 150 từ vựng cơ bản và những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất.

Link tải sách: giáo trình chuẩn HSK 1

2. Giáo trình chuẩn HSK 2 

Giáo trình chuẩn HSK 2 (sách học + bài tập + file mp3)

Tiếp nối HSK 1, HSK 2 mở rộng vốn từ lên khoảng 300 từ và giới thiệu các điểm ngữ pháp thường gặp trong giao tiếp hằng ngày.

  • Bài 1: 九月去北京旅游最好。Tháng 9 là thời điểm để đi du lịch Bắc Kinh tốt nhất.
  • Bài 2: 我每天六点起床。Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.
  • Bài 3: 左边那个红色的是我的。Ô màu đỏ bên trái là của tôi.
  • Bài 4: 这个工作是他帮我介绍的。Công việc này do anh ấy giới thiệu cho tôi.
  • Bài 5: 就买这件吧。Mua cái này đi.
  • Bài 6: 你怎么不吃了?Tại sao bạn không ăn?
  • Bài 7: 我家里公司远吗?Nhà bạn cách công ty xa không?
  • Bài 8: 让我想想再告诉你。Để tôi nghĩ rồi nói với bạn.
  • Bài 9: 题太多,我没做完。Câu hỏi nhiều quá, em chưa làm xong.
  • Bài 10: 别找了,手机在桌子上呢。Đừng tìm nữa, điện thoại ở trên bàn.
  • Bài 11: 他比我大三岁。Anh ấy lớn hơn tôi 3 tuổi.
  • Bài 12: 你穿的太少了。Bạn mặc ít quá rồi.
  • Bài 13: 门开着呢。Cửa đang mở.
  • Bài 14: 你看过那个电影吗?Bạn đã xem phim đó chưa?
  • Bài 15: 新年就要到了。Năm mới đến rồi.

➡️ Đây là cấp độ phù hợp cho người học sơ cấp muốn luyện phản xạ giao tiếp và chuẩn bị thi HSK 2.

Link tải sách: giáo trình chuẩn HSK 2

3. Giáo trình chuẩn HSK 3 

Giáo trình chuẩn HSK 3 (sách học + bài tập + file mp3)

Bộ HSK 3 gồm 20 bài học, giúp người học nắm vững 600+ từ vựng cùng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn.

  • Bài 1: 周末你有什么打算?/Zhōumò nǐ yǒu shénme dǎsuan?/ Anh dự định làm gì vào cuối tuần vậy?
  • Bài 2: 他什么时候回来?/Tā shénme shíhòu huílai?/ Khi nào anh ấy quay về
  • Bài 3: 桌子上放着很多饮料。/Zhuōzi shàng fàng zhe hěnduō yǐnliào./ Trên bàn có rất nhiều thức uống.
  • Bài 4: 她总是笑着跟客人说话。Cô ấy luôn cười khi nói chuyện với khách hàng.
  • Bài 5: 我最近越来越胖了。/Wǒ zuìjìn yuè lái yuè pàng le./ Dạo này em ngày càng béo ra.
  • Bài 6: 怎么突然找不到了?/Zěnme túrán zhǎo bù dào le?/ Sao bỗng dưng lại không tìm thấy?
  • Bài 7: 我跟她都认识五年了。Tôi và cô ấy quen nhau được năm năm rồi.
  • Bài 8: 你去哪儿我就去哪儿。Em đi đâu thì anh đi đến đó.
  • Bài 9: 她的汉语说得跟中国人一样好。Cô ấy nói tiếng Trung Quốc hay như người Trung Quốc vậy.
  • Bài 10: 数学比历史难多了。Môn Toán khó hơn môn Lịch Sử nhiều.
  • Bài 11: 别忘了把空调关了。/Bié wàng le bǎ kòngtiáo guān le./ Đừng quên tắt máy điều hoà nhé.
  • Bài 12: 把重要的东西放在我这儿吧。Hãy để những đồ quan trọng ở chỗ tôi đi.
  • Bài 13: 我是走回来的。/Wǒ shì zǒu huílái de./ Anh đi bộ về.
  • Bài 14: 你把水果拿过来。/Nǐ bǎ shuǐguǒ ná guòlái./ Cậu hãy mang đĩa trái cây đến đây.
  • Bài 15: 其他都没什么问题。/Qítā dōu méi shénme wèntí./ Những câu khác đều không có vấn đề gì.
  • Bài 16: 我现在累得下了班就想睡觉。Bây giờ tôi mệt đến nỗi chỉ muốn đi ngủ sau khi hết giờ làm việc.
  • Bài 17: 谁都有办法看好你的“病”。Ai cũng có cách chữa khỏi “bệnh” của em.
  • Bài 18: 我相信他们会同意的。/Wǒ xiāngxìn tāmen huì tóngyì de./ Tôi tin họ sẽ đồng ý.
  • Bài 19: 你没看出来吗?/Nǐ méi kàn chūlái ma?/ Anh không nhìn ra được à?
  • Bài 20: 我被他影响了。/Wǒ bèi tā yǐngxiǎng le./ Mình chịu ảnh hưởng từ anh ấy.

➡️ Nội dung bài xoay quanh các chủ đề như công việc, học tập, sở thích, giúp bạn có thể giao tiếp tự nhiên trong các tình huống thông thường.

Link tải sách: giáo trình chuẩn HSK 3

4. Giáo trình chuẩn HSK 4 

Giáo trình chuẩn HSK 4 (2 quyển sách học + 2 quyển bài tập + file mp3)

HSK 4 được chia thành 2 quyển: Thượng và Hạ, kèm theo 2 tập bài tập.

Quyển Thượng: Gồm 10 bài học, cung cấp khoảng 300 từ mới, giải thích 50 điểm ngữ pháp quan trọng.

  • Bài 1: 简单的爱情 /Jiǎndān de àiqíng/ Tình yêu giản đơn
  • Bài 2: 真正的朋友 /Zhēnzhèng de u/ Người bạn chân chính
  • Bài 3: 经理对我印象不错 /Jīnglǐ duì wǒ yìnxiàng bùcuò/ Người quản lý có ấn tượng tốt về tôi
  • Bài 4: 不要太着急赚钱 /Bùyào tài zhāojí zhuànqián/ Đừng quá nôn nóng kiếm tiền
  • Bài 5: 只买对的,不买贵的 /Zhǐ mǎi duì de, bú mǎi guì de/ Chỉ mua cái đúng, không mua cái đắt
  • Bài 6: 一分钱一分货 /Yī fēn qián yī fēn huò/ Tiền nào của đấy
  • Bài 7: 最好的医生是自己 /Zuì hǎo de yīshēng shì zìjǐ/ Bác sĩ tốt nhất là chính mình
  • Bài 8: 生活中不缺少美 /Shēnghuó zhōng bù quēshǎo měi/ Cuộc sống không thiếu vẻ đẹp
  • Bài 9: 阳光总在风雨后 /Yángguāng zǒng zài fēngyǔ hòu/ Ánh nắng luôn xuất hiện sau mưa gió
  • Bài 10: 幸福的标准 /Xìngfú de biāozhǔn/ Tiêu chuẩn của hạnh phúc

Quyển Hạ: Bổ sung thêm 300 từ mới cùng nhiều mẫu câu nâng cao thường xuất hiện trong đề thi.
Bài 1: 读书好,读好书,好读书 /Dúshū hǎo, dú hǎo shū, hǎo dú shū/ Đọc sách là tốt, đọc sách hay, chăm đọc sách

  • Bài 2: 用心发现世界 /Yòngxīn fāxiàn shìjiè/ Khám phá thế giới bằng trái tim
  • Bài 3: 喝着茶看京剧 /Hēzhe chá kàn jīngjù/ Uống trà khi xem Kinh kịch
  • Bài 4: 保护地球母亲 /Bǎohù dìqiú mǔqīn/ Bảo vệ Mẹ Trái Đất
  • Bài 5: 教育孩子的艺术 /Jiàoyù háizi de yìshù/ Nghệ thuật dạy trẻ nhỏ
  • Bài 6: 生活可以更美好 /Shēnghuó kěyǐ gèng měihǎo/ Cuộc sống có thể tốt hơn
  • Bài 7: 人与自然 /Rén yǔ zìrán/ Con người và Thiên nhiên
  • Bài 8: 科技与世界 /Kējì yǔ shìjiè/ Công nghệ và Thế giới
  • Bài 9: 生活的味道 /Shēnghuó de wèidào/ Hương vị của cuộc sống
  • Bài 10: 路上的风景 /Lùshàng de fēngjǐng/ Phong cảnh trên đường

➡️ Sau khi hoàn thành cấp độ này, bạn đã đạt trình độ trung cấp vững chắc và hoàn toàn có thể thi HSK 4 để xin học bổng hoặc du học Trung Quốc.
Link tải sách: giáo trình chuẩn HSK 4

5. Giáo trình chuẩn HSK 5

Giáo trình chuẩn HSK 5 (2 quyển sách học + 2 quyển bài tập + file mp3)

HSK 5 tập trung vào các chủ đề học thuật và xã hội đa dạng, giúp bạn đạt năng lực tiếng Trung tương đương 2.500 từ vựng.

Quyển thượng:

  • Bài 1 爱情的细节 Những điều nhỏ nhặt trong tình yêu
  • Bài 2 留串钥匙给父母 Để chìa khóa cho ba mẹ
  • Bài 3 人生有选择一切可改变 Đời người có lựa chọn, mọi thứ có đổi thay
  • Bài 4 子路背米 Tử Lộ vác gạo
  • Bài 5 济国的泉水 Nước suối Tế Nam
  • Bài 6 除夕的由来 Nguồn gốc đêm giao thừa
  • Bài 7 成语故事两则 Hai câu chuyện thành ngữ
  • Bài 8 “朝三暮四”的古今义 Thành ngữ “Sáng ba chiều bốn”
  • Bài 9 别样鲁迅 Một Lỗ Tấn khác
  • Bài 10 争论的奇迹 Kỳ tích của cuộc tranh luận
  • Bài 11 闹钟的危害 Tác hại của đồng hồ báo thức
  • Bài 12 海外用户玩儿微信 Người dùng WeChat ở nước ngoài
  • Bài 13 锯掉生活的“筐底 Cưa bỏ “đáy giỏ” cuộc sống
  • Bài 14 北京的四合院 Tứ hợp viện Bắc Kinh
  • Bài 15 纸上谈兵 Đánh trận trên giấy
  • Bài 16 体重与节食 Cân nặng và ăn kiêng
  • Bài 17 在最美的时刻离开 Rời khỏi vào thời khắc tốt đẹp nhất
  • Bài 18 抽象艺术美不美? Nghệ thuật trừu tượng xấu hay đẹp

Quyển hạ:

  • Bài 19 Bài 19: 家乡的萝卜饼 Bánh củ cải quê nhà
  • Bài 20 Bài 20: 小人书摊 Quầy truyện tranh
  • Bài 21 Bài 21: 一个美国人的汉子情缘 Tình yêu chữ Hán của ông chú người Mỹ
  • Bài 22 Bài 22:  阅读与思考 Đọc và suy nghĩ
  • Bài 23 Bài 23: 放手 Buông tay
  • Bài 24 Bài 24: 支教行动 Hoạt động tình nguyện
  • Bài 25 Bài 25: 给自己加满水 Trau dồi hoàn thiện bản thân
  • Bài 26 Bài 26: 你属于哪一种“忙”? Bạn thuộc nhóm người “bận rộn” nào?
  • Bài 27 Bài 27: 下棋 Đánh cờ
  • Bài 28 Bài 28: 最受欢迎的毕业生 Sinh viên tốt nghiệp được hoan nghênh nhất
  • Bài 29 Bài 29: 培养对手 Đào tạo đối thủ
  • Bài 30 Bài 30: 竞争让市场更高效 Cạnh tranh khiến thị trường phát triển
  • Bài 31 Bài 31: 登门槛效应 Hiệu ứng chân thò vào cửa
  • Bài 32 Bài 32: 身边的环保 Bảo vệ môi trường quanh ta
  • Bài 33 Bài 33: 以堵治堵——缓解交通有妙招 “Dùng tắc trị tắc” – tuyệt chiêu giảm thiểu giao thông
  • Bài 34 Bài 34: 鸟儿的护肤术 Cách loài chim bảo vệ da
  • Bài 35 Bài 35: 植物会出汗 Thực vật cũng “đổ mồ hôi”

➡️ Khi học xong, bạn có thể đọc hiểu bài báo, bản tin, giao tiếp lưu loát với người bản xứ và đủ khả năng làm việc trong môi trường tiếng Trung như phiên dịch, xuất nhập khẩu, giáo viên tiếng Trung, v.v.

Link tải sách: giáo trình chuẩn HSK 5

6. Giáo trình chuẩn HSK 6

Giáo trình chuẩn HSK 6 (2 quyển sách học + 2 quyển bài tập + file mp3)

Cấp độ HSK 6 gồm 2 quyển (Thượng và Hạ) với 40 bài học, tổng hợp hơn 5.000 từ vựng.

Quyển thượng:

  • Bài 1: 孩子给我们的启示 Những điều con trẻ dạy chúng ta.
  • Bài 2: 父母之爱 Tình yêu của bố mẹ.
  • Bài 3: 一盒月饼 Một hộp bánh trung thu.
  • Bài 4: 完美的胜利 Chiến thắng hoàn hảo.
  • Bài 5: 学一门外语需要理由吗? Học ngoại ngữ cần lý do sao?
  • Bài 6: 当好取场插班生 Hãy là học sinh giỏi tại nơi làm việc.
  • Bài 7: 我的人生我做主 Tôi làm chủ cuộc đời tôi.
  • Bài 8: 遇见原来的我 Gặp lại tôi của ngày xưa.
  • Bài 9: 不用手机的日子 Một ngày không sử dụng điện thoại di động.
  • Bài 10: 全球化视野中的中国饮食 Ẩm thực Trung Quốc trong xu thế toàn cầu hoá.
  • Bài 11: 我不再时,猫在干什么? Các chú mèo làm gì khi tôi đi vắng?
  • Bài 12: 我们都爱白噪音 Chúng ta đều yêu tiếng ồn trắng.
  • Bài 13: 从旅游指南看世事变迁 Nhìn thế sự đổi thay qua trang sách cẩm nang du lịch.
  • Bài 14: 背着电饭锅拍北极 Vác nồi cơm điện đi chụp ảnh Bắc Cực.
  • Bài 15: 山脉上的雕刻 Các tác phẩm điêu khắc trên dãy núi.
  • Bài 16: 徐健和他的野生动物摄影老师 Từ Kiện và các nhà nhiếp ảnh động vật hoang dã.
  • Bài 17: 小动物眼中的慢世界 Thế giới chậm rãi trong mắt động vật nhỏ.
  • Bài 18: 神奇的丝瓜 Quả mướp thần kỳ.
  • Bài 19: 无阳光的深海世界 Thế giới biển sâu không ánh mặt trời.
  • Bài 20: 金鸡窝 Ổ gà vàng.

Quyển hạ:

  • Bài 21: 未来商店 Cửa hàng tương lai.
  • Bài 22: 2050年的汽车什么样? Xe hơi năm 2050 sẽ như thế nào?
  • Bài 23: 大数据时代 Thời đại dữ liệu lớn.
  • Bài 24: 体育明星们的离奇遭遇 Cảnh ngộ ly kỳ của các ngôi sao thể thao.
  • Bài 25: 草船借箭 Thuyền cỏ mượn tên.
  • Bài 26: 奇异的灯光 Ánh sáng kì lạ.
  • Bài 27: 完璧归赵 Trả ngọc nguyên vẹn cho nước Triệu.
  • Bài 28: 高山流水遇知音 Cao sơn lưu thuỷ gặp tri âm.
  • Bài 29: “笑”的备忘录 Bản ghi nhớ việc cười.
  • Bài 30: 你睡好了吗? Bạn ngủ ngon không?
  • Bài 31: 运动的学问 Kiến thức tập thể dục.
  • Bài 32: 有时,不妨悲伤 Đôi lúc cũng nên buồn.
  • Bài 33: 怀念慢生活 Nhớ (lúc) sống chậm.
  • Bài 34: 为文物而生的人 Một người dành cả cuộc đời cho các di vật văn hoá.
  • Bài 35: 走近木版年画 Đến với tranh Tết mộc bản.
  • Bài 36: 中国古代书院 Trường học Trung Quốc thời xưa.
  • Bài 37: 警察的故事 Chuyện của cảnh sát.
  • 慧眼捕捉生机 “Tuệ nhãn” nắm bắt thời cơ.
  • Bài 39: 互联网时代的生活 Cuộc sống trong thời đại Internet.
  • Bài 40: 人类超能力会改变世界记录吗? Siêu năng lực của con người có làm thay đổi thế giới?

➡️ Sau khi hoàn tất, người học có thể nghe – nói – đọc – viết tiếng Trung trôi chảy, hiểu được văn bản học thuật, tin tức chuyên ngành và tham gia các kỳ thi học thuật hoặc công việc yêu cầu trình độ cao.

Link tải sách: giáo trình chuẩn hsk 6

III. Tổng kết

Giáo trình HSK tiêu chuẩn là lựa chọn toàn diện nhất cho người học tiếng Trung ở mọi cấp độ. Bộ sách không chỉ giúp bạn củng cố nền tảng ngôn ngữ mà còn rèn luyện kỹ năng làm bài thi thực tế. Với lộ trình học rõ ràng từ HSK 1 đến HSK 6, bạn có thể tiến từng bước vững chắc để thi chứng chỉ HSK và sử dụng tiếng Trung thành thạo trong học tập – công việc – du học.

Lên đầu trang