
I. Khái niệm bổ ngữ kết quả
Bổ ngữ kết quả được đặt sau động từ nhằm biểu thị kết quả của hành động. Bổ ngữ kết quả có thể là động từ hoặc tính từ.
1. Công thức câu khẳng định
Cách dùng: Sau động từ có thể thêm 了/过 (le/guò), không dùng 着 (zhe). Cuối câu có thể có 了.
Cấu trúc: Động từ + Bổ ngữ kết quả + (了/过) + Tân ngữ + 了
Ví dụ
- 我看见小王了。
wǒ kànjiàn Xiǎo Wáng le.
→ Tôi nhìn thấy Tiểu Vương rồi. - 我找到护照了。
wǒ zhǎodào hùzhào le.
→ Tôi đã tìm thấy hộ chiếu rồi.
2. Công thức câu phủ định
Cách dùng: Câu phủ định chỉ cần thêm 没/没有 (méi/méiyŏu) trước động từ.
Cấu trúc: 没/没有 + Động từ + Bổ ngữ kết quả + Tân ngữ
Ví dụ
- 电话没修好。
diànhuà méi xiūhǎo.
→ Điện thoại chưa sửa xong. - 他还没做完今天的作业。
tā hái méi zuòwán jīntiān de zuòyè.
→ Anh ấy vẫn chưa làm xong bài tập hôm nay.
3. Công thức câu nghi vấn
Cấu trúc: Động từ + 没 + Động từ + Bổ ngữ két quả ?
HOẶC: Động từ + Bổ ngữ két quả + Tân ngữ + 了吗 / 了没有(有)?
Ví dụ
- 你的书找没找到?
nǐ de shū zhǎo méi zhǎodào?
→ Sách của bạn tìm được chưa? - 孩子吃完饭了吗?
háizi chīwán fàn le ma?
→ Đứa trẻ ăn cơm xong chưa?
II. Những bổ ngữ kết quả thường dùng
1. Bổ ngữ kết quả 见 – “thấy/nghe thấy/gặp”
Dùng trong: 看见 (nhìn thấy), 听见 (nghe thấy), 遇见/碰见 (gặp).
Ví dụ
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
| 看见 | kàn jiàn | nhìn thấy | Dùng khi bạn thực sự nhìn thấy bằng mắt (nhấn kết quả). | 我看见他在门口。(Wǒ kànjiàn tā zài ménkǒu.) → Tôi nhìn thấy anh ấy ở cửa. (Nếu nói 我看他 ở cửa → chỉ là tôi nhìn anh ấy, chưa chắc đã thấy rõ.) |
| 听见 | tīng jiàn | nghe thấy | Dùng khi bạn nghe rõ âm thanh gì đó (nhấn kết quả). | 我没听见你说什么。(Wǒ méi tīngjiàn nǐ shuō shénme.) → Tôi không nghe thấy bạn nói gì. (Nếu nói 我听你说 → chỉ là tôi đang nghe bạn nói, không rõ có nghe được hay không.) |
| 遇见 | yù jiàn | gặp, bắt gặp (tình cờ) | Dùng khi gặp ai đó ngoài ý muốn, không hẹn trước. | 我昨天在超市遇见了老同学。(Wǒ zuótiān zài chāoshì yùjiàn le lǎo tóngxué.) → Hôm qua tôi tình cờ gặp bạn học cũ ở siêu thị. |
| 碰见 | pèng jiàn | chạm mặt, tình cờ gặp | Cũng nghĩa “gặp bất ngờ”, nhưng thân mật, khẩu ngữ hơn 遇见. | 我在街上碰见老师了。(Wǒ zài jiē shàng pèngjiàn lǎoshī le.) → Tôi gặp thầy trên đường. |
2. Bổ ngữ kết quả 完 – “xong/hoàn tất”
Ghép với: 做完 zuò wán, 写完 xiě wán, 看完 kàn wán, 说完 shuō wán, 吃完 chī wán, 读完 dú wán, 画完 huà wán, …
Lưu ý:
- “完” nhấn mạnh kết quả là hành động đã hoàn tất, không quan tâm làm tốt hay xấu.
- Dùng trong giao tiếp hằng ngày rất nhiều để báo hiệu hoàn thành công việc.
Ví dụ
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & ngữ cảnh |
| 做完 | zuò wán | làm xong | 我做完作业了。(Wǒ zuò wán zuòyè le.) → Tôi làm xong bài tập rồi. |
| 写完 | xiě wán | viết xong | 他还没写完信。(Tā hái méi xiě wán xìn.) → Anh ấy vẫn chưa viết xong thư. |
| 看完 | kàn wán | xem xong, đọc xong | 我看完这部电影就睡觉。(Wǒ kàn wán zhè bù diànyǐng jiù shuìjiào.) → Tôi xem xong bộ phim này rồi đi ngủ. |
| 说完 | shuō wán | nói xong | 他说完话就走了。(Tā shuō wán huà jiù zǒu le.) → Anh ấy nói xong rồi đi luôn. |
| 吃完 | chī wán | ăn xong | 我们吃完饭去散步吧。(Wǒmen chī wán fàn qù sànbù ba.) → Ăn xong chúng ta đi dạo nhé. |
| 读完 | dú wán | đọc xong (sách, tài liệu…) | 我读完那本小说了。(Wǒ dú wán nà běn xiǎoshuō le.) → Tôi đọc xong quyển tiểu thuyết đó rồi. |
| 画完 | huà wán | vẽ xong | 她画完那幅画花了三个小时。(Tā huà wán nà fú huà huā le sān gè xiǎoshí.) → Cô ấy vẽ xong bức tranh đó mất 3 tiếng. |
3. Bổ ngữ kết quả 好 – “xong (ổn/thỏa đáng)”
Nhấn mạnh làm tốt/ổn.
Ví dụ
- 我做好作业了。
wǒ zuòhǎo zuòyè le.
→ Tôi đã làm bài tập xong (ổn). - 妈妈做好饭了。
māma zuòhǎo fàn le.
→ Mẹ đã nấu cơm xong.
4. Bổ ngữ kết quả 给 – “cho/trao cho”
Gặp trong: 送给 sòng gěi, 寄给 jì gěi, 交给 jiāo gěi, 卖给 mài gěi, 做给 zuò gěi, 借给 jiè gěi, …
Ví dụ
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & ngữ cảnh |
| 送给 | sòng gěi | tặng cho, gửi tặng | 我送给老师一朵花。(Wǒ sòng gěi lǎoshī yì duǒ huā.) → Tôi tặng thầy/cô một bông hoa. |
| 寄给 | jì gěi | gửi cho (qua bưu điện, mạng…) | 她寄给朋友一封信。(Tā jì gěi péngyǒu yì fēng xìn.) → Cô ấy gửi cho bạn một lá thư. |
| 交给 | jiāo gěi | giao cho, nộp cho | 请把作业交给老师。(Qǐng bǎ zuòyè jiāo gěi lǎoshī.) → Hãy nộp bài tập cho thầy/cô. |
| 卖给 | mài gěi | bán cho | 他卖给我一台电脑。(Tā mài gěi wǒ yì tái diànnǎo.) → Anh ấy bán cho tôi một cái máy tính. |
| 做给 | zuò gěi | làm cho (ai đó ăn, xem, dùng…) | 妈妈做给我们吃的菜很香。(Māma zuò gěi wǒmen chī de cài hěn xiāng.) → Mẹ nấu cho chúng tôi ăn rất ngon. |
| 借给 | jiè gěi | cho mượn | 我借给你一本书。(Wǒ jiè gěi nǐ yì běn shū.) → Tôi cho bạn mượn một quyển sách. |
5. Bổ ngữ kết quả 开 – “mở/ra, rời xa, tách rời”
Thường đi với: 拉、打、分、走、离…
Ví dụ
| Cấu trúc | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
| 拉开 | lā kāi | kéo ra, mở ra | Dùng khi kéo vật gì đó ra để mở hoặc tạo khoảng cách. | 请把窗帘拉开。(Qǐng bǎ chuānglián lā kāi.) → Làm ơn kéo rèm ra. |
| 打开 | dǎ kāi | mở ra (vật có thể đóng/mở) | Dùng khi mở cửa, mở hộp, mở đèn, mở lòng… | 她打开了礼物盒。(Tā dǎkāi le lǐwù hé.) → Cô ấy mở hộp quà ra. |
| 分开 | fēn kāi | tách ra, chia ra | Dùng khi phân chia, tách biệt người hoặc vật. | 请大家分开一点。(Qǐng dàjiā fēnkāi yìdiǎn.) → Mọi người tách ra một chút. |
| 走开 | zǒu kāi | đi ra, tránh ra | Dùng khi rời khỏi chỗ nào đó, thường là mệnh lệnh, khẩu ngữ. | 别站这儿,走开!(Bié zhàn zhèr, zǒukāi!) → Đừng đứng đây, tránh ra! |
| 离开 | lí kāi | rời khỏi | Dùng khi rời một nơi, một người, hoặc một trạng thái. | 他已经离开学校了。(Tā yǐjīng líkāi xuéxiào le.) → Anh ấy đã rời khỏi trường rồi. |
6. Bổ ngữ kết quả 上
Trường hợp 1: Tiếp xúc/gắn kết (đóng, khép, gập, buộc) → 关上、闭上、合上、系上…
Ví dụ:
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
| 关上 | guān shàng | đóng lại (cửa, đèn, máy…) | Dùng khi đóng vật có thể mở/đóng như cửa, đèn, tivi, máy tính. | 请把门关上。(Qǐng bǎ mén guān shàng.) → Hãy đóng cửa lại. |
| 闭上 | bì shàng | nhắm lại (mắt, miệng…) | Dùng với bộ phận cơ thể có thể mở/đóng. | 他累了,闭上眼睛休息。(Tā lèi le, bìshàng yǎnjīng xiūxī.) → Anh ấy mệt rồi, nhắm mắt nghỉ ngơi. |
| 合上 | hé shàng | gập lại, khép lại | Dùng với sách, hộp, máy tính xách tay… | 她合上书本,准备睡觉。(Tā héshàng shūběn, zhǔnbèi shuìjiào.) → Cô ấy gập sách lại, chuẩn bị đi ngủ. |
| 系上 | xì shàng | buộc lại, thắt lại | Dùng với dây giày, dây an toàn, cà vạt… | 请把安全带系上。(Qǐng bǎ ānquándài xì shàng.) → Hãy thắt dây an toàn vào. |
Trường hợp 2: Kết dính/lưu lại ở đâu đó → 戴上、穿上、写上…
Ví dụ:
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
| 戴上 | dài shàng | đeo lên (mũ, kính, trang sức…) | Khi bạn đeo đồ vật lên người (đầu, tay, cổ…). | 他戴上帽子出门。(Tā dàishàng màozi chūmén.) → Anh ấy đội mũ rồi ra ngoài. |
| 穿上 | chuān shàng | mặc vào (quần áo, giày dép…) | Khi mặc thêm trang phục, khoác lên người. | 快穿上外套,外面很冷。(Kuài chuānshàng wàitào, wàimiàn hěn lěng.) → Mặc áo khoác vào đi, ngoài lạnh lắm. |
| 写上 | xiě shàng | viết lên, ghi lên (giấy, bảng, vật gì đó) | Khi viết thông tin lên bề mặt cụ thể. | 请在纸上写上你的名字。(Qǐng zài zhǐ shàng xiěshàng nǐ de míngzì.) → Hãy viết tên bạn lên tờ giấy. |
| 贴上 | tiē shàng | dán lên | Khi gắn vật bằng keo, băng dính lên tường hoặc vật khác. | 他在门上贴上了一张通知。(Tā zài mén shàng tiēshàng le yì zhāng tōngzhī.) → Anh ấy dán một tờ thông báo lên cửa. |
| 挂上 | guà shàng | treo lên | Khi treo đồ vật lên tường, móc, hoặc nơi cao. | 她挂上了新画。(Tā guàshàng le xīn huà.) → Cô ấy treo bức tranh mới lên. |
| 抹上 | mǒ shàng | bôi lên, thoa lên | Khi bôi chất lỏng hoặc kem lên da, vật thể… | 他在脸上抹上了防晒霜。(Tā zài liǎn shàng mǒshàng le fángshàishuāng.) → Anh ấy bôi kem chống nắng lên mặt. |
Trường hợp 3: Đạt được mục đích/kết quả
Ví dụ:
他今年考上了北京语言大学。
tā jīnnián kǎoshàng le Běijīng Yǔyán Dàxué.
→ Năm nay anh ấy thi đậu ĐH Ngôn ngữ Bắc Kinh.
Trường hợp 4: Hành động bắt đầu và tiếp tục (thường với 爱、喜欢…)
Ví dụ:
我爱上你。
wǒ àishàng nǐ.
→ Tôi yêu em rồi.
7. 到
Trường hợp 1: “Thấy/nhận biết bằng giác quan” → 看到、听到、遇到、碰到…
Ví dụ:
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
| 看到 | kàn dào | nhìn thấy | Dùng khi thực sự thấy rõ bằng mắt (nhấn kết quả “đã nhìn được”). | 我看到他在操场上打篮球。(Wǒ kàndào tā zài cāochǎng shàng dǎ lánqiú.) → Tôi nhìn thấy anh ấy đang chơi bóng rổ ở sân. |
| 听到 | tīng dào | nghe thấy | Dùng khi nghe được âm thanh nào đó, dù cố tình hay vô tình. | 我听到有人在唱歌。(Wǒ tīngdào yǒu rén zài chàng gē.) → Tôi nghe thấy có người đang hát. |
| 遇到 | yù dào | gặp phải, gặp được | Dùng khi gặp người hoặc sự việc, thường có yếu tố tình cờ. | 我今天遇到一个老朋友。(Wǒ jīntiān yùdào yí gè lǎo péngyǒu.) → Hôm nay tôi gặp một người bạn cũ. |
| 碰到 | pèng dào | đụng phải, gặp phải | Dùng khi gặp bất ngờ (người, việc, vấn đề), thiên về khẩu ngữ. | 我在地铁上碰到了老师。(Wǒ zài dìtiě shàng pèngdào le lǎoshī.) → Tôi gặp thầy trên tàu điện ngầm. |
| 找到 | zhǎo dào | tìm thấy | Dùng khi đã tìm được thứ gì sau quá trình tìm kiếm. | 我终于找到手机了。(Wǒ zhōngyú zhǎodào shǒujī le.) → Cuối cùng tôi đã tìm thấy điện thoại rồi. |
| 见到 | jiàn dào | gặp, thấy (trang trọng hơn 看见) | Dùng khi gặp trực tiếp hoặc thấy ai đó, mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự. | 很高兴见到你!(Hěn gāoxìng jiàndào nǐ!) → Rất vui được gặp bạn! |
Trường hợp 2: “Đạt được” → 买到、找到、做到…
Ví dụ:
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
| 买到 | mǎi dào | mua được | Dùng khi đã mua được thứ mong muốn, nhấn kết quả (không phải chỉ “đi mua”). | 我昨天买到了演唱会的票。(Wǒ zuótiān mǎidào le yǎnchànghuì de piào.) → Hôm qua tôi mua được vé buổi hòa nhạc rồi. |
| 找到 | zhǎo dào | tìm được | Dùng khi đã tìm thấy vật hoặc người sau khi tìm kiếm. | 太好了!我找到手机了。(Tài hǎo le! Wǒ zhǎodào shǒujī le.) → Tuyệt quá! Tôi tìm thấy điện thoại rồi. |
| 做到 | zuò dào | làm được, đạt được | Dùng khi hoàn thành hoặc thực hiện thành công điều gì đó (thường khó hoặc có mục tiêu cụ thể). | 她做到了不可能的事。(Tā zuòdào le bù kěnéng de shì.) → Cô ấy đã làm được điều không thể. |
| 听到 | tīng dào | nghe thấy | Khi nghe được âm thanh hay lời nói rõ ràng. | 我听到有人在叫我。(Wǒ tīngdào yǒu rén zài jiào wǒ.) → Tôi nghe thấy có người đang gọi tôi. |
| 看到 | kàn dào | nhìn thấy | Khi thực sự thấy bằng mắt. | 我看到你发的信息了。(Wǒ kàndào nǐ fā de xìnxī le.) → Tôi thấy tin nhắn bạn gửi rồi. |
| 学到 | xué dào | học được (kiến thức, kỹ năng) | Khi tiếp thu được điều gì đó. | 我在中国学到了很多东西。(Wǒ zài Zhōngguó xuédào le hěn duō dōngxī.) → Tôi đã học được rất nhiều điều ở Trung Quốc. |
| 说到 | shuō dào | nói đến, nhắc đến | Khi đề cập đến chủ đề nào đó trong cuộc nói chuyện. | 说到旅行,我最想去日本。(Shuōdào lǚxíng, wǒ zuì xiǎng qù Rìběn.) → Nói đến du lịch, tôi muốn đi Nhật nhất. |
| 见到 | jiàn dào | gặp được, nhìn thấy (trang trọng) | Khi gặp trực tiếp hoặc nhìn thấy ai. | 我昨天见到校长了。(Wǒ zuótiān jiàndào xiàozhǎng le.) → Hôm qua tôi đã gặp hiệu trưởng. |
Trường hợp 3: “Đạt đến (mức/độ)” → 学到、数到、读到、说到…
Ví dụ:
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
| 学到 | xué dào | học đến (một thời điểm/mức độ nào đó) | Khi muốn nói học đến lúc nào / đến bài nào / đến điểm nào. | 他学到十二点才去睡觉。(Tā xué dào shí’èr diǎn cái qù shuìjiào.) → Anh ấy học đến 12 giờ mới đi ngủ. |
| 数到 | shǔ dào | đếm đến | Dùng khi đếm số, liệt kê đến một điểm nhất định. | 小孩子能数到一百。(Xiǎo háizi néng shǔ dào yì bǎi.) → Đứa trẻ có thể đếm đến 100. |
| 读到 | dú dào | đọc đến, học đến (chương, câu…) | Dùng khi đọc hoặc học đến đoạn nào đó. | 我们今天读到第三课。(Wǒmen jīntiān dú dào dì sān kè.) → Hôm nay chúng ta học đến bài 3. |
| 说到 | shuō dào | nói đến, nhắc đến | Khi đề cập đến, đang nói đến chủ đề nào đó. | 不好意思,我刚才说到哪儿了?(Bù hǎo yìsi, wǒ gāngcái shuōdào nǎr le?) → Xin lỗi, vừa nãy tôi nói đến đâu rồi? |
| 看到 | kàn dào | nhìn đến (một chỗ, một mức) | Khi mắt nhìn đến vị trí nào đó. | 他太矮了,看不到前面的黑板。(Tā tài ǎi le, kànbudào qiánmiàn de hēibǎn.) → Anh ấy quá thấp, không nhìn đến bảng phía trước. |
| 听到 | tīng dào | nghe đến, nghe tới (nội dung nào đó) | Khi nghe đến đoạn, phần hoặc tên gì đó. | 我只听到一半的内容。(Wǒ zhǐ tīngdào yí bàn de nèiróng.) → Tôi chỉ nghe đến một nửa nội dung. |
8. Bổ ngữ kết quả 走 – “đi, mang đi, rời đi”
Thường thấy: 拿走、带走、搬走、借走…
Ví dụ
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
| 拿走 | ná zǒu | lấy đi, mang đi | Khi lấy một vật rồi mang ra khỏi chỗ đó. | 小王拿走了我的书。(Xiǎo Wáng názǒu le wǒ de shū.) → Tiểu Vương đã lấy mang đi quyển sách của tôi. |
| 带走 | dài zǒu | mang đi theo người | Khi mang vật hoặc người rời khỏi nơi nào đó. | 我们把这些材料带走了。(Wǒmen bǎ zhèxiē cáiliào dàizǒu le.) → Chúng tôi đã mang những tài liệu này đi. |
| 搬走 | bān zǒu | dọn đi, chuyển đi | Khi chuyển đồ đạc, vật nặng hoặc nhà cửa đi nơi khác. | 他们下周要搬走。(Tāmen xià zhōu yào bānzǒu.) → Họ sẽ dọn đi vào tuần sau. |
| 借走 | jiè zǒu | mượn mang đi | Khi ai đó mượn thứ gì rồi mang đi. | 我的笔被他借走了。(Wǒ de bǐ bèi tā jièzǒu le.) → Cây bút của tôi bị anh ấy mượn mang đi mất rồi. |
| 拐走 | guǎi zǒu | dắt đi, lừa mang đi (người) | Khi dắt hoặc dụ người khác đi (thường dùng cho trẻ em). | 孩子被人拐走了。(Háizi bèi rén guǎizǒu le.) → Đứa trẻ bị người ta dắt đi mất rồi. |
| 取走 | qǔ zǒu | lấy đi, đem đi (trang trọng hơn 拿走) | Dùng trong ngữ cảnh chính thức, viết hoặc thông báo. | 请在三天内取走你的包裹。(Qǐng zài sān tiān nèi qǔzǒu nǐ de bāoguǒ.) → Vui lòng đến lấy gói hàng trong vòng 3 ngày. |
| 抢走 | qiǎng zǒu | cướp đi, giật mất | Khi ai đó giành giật, cướp mất vật gì đó. | 他的钱包被人抢走了。(Tā de qiánbāo bèi rén qiǎngzǒu le.) → Ví tiền của anh ấy bị người ta cướp mất rồi. |
| 送走 | sòng zǒu | tiễn đi | Khi tiễn người khác rời khỏi nơi này. | 我去车站送走朋友。(Wǒ qù chēzhàn sòngzǒu péngyǒu.) → Tôi ra ga tiễn bạn đi. |
9. Bổ ngữ kết quả 满 – “đầy, chật, kín”
Đi với: 坐满、站满、住满、放满、装满…
Ví dụ
| Cụm từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
| 坐满 | zuò mǎn | ngồi kín, ngồi đầy | Khi chỗ ngồi đã kín hết người, không còn chỗ trống. | 教室里坐满了学生。(Jiàoshì lǐ zuòmǎn le xuéshēng.) → Trong lớp học ngồi kín học sinh. |
| 站满 | zhàn mǎn | đứng kín, đứng đầy | Khi người đứng kín khắp nơi, thường là nơi công cộng. | 火车上站满了人。(Huǒchē shàng zhànmǎn le rén.) → Trên tàu chật kín người đứng. |
| 住满 | zhù mǎn | ở kín, ở đầy | Khi phòng, khách sạn, nhà trọ… đã kín người ở, không còn phòng trống. | 旅馆已经住满了客人。(Lǚguǎn yǐjīng zhùmǎn le kèrén.) → Khách sạn đã kín khách rồi. |
| 放满 | fàng mǎn | đặt đầy, để kín | Khi đặt vật gì đó chiếm hết không gian trên mặt phẳng. | 桌子上放满了杯子。(Zhuōzi shàng fàngmǎn le bēizi.) → Trên bàn đặt đầy cốc. |
| 装满 | zhuāng mǎn | chứa đầy, đựng đầy | Khi vật chứa (chai, túi, thùng, xe…) được đựng đầy thứ gì đó. | 水桶里装满了水。(Shuǐtǒng lǐ zhuāngmǎn le shuǐ.) → Thùng nước đầy nước. |
III. Cách học nhanh (mẹo ghi nhớ)
- Nhóm “hoàn tất”: 完 / 好 → xong, ổn.
- Nhóm “cảm nhận”: 见 / 到(giác quan) → nhìn/nghe/gặp thấy.
- Nhóm “đạt được/đạt đến”: 到(được/đến), 上(đỗ/đạt), 给(cho).
- Nhóm “mở – rời ra – gắn vào”: 开 (mở/tách), 上 (gắn/đeo/viết lên).
- Nhóm “rời đi/mang đi”: 走.
- Nhóm “đầy”: 满.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp khác trong mục “Ngữ pháp tiếng Trung”
Hãy theo dõi fanpage QTEDU Quảng Ngãi để không bỏ lỡ những điều thú vị khi học tiếng Trung nhé!



