QTEDU Quảng Ngãi

Tổng Hợp 150 Từ Vựng HSK 2 Kèm Pinyin, Nghĩa Tiếng Việt Và Từ Loại Chi Tiết

Giới thiệu bộ từ vựng HSK 2

Nếu bạn đã vượt qua HSK 1 và đang muốn tiến xa hơn trên hành trình chinh phục tiếng Trung, thì HSK 2 chính là cột mốc tiếp theo đầy thú vị! Bộ từ vựng gồm 150 từ cơ bản này sẽ mở rộng vốn tiếng của bạn từ những mẫu câu đơn giản sang các cấu trúc tự nhiên, giúp bạn nghe – nói – đọc – viết trôi chảy hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Tổng hợp từ vựng HSK 1: tại đây

Trong danh sách này, bạn sẽ gặp những từ quen thuộc như 时间 (thời gian), 希望 (hi vọng), 考试 (kỳ thi), hay 旅游 (du lịch) – tất cả đều gắn liền với cuộc sống thực tế, khiến việc học trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn.

Hãy học mỗi ngày một ít, ôn lại thường xuyên, và cảm nhận sự tiến bộ của chính mình khi đọc, nói hay hiểu tiếng Trung một cách tự nhiên hơn từng ngày nhé!

STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
1jiùphó từliền, thì, ngay
2yàođộng từ/trợ động từmuốn, cần, sắp
3知道zhīdàođộng từbiết
4batrợ từ ngữ khínhé, đi, thôi
5dàođộng từđến, tới
6duìgiới từ/tính từđối với, đúng
7phó từcũng
8háiphó từvẫn, còn, còn nữa
9ràngđộng từcho phép, bảo, khiến
10gěiđộng từ/giới từcho, tặng, đưa
11guòtrợ từ/động từđã từng, qua
12detrợ từđược, đến mức
13zhēnphó từthật, thực sự
14zhetrợ từđang (trạng thái kéo dài)
15可以kěyǐđộng từ năng nguyệncó thể, được phép
16biéphó từđừng, chớ
17zǒuđộng từđi, rời đi
18告诉gàosuđộng từnói, bảo, cho biết
19因为yīnwèiliên từbởi vì
20zàiphó từlại, lần nữa
21kuàitính từnhanh, sắp
22但是dànshìliên từnhưng, tuy nhiên
23已经yǐjīngphó từđã, rồi
24为什么wèishénmeđại từ nghi vấntại sao
25觉得juédeđộng từcảm thấy, cho rằng
26đại từ
27cónggiới từtừ, bắt đầu từ
28zhǎođộng từtìm, kiếm
29zuìphó từnhất (so sánh nhất)
30可能kěnéngdanh từ/động từcó thể, khả năng
STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
31danh từ/lượng từlần, lượt
32chūđộng từra, xuất hiện
33孩子háizidanh từtrẻ con, con cái
34所以suǒyǐliên từcho nên, vì vậy
35liǎngsố từhai (dùng trước lượng từ)
36cuòdanh từ/tính từsai, lỗi
37děngđộng từđợi, chờ
38问题wèntídanh từvấn đề, câu hỏi
39一起yīqǐphó từcùng nhau
40开始kāishǐđộng từbắt đầu
41时间shíjiāndanh từthời gian
42事情shìqingdanh từsự việc, chuyện
43一下yíxiàlượng từ/biểu thị hành động ngắnmột chút, một lát
44非常fēichángphó từvô cùng, rất
45希望xīwàngdanh từ/động từhi vọng
46准备zhǔnbèiđộng từchuẩn bị
47giới từ/động từso với
48wènđộng từhỏi
49jiànlượng từcái, kiện, vụ (sự việc)
50意思yìsidanh từý nghĩa
51第一dì-yīsố từthứ nhất, đầu tiên
52jìnđộng từvào, tiến vào
53大家dàjiādanh từmọi người
54xīntính từmới
55nínđại từngài, ông/bà (lịch sự của 你)
56穿chuānđộng từmặc, mang (quần áo)
57sòngđộng từtặng, đưa, tiễn
58wánđộng từchơi, vui chơi
59chángtính từdài
60小时xiǎoshídanh từgiờ (đơn vị thời gian)
STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
61wánđộng từxong, hoàn thành
62měiđại từmỗi, mọi
63公司gōngsīdanh từcông ty
64帮助bāngzhùđộng từgiúp đỡ
65晚上wǎnshangdanh từbuổi tối
66说话shuōhuàđộng từnói chuyện
67méndanh từcửa
68danh từnữ, con gái
69mángtính từbận
70màiđộng từbán
71gāotính từcao
72房间fángjiāndanh từphòng
73danh từđường
74dǒngđộng từhiểu
75正在zhèngzàiphó từđang (chỉ hành động đang diễn ra)
76xiàođộng từcười
77yuǎntính từxa
78妻子qīzidanh từvợ
79丈夫zhàngfudanh từchồng
80giới từcách, xa cách
81wǎnggiới từhướng, về phía
82nándanh từnam, con trai
83眼睛yǎnjingdanh từmắt
84快乐kuàilètính từvui vẻ, hạnh phúc
85虽然suīránliên từtuy, mặc dù
86早上zǎoshangdanh từbuổi sáng
87yàodanh từthuốc
88身体shēntǐdanh từcơ thể, sức khỏe
89hēitính từđen
90咖啡kāfēidanh từcà phê
STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
91danh từngày, mặt trời
92休息xiūxiđộng từnghỉ ngơi
93wàidanh từ/giới từngoài, bên ngoài
94生日shēngrìdanh từsinh nhật
95哥哥gēgedanh từanh trai
96piàodanh từ
97手机shǒujīdanh từđiện thoại di động
98động từrửa, giặt
99跳舞tiàowǔđộng từnhảy múa
100弟弟dìdidanh từem trai
101妹妹mèimeidanh từem gái
102hóngtính từđỏ
103màntính từchậm
104jìntính từgần
105báitính từtrắng
106姐姐jiějiedanh từchị gái
107介绍jièshàođộng từgiới thiệu
108danh từ
109lèitính từmệt
110danh từbài học, tiết học
111上班shàngbānđộng từđi làm
112旁边pángbiāndanh từbên cạnh
113运动yùndòngdanh từ/động từthể thao, vận động
114去年qùniándanh từnăm ngoái
115报纸bàozhǐdanh từbáo giấy
116颜色yánsèdanh từmàu sắc
117机场jīchǎngdanh từsân bay
118唱歌chànggēđộng từhát
119qiānsố từnghìn
120好吃hǎochītính từngon
STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
121考试kǎoshìdanh từ/động từkỳ thi, kiểm tra; thi
122左边zuǒbiandanh từbên trái
123xìngđộng từmang họ, họ là
124bǎisố từtrăm
125xuědanh từtuyết
126guìtính từđắt, quý
127生病shēngbìngđộng từbị bệnh
128游泳yóuyǒngđộng từbơi lội
129牛奶niúnǎidanh từsữa bò
130右边yòubiandanh từbên phải
131便宜piányitính từrẻ
132起床qǐchuángđộng từdậy, thức dậy
133鸡蛋jīdàndanh từtrứng gà
134danh từđề bài, câu hỏi
135língsố từsố 0
136手表shǒubiǎodanh từđồng hồ đeo tay
137旅游lǚyóuđộng từ/danh từdu lịch
138服务员fúwùyuándanh từnhân viên phục vụ
139宾馆bīnguǎndanh từkhách sạn
140教室jiàoshìdanh từphòng học, lớp học
141跑步pǎobùđộng từchạy bộ
142yīntính từâm u, trời râm
143面条miàntiáodanh từmì sợi
144铅笔qiānbǐdanh từbút chì
145火车站huǒchēzhàndanh từga tàu hỏa
146西瓜xīguādanh từdưa hấu
147羊肉yángròudanh từthịt dê/cừu
148qíngtính từtrời nắng, quang đãng
149公共汽车gōnggòng qìchēdanh từxe buýt
150打篮球dǎ lánqiúđộng từchơi bóng rổ

Bộ 150 từ vựng HSK 2 là bước đệm quan trọng giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung sau HSK 1, tự tin hơn trong giao tiếp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi chính thức. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày, kết hợp đọc – nghe – nói để ghi nhớ sâu và áp dụng linh hoạt vào thực tế.

Nếu bạn đang tìm lộ trình học tiếng Trung hiệu quả hơn, đừng quên theo dõi QTEDU Quảng Ngãi để xem các bài tổng hợp HSK tiếp theo để chinh phục cấp độ cao hơn nhé!

Lên đầu trang