
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK, việc nắm vững bộ từ vựng HSK cơ bản là bước quan trọng giúp đạt điểm cao và giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn. Bài viết này tổng hợp 600 từ vựng HSK kèm Pinyin, nghĩa tiếng Việt và phân loại từ loại rõ ràng, giúp bạn dễ tra cứu, ghi nhớ nhanh và ôn tập hiệu quả. Ngoài ra, cuối bài còn có gợi ý cách học theo chủ đề, mẹo ghi nhớ dài lâu và link tải file Excel để bạn tiện luyện tập mọi lúc mọi nơi.
Dưới đây là 12 bảng cho bộ từ vựng HSK cơ bản:
Để việc ghi nhớ từ vựng trở nên dễ dàng và có hệ thống hơn, danh sách 600 từ HSK được chia thành 12 bảng nhỏ, mỗi bảng gồm 50 từ. Cách chia này giúp người học:
Giảm tải khối lượng: 50 từ/bảng là mức vừa đủ để ôn tập trong 1–2 ngày.
Dễ phân chia mục tiêu học: Có thể đặt kế hoạch học 1 bảng/ngày, hoàn thành trọn bộ sau 12 ngày.
Nhờ đó, bạn vừa ghi nhớ nhanh hơn, vừa tạo được thói quen học đều đặn – một trong những yếu tố quyết định thành công khi chinh phục kỳ thi HSK.
Bảng từ vựng HSK cơ bản 1: số thứ tự 1-50
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 得 | dé | trợ từ | được, phải, cần |
| 2 | 死 | sǐ | động từ | chết, cực kỳ |
| 3 | 干 | gàn | động từ | làm, đảm nhiệm |
| 4 | 而 | ér | liên từ | nhưng, mà, và |
| 5 | 等 | děng | danh/động từ | chờ đợi; loại, hạng |
| 6 | 当 | dāng | động từ | làm, đảm nhận, khi |
| 7 | 所有 | suǒyǒu | tính từ | tất cả, toàn bộ |
| 8 | 也许 | yěxǔ | phó từ | có lẽ, có thể |
| 9 | 行 | xíng | động từ | được, ổn, đi |
| 10 | 不过 | búguò | liên từ | nhưng mà, chỉ là |
| 11 | 发生 | fāshēng | động từ | xảy ra, phát sinh |
| 12 | 一切 | yíqiè | đại từ | tất cả, mọi thứ |
| 13 | 抱歉 | bàoqiàn | động từ | xin lỗi, áy náy |
| 14 | 感觉 | gǎnjué | danh/động từ | cảm giác, cảm thấy |
| 15 | 肯定 | kěndìng | phó từ | chắc chắn, khẳng định |
| 16 | 棒 | bàng | tính từ | giỏi, tuyệt vời |
| 17 | 以为 | yǐwéi | động từ | tưởng rằng, cho rằng (sai) |
| 18 | 掉 | diào | động từ | rơi, mất, rớt |
| 19 | 生活 | shēnghuó | danh/động từ | cuộc sống, sinh hoạt |
| 20 | 之 | zhī | trợ từ | của (dùng trong văn viết) |
| 21 | 任何 | rènhé | đại từ | bất kỳ, bất cứ |
| 22 | 与 | yǔ | giới từ | với, cùng, và |
| 23 | 弄 | nòng | động từ | làm, gây ra |
| 24 | 却 | què | phó từ | nhưng lại, trái lại |
| 25 | 继续 | jìxù | động từ | tiếp tục |
| 26 | 以 | yǐ | giới từ | dùng, lấy, theo |
| 27 | 够 | gòu | động/tính từ | đủ, đạt |
| 28 | 父亲 | fùqin | danh từ | cha, ba |
| 29 | 完全 | wánquán | phó từ | hoàn toàn |
| 30 | 可是 | kěshì | liên từ | nhưng mà |
| 31 | 谈 | tán | động từ | nói chuyện, bàn luận |
| 32 | 好像 | hǎoxiàng | phó từ | hình như, dường như |
| 33 | 警察 | jǐngchá | danh từ | cảnh sát |
| 34 | 场 | chǎng | danh từ | nơi, sân, trận |
| 35 | 刚 | gāng | phó từ | vừa mới |
| 36 | 呀 | ya | trợ từ | à, nha (ngữ khí) |
| 37 | 情况 | qíngkuàng | danh từ | tình hình, hoàn cảnh |
| 38 | 只要 | zhǐyào | liên từ | chỉ cần |
| 39 | 份 | fèn | lượng từ | phần, bản, tờ |
| 40 | 到底 | dàodǐ | phó từ | rốt cuộc, cuối cùng |
| 41 | 成为 | chéngwéi | động từ | trở thành |
| 42 | 永远 | yǒngyuǎn | phó từ | mãi mãi, vĩnh viễn |
| 43 | 安全 | ānquán | tính từ | an toàn |
| 44 | 留 | liú | động từ | giữ lại, ở lại |
| 45 | 计划 | jìhuà | danh/động từ | kế hoạch, lập kế hoạch |
| 46 | 俩 | liǎ | lượng từ | hai (người) |
| 47 | 停 | tíng | động từ | dừng lại |
| 48 | 感谢 | gǎnxiè | động từ | cảm ơn |
| 49 | 敢 | gǎn | động từ | dám |
| 50 | 从来 | cónglái | phó từ | từ trước đến nay |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 2: số thứ tự 51-100
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 51 | 赢 | yíng | động từ | thắng, giành được |
| 52 | 消息 | xiāoxi | danh từ | tin tức, thông tin |
| 53 | 拉 | lā | động từ | kéo, lôi |
| 54 | 原因 | yuányīn | danh từ | nguyên nhân |
| 55 | 连 | lián | liên từ/phó từ | ngay cả, liền |
| 56 | 确实 | quèshí | phó từ | thật sự, quả thực |
| 57 | 挺 | tǐng | phó từ | khá, rất |
| 58 | 保证 | bǎozhèng | động từ | bảo đảm, cam đoan |
| 59 | 接受 | jiēshòu | động từ | chấp nhận, tiếp nhận |
| 60 | 改变 | gǎibiàn | động từ | thay đổi |
| 61 | 麻烦 | máfan | danh/tính/động từ | phiền phức; làm phiền |
| 62 | 出现 | chūxiàn | động từ | xuất hiện |
| 63 | 不管 | bùguǎn | liên từ | cho dù, bất kể |
| 64 | 甚至 | shènzhì | liên từ | thậm chí |
| 65 | 保护 | bǎohù | động từ | bảo vệ |
| 66 | 真正 | zhēnzhèng | tính từ | chân chính, thật sự |
| 67 | 结果 | jiéguǒ | danh/liên từ | kết quả, cuối cùng thì |
| 68 | 当时 | dāngshí | danh từ | lúc đó, khi ấy |
| 69 | 至少 | zhìshǎo | phó từ | ít nhất |
| 70 | 律师 | lǜshī | danh từ | luật sư |
| 71 | 表演 | biǎoyǎn | động từ | biểu diễn, trình diễn |
| 72 | 无 | wú | phó từ | không có, vô |
| 73 | 猜 | cāi | động từ | đoán |
| 74 | 咱们 | zánmen | đại từ | chúng ta (bao gồm người nghe) |
| 75 | 进行 | jìnxíng | động từ | tiến hành |
| 76 | 内 | nèi | danh từ | bên trong |
| 77 | 是否 | shìfǒu | phó từ | liệu có hay không |
| 78 | 调查 | diàochá | động từ | điều tra, khảo sát |
| 79 | 成功 | chénggōng | động từ/tính từ | thành công |
| 80 | 考虑 | kǎolǜ | động từ | xem xét, cân nhắc |
| 81 | 约会 | yuēhuì | danh/động từ | hẹn hò, cuộc hẹn |
| 82 | 通过 | tōngguò | giới từ/động từ | thông qua, vượt qua |
| 83 | 开心 | kāixīn | tính từ | vui vẻ, hạnh phúc |
| 84 | 母亲 | mǔqīn | danh từ | mẹ |
| 85 | 主意 | zhǔyi | danh từ | ý kiến, ý tưởng |
| 86 | 倒 | dào | phó/động từ | ngược lại, đổ, rót |
| 87 | 解释 | jiěshì | động từ | giải thích |
| 88 | 联系 | liánxì | danh/động từ | liên hệ, liên lạc |
| 89 | 证明 | zhèngmíng | động từ | chứng minh |
| 90 | 生命 | shēngmìng | danh từ | sinh mệnh, sự sống |
| 91 | 难道 | nándào | phó từ | chẳng lẽ |
| 92 | 由 | yóu | giới từ | do, bởi |
| 93 | 指 | zhǐ | động từ | chỉ, chỉ ra |
| 94 | 危险 | wēixiǎn | danh/tính từ | nguy hiểm |
| 95 | 讨厌 | tǎoyàn | động/tính từ | ghét, đáng ghét |
| 96 | 醒 | xǐng | động từ | tỉnh dậy |
| 97 | 样子 | yàngzi | danh từ | dáng vẻ, hình dạng |
| 98 | 有趣 | yǒuqù | tính từ | thú vị |
| 99 | 提 | tí | động từ | nhắc đến, nêu ra |
| 100 | 部分 | bùfen | danh từ | bộ phận, phần |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 3: số thứ tự 101-150
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 101 | 理解 | lǐjiě | động từ | hiểu, lý giải |
| 102 | 重 | zhòng | tính từ | nặng, quan trọng |
| 103 | 任务 | rènwu | danh từ | nhiệm vụ |
| 104 | 使 | shǐ | động từ | khiến, làm cho |
| 105 | 转 | zhuǎn | động từ | quay, chuyển |
| 106 | 博士 | bóshì | danh từ | tiến sĩ |
| 107 | 紧张 | jǐnzhāng | tính từ | căng thẳng, hồi hộp |
| 108 | 放弃 | fàngqì | động từ | từ bỏ |
| 109 | 大概 | dàgài | phó từ | đại khái, khoảng |
| 110 | 重新 | chóngxīn | phó từ | làm lại, lại từ đầu |
| 111 | 其中 | qízhōng | danh từ | trong đó |
| 112 | 来自 | láizì | động từ | đến từ |
| 113 | 本来 | běnlái | phó từ | vốn dĩ, ban đầu |
| 114 | 并且 | bìngqiě | liên từ | hơn nữa, và còn |
| 115 | 直接 | zhíjiē | tính từ | trực tiếp |
| 116 | 对于 | duìyú | giới từ | đối với |
| 117 | 正常 | zhèngcháng | tính từ | bình thường |
| 118 | 遍 | biàn | lượng từ | lần, lượt (toàn bộ quá trình) |
| 119 | 冷静 | lěngjìng | tính từ | bình tĩnh |
| 120 | 方法 | fāngfǎ | danh từ | phương pháp |
| 121 | 扔 | rēng | động từ | ném, vứt |
| 122 | 能力 | nénglì | danh từ | năng lực, khả năng |
| 123 | 另外 | lìngwài | phó từ/liên từ | ngoài ra, hơn nữa |
| 124 | 放松 | fàngsōng | động từ | thư giãn |
| 125 | 丢 | diū | động từ | mất, đánh rơi |
| 126 | 负责 | fùzé | động từ | chịu trách nhiệm |
| 127 | 梦 | mèng | danh/dộng từ | giấc mơ, mơ |
| 128 | 戴 | dài | động từ | đội, đeo, mang |
| 129 | 错误 | cuòwù | danh/tính từ | sai lầm |
| 130 | 随便 | suíbiàn | tính từ | tùy tiện |
| 131 | 底 | dǐ | danh từ | đáy, cuối |
| 132 | 经历 | jīnglì | danh/động từ | trải qua, kinh nghiệm |
| 133 | 支持 | zhīchí | động từ | ủng hộ |
| 134 | 建议 | jiànyì | danh/động từ | đề nghị, khuyến nghị |
| 135 | 否则 | fǒuzé | liên từ | nếu không thì |
| 136 | 光 | guāng | danh/tính từ | ánh sáng, chỉ, hết sạch |
| 137 | 安排 | ānpái | danh/động từ | sắp xếp, bố trí |
| 138 | 钥匙 | yàoshi | danh từ | chìa khóa |
| 139 | 信息 | xìnxī | danh từ | thông tin |
| 140 | 全部 | quánbù | danh từ | toàn bộ |
| 141 | 首先 | shǒuxiān | phó từ | đầu tiên, trước hết |
| 142 | 照 | zhào | động từ | chụp, soi, chiếu |
| 143 | 交 | jiāo | động từ | giao, nộp, kết (bạn) |
| 144 | 台 | tái | lượng từ | cái, đài, sân khấu |
| 145 | 坚持 | jiānchí | động từ | kiên trì |
| 146 | 生意 | shēngyì | danh từ | việc kinh doanh |
| 147 | 火 | huǒ | danh từ | lửa |
| 148 | 即使 | jíshǐ | liên từ | cho dù, dù rằng |
| 149 | 到处 | dàochù | phó từ | khắp nơi |
| 150 | 挂 | guà | động từ | treo, cúp (điện thoại) |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 4: số thứ tự 151-200
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 151 | 道歉 | dàoqiàn | động từ | xin lỗi |
| 152 | 可怜 | kělián | tính từ | đáng thương |
| 153 | 实在 | shízài | phó/tính từ | thật sự, quả thật |
| 154 | 骗 | piàn | động từ | lừa dối |
| 155 | 原谅 | yuánliàng | động từ | tha thứ |
| 156 | 乱 | luàn | tính từ | lộn xộn, bừa bãi |
| 157 | 差不多 | chàbuduō | phó từ | gần như, xấp xỉ |
| 158 | 满 | mǎn | tính từ | đầy, đủ |
| 159 | 假 | jiǎ | tính từ | giả, không thật |
| 160 | 研究 | yánjiū | danh/động từ | nghiên cứu |
| 161 | 打扰 | dǎrǎo | động từ | làm phiền |
| 162 | 正确 | zhèngquè | tính từ | chính xác |
| 163 | 收 | shōu | động từ | nhận, thu |
| 164 | 秒 | miǎo | danh từ | giây |
| 165 | 同时 | tóngshí | phó từ | đồng thời |
| 166 | 提供 | tígōng | động từ | cung cấp |
| 167 | 输 | shū | động từ | thua |
| 168 | 号码 | hàomǎ | danh từ | số, mã số |
| 169 | 座 | zuò | lượng từ | tòa, ngọn, cái (nhà, núi…) |
| 170 | 比如 | bǐrú | liên từ | ví dụ như |
| 171 | 严重 | yánzhòng | tính từ | nghiêm trọng |
| 172 | 脱 | tuō | động từ | cởi, tháo |
| 173 | 陪 | péi | động từ | đi cùng, ở bên |
| 174 | 法律 | fǎlǜ | danh từ | pháp luật |
| 175 | 值得 | zhídé | động từ | đáng, xứng đáng |
| 176 | 使用 | shǐyòng | động từ | sử dụng |
| 177 | 方面 | fāngmiàn | danh từ | phương diện, mặt |
| 178 | 原来 | yuánlái | phó từ | thì ra, ban đầu |
| 179 | 讨论 | tǎolùn | động từ | thảo luận |
| 180 | 说明 | shuōmíng | động từ | giải thích, thuyết minh |
| 181 | 仍然 | réngrán | phó từ | vẫn, vẫn còn |
| 182 | 动作 | dòngzuò | danh từ | động tác |
| 183 | 受到 | shòudào | động từ | nhận được, chịu (ảnh hưởng) |
| 184 | 赶 | gǎn | động từ | đuổi, kịp, vội |
| 185 | 怀疑 | huáiyí | động từ | nghi ngờ |
| 186 | 拒绝 | jùjué | động từ | từ chối |
| 187 | 演员 | yǎnyuán | danh từ | diễn viên |
| 188 | 破 | pò | động từ/tính từ | vỡ, hỏng |
| 189 | 因此 | yīncǐ | liên từ | do đó, vì thế |
| 190 | 答案 | dá’àn | danh từ | đáp án |
| 191 | 活动 | huódòng | danh/động từ | hoạt động |
| 192 | 既然 | jìrán | liên từ | đã… thì |
| 193 | 通知 | tōngzhī | danh/động từ | thông báo |
| 194 | 不得不 | bùdébù | động từ | đành phải, buộc phải |
| 195 | 无论 | wúlùn | liên từ | bất kể, cho dù |
| 196 | 刀 | dāo | danh từ | dao |
| 197 | 适合 | shìhé | động từ | phù hợp |
| 198 | 允许 | yǔnxǔ | động từ | cho phép |
| 199 | 失望 | shīwàng | tính từ | thất vọng |
| 200 | 意见 | yìjiàn | danh từ | ý kiến |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 5: số thứ tự 201-250
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 201 | 获得 | huòdé | động từ | đạt được, giành được |
| 202 | 要是 | yàoshi | liên từ | nếu như |
| 203 | 邀请 | yāoqǐng | động từ | mời |
| 204 | 尽管 | jǐnguǎn | liên từ | mặc dù |
| 205 | 浪费 | làngfèi | động từ | lãng phí |
| 206 | 失败 | shībài | danh/động từ | thất bại |
| 207 | 责任 | zérèn | danh từ | trách nhiệm |
| 208 | 美丽 | měilì | tính từ | xinh đẹp |
| 209 | 压力 | yālì | danh từ | áp lực |
| 210 | 味道 | wèidào | danh từ | mùi vị |
| 211 | 厉害 | lìhai | tính từ | giỏi, dữ dội |
| 212 | 出发 | chūfā | động từ | xuất phát |
| 213 | 兴奋 | xīngfèn | tính từ | phấn khích |
| 214 | 观众 | guānzhòng | danh từ | khán giả |
| 215 | 反对 | fǎnduì | động từ | phản đối |
| 216 | 精彩 | jīngcǎi | tính từ | xuất sắc, tuyệt vời |
| 217 | 感情 | gǎnqíng | danh từ | tình cảm |
| 218 | 演出 | yǎnchū | danh/động từ | biểu diễn, buổi diễn |
| 219 | 愉快 | yúkuài | tính từ | vui vẻ, hạnh phúc |
| 220 | 开玩笑 | kāi wánxiào | động từ | đùa, nói đùa |
| 221 | 杂志 | zázhì | danh từ | tạp chí |
| 222 | 合适 | héshì | tính từ | phù hợp, thích hợp |
| 223 | 广告 | guǎnggào | danh từ | quảng cáo |
| 224 | 自然 | zìrán | danh/tính từ | tự nhiên |
| 225 | 深 | shēn | tính từ | sâu, đậm |
| 226 | 取 | qǔ | động từ | lấy, nhận |
| 227 | 地球 | dìqiú | danh từ | Trái Đất |
| 228 | 帅 | shuài | tính từ | đẹp trai |
| 229 | 推 | tuī | động từ | đẩy, giới thiệu |
| 230 | 关键 | guānjiàn | danh/tính từ | then chốt, quan trọng |
| 231 | 空 | kōng | danh/tính từ | trống rỗng, không khí |
| 232 | 抱 | bào | động từ | ôm, bế |
| 233 | 究竟 | jiūjìng | phó từ | rốt cuộc, cuối cùng |
| 234 | 恐怕 | kǒngpà | phó từ | e rằng, sợ rằng |
| 235 | 躺 | tǎng | động từ | nằm |
| 236 | 聚会 | jùhuì | danh/động từ | tụ họp, buổi tiệc |
| 237 | 方向 | fāngxiàng | danh từ | phương hướng |
| 238 | 幸福 | xìngfú | danh/tính từ | hạnh phúc |
| 239 | 接着 | jiēzhe | phó từ | tiếp theo |
| 240 | 技术 | jìshù | danh từ | kỹ thuật |
| 241 | 困难 | kùnnan | danh/tính từ | khó khăn |
| 242 | 正好 | zhènghǎo | phó từ | vừa hay, đúng lúc |
| 243 | 提醒 | tíxǐng | động từ | nhắc nhở |
| 244 | 旅行 | lǚxíng | danh/động từ | du lịch |
| 245 | 激动 | jīdòng | tính từ | xúc động, kích động |
| 246 | 骄傲 | jiāo’ào | danh/tính từ | tự hào, kiêu ngạo |
| 247 | 毛 | máo | danh từ | lông, tóc, mao (đơn vị tiền) |
| 248 | 节 | jié | danh/lượng từ | tiết học, dịp lễ |
| 249 | 许多 | xǔduō | số từ | nhiều |
| 250 | 顺利 | shùnlì | tính từ | suôn sẻ, thuận lợi |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 6: số thứ tự 251-300
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 251 | 职业 | zhíyè | danh từ | nghề nghiệp |
| 252 | 地址 | dìzhǐ | danh từ | địa chỉ |
| 253 | 赚 | zhuàn | động từ | kiếm (tiền), thu được |
| 254 | 于是 | yúshì | liên từ | vì thế, nên |
| 255 | 收拾 | shōushi | động từ | dọn dẹp, sắp xếp |
| 256 | 周围 | zhōuwéi | danh từ | xung quanh |
| 257 | 爱情 | àiqíng | danh từ | tình yêu |
| 258 | 十分 | shífēn | phó từ | vô cùng, rất |
| 259 | 尊重 | zūnzhòng | động từ | tôn trọng |
| 260 | 教授 | jiàoshòu | danh từ | giáo sư |
| 261 | 超过 | chāoguò | động từ | vượt quá |
| 262 | 寄 | jì | động từ | gửi |
| 263 | 顺便 | shùnbiàn | phó từ | tiện thể |
| 264 | 无聊 | wúliáo | tính từ | buồn chán |
| 265 | 目的 | mùdì | danh từ | mục đích |
| 266 | 低 | dī | tính từ | thấp |
| 267 | 剩 | shèng | động từ | còn lại |
| 268 | 复杂 | fùzá | tính từ | phức tạp |
| 269 | 社会 | shèhuì | danh từ | xã hội |
| 270 | 故意 | gùyì | phó từ | cố ý |
| 271 | 好处 | hǎochu | danh từ | lợi ích, điểm tốt |
| 272 | 竟然 | jìngrán | phó từ | không ngờ, vậy mà |
| 273 | 表示 | biǎoshì | động từ | biểu thị, bày tỏ |
| 274 | 印象 | yìnxiàng | danh từ | ấn tượng |
| 275 | 出生 | chūshēng | động từ | sinh ra |
| 276 | 估计 | gūjì | động từ | ước chừng, đoán |
| 277 | 地点 | dìdiǎn | danh từ | địa điểm |
| 278 | 轻松 | qīngsōng | tính từ | nhẹ nhõm, thoải mái |
| 279 | 作用 | zuòyòng | danh từ | tác dụng |
| 280 | 举 | jǔ | động từ | giơ, nêu ra |
| 281 | 小伙子 | xiǎohuǒzi | danh từ | chàng trai |
| 282 | 著名 | zhùmíng | tính từ | nổi tiếng |
| 283 | 免费 | miǎnfèi | tính từ | miễn phí |
| 284 | 伤心 | shāngxīn | tính từ | đau lòng, buồn |
| 285 | 记者 | jìzhě | danh từ | phóng viên |
| 286 | 仔细 | zǐxì | tính từ | tỉ mỉ, cẩn thận |
| 287 | 巧克力 | qiǎokèlì | danh từ | sô-cô-la |
| 288 | 辣 | là | tính từ | cay |
| 289 | 互相 | hùxiāng | phó từ | lẫn nhau |
| 290 | 厕所 | cèsuǒ | danh từ | nhà vệ sinh |
| 291 | 过程 | guòchéng | danh từ | quá trình |
| 292 | 申请 | shēnqǐng | động từ | xin, đăng ký |
| 293 | 引起 | yǐnqǐ | động từ | gây ra, dẫn đến |
| 294 | 发展 | fāzhǎn | động từ | phát triển |
| 295 | 毕业 | bìyè | động từ | tốt nghiệp |
| 296 | 正式 | zhèngshì | tính từ | chính thức |
| 297 | 厨房 | chúfáng | danh từ | nhà bếp |
| 298 | 专业 | zhuānyè | danh từ | chuyên ngành |
| 299 | 吸引 | xīyǐn | động từ | thu hút |
| 300 | 心情 | xīnqíng | danh từ | tâm trạng |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 7: số thứ tự 301-350
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 301 | 祝贺 | zhùhè | động từ | chúc mừng |
| 302 | 条件 | tiáojiàn | danh từ | điều kiện |
| 303 | 千万 | qiānwàn | phó từ | nhất định, tuyệt đối |
| 304 | 糖 | táng | danh từ | kẹo, đường |
| 305 | 趟 | tàng | lượng từ | chuyến, lượt |
| 306 | 困 | kùn | tính từ | buồn ngủ, mệt |
| 307 | 由于 | yóuyú | liên từ | bởi vì, do |
| 308 | 密码 | mìmǎ | danh từ | mật khẩu |
| 309 | 倍 | bèi | danh từ | lần, gấp (bao nhiêu) |
| 310 | 擦 | cā | động từ | lau, chùi |
| 311 | 尤其 | yóuqí | phó từ | đặc biệt là |
| 312 | 经验 | jīngyàn | danh từ | kinh nghiệm |
| 313 | 盒子 | hézi | danh từ | cái hộp |
| 314 | 干杯 | gānbēi | động từ | cạn ly |
| 315 | 看法 | kànfǎ | danh từ | quan điểm |
| 316 | 脏 | zāng | tính từ | bẩn |
| 317 | 艺术 | yìshù | danh từ | nghệ thuật |
| 318 | 速度 | sùdù | danh từ | tốc độ |
| 319 | 勇敢 | yǒnggǎn | tính từ | dũng cảm |
| 320 | 数字 | shùzì | danh từ | con số |
| 321 | 暂时 | zhànshí | phó từ | tạm thời |
| 322 | 优秀 | yōuxiù | tính từ | xuất sắc |
| 323 | 笑话 | xiàohuà | danh từ | chuyện cười |
| 324 | 可惜 | kěxī | tính từ | đáng tiếc |
| 325 | 响 | xiǎng | động/tính từ | vang, kêu, âm thanh |
| 326 | 省 | shěng | danh từ/động từ | tỉnh, tiết kiệm |
| 327 | 科学 | kēxué | danh từ | khoa học |
| 328 | 笨 | bèn | tính từ | ngu ngốc, vụng về |
| 329 | 餐厅 | cāntīng | danh từ | nhà hàng |
| 330 | 各 | gè | đại từ | mỗi, các |
| 331 | 距离 | jùlí | danh từ/động từ | khoảng cách |
| 332 | 窗户 | chuānghu | danh từ | cửa sổ |
| 333 | 空气 | kōngqì | danh từ | không khí |
| 334 | 护士 | hùshi | danh từ | y tá |
| 335 | 后悔 | hòuhuǐ | động từ | hối hận |
| 336 | 大约 | dàyuē | phó từ | khoảng, ước chừng |
| 337 | 内容 | nèiróng | danh từ | nội dung |
| 338 | 规定 | guīdìng | danh/động từ | quy định |
| 339 | 效果 | xiàoguǒ | danh từ | hiệu quả |
| 340 | 现金 | xiànjīn | danh từ | tiền mặt |
| 341 | 儿童 | értóng | danh từ | trẻ em |
| 342 | 租 | zū | động từ | thuê |
| 343 | 篇 | piān | lượng từ | bài, thiên (bài viết) |
| 344 | 浪漫 | làngmàn | tính từ | lãng mạn |
| 345 | 态度 | tàidù | danh từ | thái độ |
| 346 | 自信 | zìxìn | tính từ | tự tin |
| 347 | 轻 | qīng | tính từ | nhẹ |
| 348 | 吃惊 | chījīng | động từ | ngạc nhiên |
| 349 | 熟悉 | shúxī | động từ | quen thuộc |
| 350 | 按照 | ànzhào | giới từ | theo, dựa theo |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 8: số thứ tự 351-400
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 351 | 世纪 | shìjì | danh từ | thế kỷ |
| 352 | 回忆 | huíyì | danh/động từ | hồi ức, nhớ lại |
| 353 | 相同 | xiāngtóng | tính từ | giống nhau |
| 354 | 重点 | zhòngdiǎn | danh từ | trọng điểm |
| 355 | 教育 | jiàoyù | danh/động từ | giáo dục |
| 356 | 受不了 | shòu bù liǎo | động từ | không chịu nổi |
| 357 | 皮肤 | pífū | danh từ | da |
| 358 | 区别 | qūbié | danh/động từ | khác biệt, phân biệt |
| 359 | 左右 | zuǒyòu | danh từ | khoảng, tầm, trái phải |
| 360 | 阳光 | yángguāng | danh từ | ánh nắng |
| 361 | 页 | yè | danh từ | trang (sách) |
| 362 | 文章 | wénzhāng | danh từ | bài văn, bài viết |
| 363 | 语言 | yǔyán | danh từ | ngôn ngữ |
| 364 | 标准 | biāozhǔn | danh từ/tính từ | tiêu chuẩn |
| 365 | 管理 | guǎnlǐ | động từ | quản lý |
| 366 | 误会 | wùhuì | danh/động từ | hiểu lầm |
| 367 | 桥 | qiáo | danh từ | cây cầu |
| 368 | 举行 | jǔxíng | động từ | tổ chức |
| 369 | 肚子 | dùzi | danh từ | bụng |
| 370 | 不仅 | bùjǐn | liên từ | không chỉ |
| 371 | 饼干 | bǐnggān | danh từ | bánh quy |
| 372 | 国际 | guójì | danh từ/tính từ | quốc tế |
| 373 | 信心 | xìnxīn | danh từ | lòng tin, tự tin |
| 374 | 抬 | tái | động từ | nâng, nhấc |
| 375 | 竞争 | jìngzhēng | danh/động từ | cạnh tranh |
| 376 | 汤 | tāng | danh từ | canh |
| 377 | 作家 | zuòjiā | danh từ | nhà văn |
| 378 | 诚实 | chéngshí | tính từ | trung thực |
| 379 | 顾客 | gùkè | danh từ | khách hàng |
| 380 | 存 | cún | động từ | gửi, tiết kiệm |
| 381 | 香 | xiāng | tính từ | thơm |
| 382 | 交流 | jiāoliú | động từ | giao lưu, trao đổi |
| 383 | 打扮 | dǎban | động từ | ăn mặc, trang điểm |
| 384 | 小说 | xiǎoshuō | danh từ | tiểu thuyết |
| 385 | 年龄 | niánlíng | danh từ | tuổi tác |
| 386 | 符合 | fúhé | động từ | phù hợp |
| 387 | 交通 | jiāotōng | danh từ | giao thông |
| 388 | 共同 | gòngtóng | tính từ | chung, cùng nhau |
| 389 | 稍微 | shāowēi | phó từ | hơi, một chút |
| 390 | 增加 | zēngjiā | động từ | tăng thêm |
| 391 | 敲 | qiāo | động từ | gõ, gõ cửa |
| 392 | 适应 | shìyìng | động từ | thích ứng |
| 393 | 然而 | rán’ér | liên từ | tuy nhiên |
| 394 | 辛苦 | xīnkǔ | tính từ | vất vả |
| 395 | 将来 | jiānglái | danh từ | tương lai |
| 396 | 耐心 | nàixīn | danh từ | kiên nhẫn |
| 397 | 沙发 | shāfā | danh từ | ghế sofa |
| 398 | 最好 | zuìhǎo | phó từ | tốt nhất nên |
| 399 | 禁止 | jìnzhǐ | động từ | cấm |
| 400 | 经济 | jīngjì | danh từ | kinh tế |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 9: số thứ tự 401-450
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 401 | 座位 | zuòwèi | danh từ | chỗ ngồi |
| 402 | 购物 | gòuwù | động từ | mua sắm |
| 403 | 抽烟 | chōuyān | động từ | hút thuốc |
| 404 | 航班 | hángbān | danh từ | chuyến bay |
| 405 | 礼貌 | lǐmào | danh từ | lễ phép |
| 406 | 提前 | tíqián | động từ/phó từ | làm sớm, trước thời hạn |
| 407 | 判断 | pànduàn | động từ | phán đoán |
| 408 | 胳膊 | gēbo | danh từ | cánh tay |
| 409 | 整理 | zhěnglǐ | động từ | sắp xếp, chỉnh lý |
| 410 | 森林 | sēnlín | danh từ | rừng |
| 411 | 同情 | tóngqíng | động từ | thông cảm |
| 412 | 网站 | wǎngzhàn | danh từ | trang web |
| 413 | 商量 | shāngliang | động từ | bàn bạc, thương lượng |
| 414 | 眼镜 | yǎnjìng | danh từ | kính mắt |
| 415 | 镜子 | jìngzi | danh từ | gương |
| 416 | 苦 | kǔ | tính từ | đắng, khổ cực |
| 417 | 广播 | guǎngbō | danh từ | phát thanh, đài |
| 418 | 专门 | zhuānmén | phó từ | chuyên môn, chuyên về |
| 419 | 尝 | cháng | động từ | nếm, thử |
| 420 | 流行 | liúxíng | tính/động từ | thịnh hành, phổ biến |
| 421 | 材料 | cáiliào | danh từ | tài liệu, nguyên liệu |
| 422 | 对话 | duìhuà | danh từ | hội thoại |
| 423 | 详细 | xiángxì | tính từ | chi tiết |
| 424 | 随着 | suízhe | giới từ | cùng với |
| 425 | 降落 | jiàngluò | động từ | hạ cánh |
| 426 | 功夫 | gōngfu | danh từ | công phu, võ công |
| 427 | 严格 | yángé | tính từ | nghiêm khắc |
| 428 | 日记 | rìjì | danh từ | nhật ký |
| 429 | 偶尔 | ǒu’ěr | phó từ | thỉnh thoảng |
| 430 | 实际 | shíjì | danh/tính từ | thực tế |
| 431 | 友好 | yǒuhǎo | tính từ | thân thiện |
| 432 | 相反 | xiāngfǎn | tính từ | ngược lại |
| 433 | 大夫 | dàifu | danh từ | bác sĩ |
| 434 | 友谊 | yǒuyì | danh từ | tình hữu nghị |
| 435 | 准确 | zhǔnquè | tính từ | chính xác |
| 436 | 平时 | píngshí | danh từ | bình thường, thường ngày |
| 437 | 对面 | duìmiàn | danh từ | đối diện |
| 438 | 脾气 | píqi | danh từ | tính khí |
| 439 | 价格 | jiàgé | danh từ | giá cả |
| 440 | 性格 | xìnggé | danh từ | tính cách |
| 441 | 鼓励 | gǔlì | động từ | khuyến khích |
| 442 | 及时 | jíshí | phó từ | kịp thời |
| 443 | 迷路 | mílù | động từ | lạc đường |
| 444 | 棵 | kē | lượng từ | cây (lượng từ cho cây cối) |
| 445 | 理想 | lǐxiǎng | danh/tính từ | lý tưởng |
| 446 | 工资 | gōngzī | danh từ | tiền lương |
| 447 | 只好 | zhǐhǎo | phó từ | đành phải |
| 448 | 散步 | sànbù | động từ | đi dạo |
| 449 | 感动 | gǎndòng | động từ | cảm động |
| 450 | 知识 | zhīshi | danh từ | tri thức, kiến thức |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 10: số thứ tự 451-500
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 451 | 难受 | nánshòu | tính từ | khó chịu, đau đớn |
| 452 | 奖金 | jiǎngjīn | danh từ | tiền thưởng |
| 453 | 幽默 | yōumò | tính từ | hài hước |
| 454 | 孙子 | sūnzi | danh từ | cháu trai |
| 455 | 汗 | hàn | danh từ | mồ hôi |
| 456 | 收入 | shōurù | danh từ | thu nhập |
| 457 | 酸 | suān | tính từ | chua, ê ẩm |
| 458 | 公里 | gōnglǐ | danh từ | kilômét |
| 459 | 基础 | jīchǔ | danh từ | cơ sở, nền tảng |
| 460 | 害羞 | hàixiū | tính từ | ngại ngùng, xấu hổ |
| 461 | 准时 | zhǔnshí | tính từ | đúng giờ |
| 462 | 积极 | jījí | tính từ | tích cực |
| 463 | 富 | fù | tính từ | giàu có |
| 464 | 力气 | lìqi | danh từ | sức lực |
| 465 | 入口 | rùkǒu | danh từ | lối vào |
| 466 | 袜子 | wàzi | danh từ | tất, vớ |
| 467 | 烦恼 | fánnǎo | danh từ/tính từ | phiền não, buồn phiền |
| 468 | 举办 | jǔbàn | động từ | tổ chức |
| 469 | 修理 | xiūlǐ | động từ | sửa chữa |
| 470 | 减少 | jiǎnshǎo | động từ | giảm bớt |
| 471 | 亲戚 | qīnqi | danh từ | họ hàng |
| 472 | 参观 | cānguān | động từ | tham quan |
| 473 | 丰富 | fēngfù | tính/động từ | phong phú, làm giàu |
| 474 | 果汁 | guǒzhī | danh từ | nước ép hoa quả |
| 475 | 毛巾 | máojīn | danh từ | khăn mặt |
| 476 | 作者 | zuòzhě | danh từ | tác giả |
| 477 | 海洋 | hǎiyáng | danh từ | đại dương |
| 478 | 批评 | pīpíng | động từ | phê bình |
| 479 | 排队 | páiduì | động từ | xếp hàng |
| 480 | 例如 | lìrú | liên từ | ví dụ như |
| 481 | 植物 | zhíwù | danh từ | thực vật |
| 482 | 穷 | qióng | tính từ | nghèo |
| 483 | 家具 | jiājù | danh từ | đồ nội thất |
| 484 | 盐 | yán | danh từ | muối |
| 485 | 温度 | wēndù | danh từ | nhiệt độ |
| 486 | 数量 | shùliàng | danh từ | số lượng |
| 487 | 逛 | guàng | động từ | dạo chơi, đi dạo |
| 488 | 厚 | hòu | tính từ | dày |
| 489 | 亚洲 | Yàzhōu | danh từ | châu Á |
| 490 | 来不及 | láibují | động từ | không kịp |
| 491 | 师傅 | shīfu | danh từ | sư phụ, thầy, bác (xưng hô) |
| 492 | 污染 | wūrǎn | danh từ/động từ | ô nhiễm |
| 493 | 减肥 | jiǎnféi | động từ | giảm cân |
| 494 | 来得及 | láidejí | động từ | kịp |
| 495 | 客厅 | kètīng | danh từ | phòng khách |
| 496 | 缺少 | quēshǎo | động từ | thiếu |
| 497 | 老虎 | lǎohǔ | danh từ | con hổ |
| 498 | 降低 | jiàngdī | động từ | hạ thấp, giảm xuống |
| 499 | 云 | yún | danh từ | mây |
| 500 | 质量 | zhìliàng | danh từ | chất lượng |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 11: số thứ tự 501-550
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 501 | 学期 | xuéqī | danh từ | học kỳ |
| 502 | 卫生间 | wèishēngjiān | danh từ | nhà vệ sinh |
| 503 | 其次 | qícì | phó từ | tiếp theo, thứ hai |
| 504 | 网球 | wǎngqiú | danh từ | quần vợt |
| 505 | 打招呼 | dǎ zhāohu | động từ | chào hỏi |
| 506 | 表格 | biǎogé | danh từ | biểu mẫu, bảng biểu |
| 507 | 阅读 | yuèdú | động từ | đọc |
| 508 | 信封 | xìnfēng | danh từ | phong bì |
| 509 | 顺序 | shùnxù | danh từ | thứ tự |
| 510 | 乘坐 | chéngzuò | động từ | đi (xe, tàu, máy bay…) |
| 511 | 重视 | zhòngshì | động từ | coi trọng |
| 512 | 推迟 | tuīchí | động từ | hoãn, trì hoãn |
| 513 | 缺点 | quēdiǎn | danh từ | khuyết điểm |
| 514 | 加油站 | jiāyóuzhàn | danh từ | trạm xăng |
| 515 | 首都 | shǒudū | danh từ | thủ đô |
| 516 | 羡慕 | xiànmù | động từ | ngưỡng mộ |
| 517 | 零钱 | língqián | danh từ | tiền lẻ |
| 518 | 暖和 | nuǎnhuo | tính từ | ấm áp |
| 519 | 懒 | lǎn | tính từ | lười biếng |
| 520 | 出差 | chūchāi | động từ | đi công tác |
| 521 | 民族 | mínzú | danh từ | dân tộc |
| 522 | 传真 | chuánzhēn | danh từ/động từ | fax, gửi fax |
| 523 | 优点 | yōudiǎn | danh từ | ưu điểm |
| 524 | 垃圾桶 | lājītǒng | danh từ | thùng rác |
| 525 | 加班 | jiābān | động từ | tăng ca |
| 526 | 房东 | fángdōng | danh từ | chủ nhà |
| 527 | 按时 | ànshí | phó từ | đúng giờ |
| 528 | 葡萄 | pútáo | danh từ | nho |
| 529 | 往往 | wǎngwǎng | phó từ | thường thường |
| 530 | 高速公路 | gāosù gōnglù | danh từ | đường cao tốc |
| 531 | 得意 | déyì | tính từ | đắc ý |
| 532 | 特点 | tèdiǎn | danh từ | đặc điểm |
| 533 | 合格 | hégé | tính từ | đạt tiêu chuẩn |
| 534 | 性别 | xìngbié | danh từ | giới tính |
| 535 | 报名 | bàomíng | động từ | đăng ký |
| 536 | 互联网 | hùliánwǎng | danh từ | Internet |
| 537 | 景色 | jǐngsè | danh từ | phong cảnh |
| 538 | 大使馆 | dàshǐguǎn | danh từ | đại sứ quán |
| 539 | 总结 | zǒngjié | động từ | tổng kết |
| 540 | 热闹 | rènao | tính từ | náo nhiệt, sôi động |
| 541 | 郊区 | jiāoqū | danh từ | ngoại ô |
| 542 | 咳嗽 | késou | động từ | ho |
| 543 | 签证 | qiānzhèng | danh từ | thị thực, visa |
| 544 | 咸 | xián | tính từ | mặn |
| 545 | 打印 | dǎyìn | động từ | in ấn |
| 546 | 活泼 | huópō | tính từ | hoạt bát, năng động |
| 547 | 邮局 | yóujú | danh từ | bưu điện |
| 548 | 牙膏 | yágāo | danh từ | kem đánh răng |
| 549 | 气候 | qìhòu | danh từ | khí hậu |
| 550 | 勺子 | sháozi | danh từ | cái thìa |
Bảng từ vựng HSK cơ bản 12: số thứ tự 551-600
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 551 | 付款 | fùkuǎn | động từ | thanh toán |
| 552 | 理发 | lǐfà | động từ | cắt tóc |
| 553 | 复印 | fùyìn | động từ | sao chép, photocopy |
| 554 | 词语 | cíyǔ | danh từ | từ ngữ |
| 555 | 表扬 | biǎoyáng | động từ | khen ngợi |
| 556 | 打针 | dǎzhēn | động từ | tiêm thuốc |
| 557 | 普遍 | pǔbiàn | tính từ | phổ biến |
| 558 | 堵车 | dǔchē | động từ | kẹt xe |
| 559 | 叶子 | yèzi | danh từ | lá cây |
| 560 | 打折 | dǎzhé | động từ | giảm giá |
| 561 | 排列 | páiliè | động từ | sắp xếp, xếp hàng |
| 562 | 凉快 | liángkuai | tính từ | mát mẻ |
| 563 | 塑料袋 | sùliàodài | danh từ | túi ni lông |
| 564 | 导游 | dǎoyóu | danh từ | hướng dẫn viên du lịch |
| 565 | 小吃 | xiǎochī | danh từ | món ăn vặt |
| 566 | 西红柿 | xīhóngshì | danh từ | cà chua |
| 567 | 招聘 | zhāopìn | động từ | tuyển dụng |
| 568 | 节约 | jiéyuē | động từ | tiết kiệm |
| 569 | 硕士 | shuòshì | danh từ | thạc sĩ |
| 570 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | danh từ | bóng bàn |
| 571 | 积累 | jīlěi | động từ | tích lũy |
| 572 | 橡皮 | xiàngpí | danh từ | cục tẩy |
| 573 | 应聘 | yìngpìn | động từ | xin việc |
| 574 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | danh từ | nước khoáng |
| 575 | 长城 | Chángchéng | danh từ | Vạn Lý Trường Thành |
| 576 | 语法 | yǔfǎ | danh từ | ngữ pháp |
| 577 | 礼拜天 | lǐbàitiān | danh từ | Chủ nhật |
| 578 | 饺子 | jiǎozi | danh từ | bánh sủi cảo |
| 579 | 国籍 | guójí | danh từ | quốc tịch |
| 580 | 售货员 | shòuhuòyuán | danh từ | nhân viên bán hàng |
| 581 | 流利 | liúlì | tính từ | lưu loát |
| 582 | 粗心 | cūxīn | tính từ | cẩu thả |
| 583 | 养成 | yǎngchéng | động từ | hình thành (thói quen) |
| 584 | 马虎 | mǎhu | tính từ | qua loa, đại khái |
| 585 | 百分之 | bǎifēnzhī | số từ | phần trăm |
| 586 | 普通话 | pǔtōnghuà | danh từ | tiếng phổ thông (Quan thoại) |
| 587 | 登机牌 | dēngjīpái | danh từ | thẻ lên máy bay |
| 588 | 占线 | zhànxiàn | động từ | máy bận (điện thoại) |
| 589 | 包子 | bāozi | danh từ | bánh bao |
| 590 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | danh từ | cầu lông |
| 591 | 烤鸭 | kǎoyā | danh từ | vịt quay |
| 592 | 寒假 | hánjià | danh từ | kỳ nghỉ đông |
| 593 | 长江 | Chángjiāng | danh từ | sông Trường Giang |
| 594 | 预习 | yùxí | động từ | học trước, chuẩn bị bài |
| 595 | 填空 | tiánkòng | động từ | điền vào chỗ trống |
| 596 | 京剧 | jīngjù | danh từ | Kinh kịch |
| 597 | 短信 | duǎnxìn | danh từ | tin nhắn |
| 598 | 翻译 | fānyì | danh/động từ | biên dịch, phiên dịch |
| 599 | 弹钢琴 | tán gāngqín | động từ | chơi đàn piano |
| 600 | 放暑假 | fàng shǔjià | động từ | nghỉ hè |
Mẹo học bộ từ vựng HSK cơ bản:
Bước 1: Mỗi ngày học 1 bảng từ vựng (50 từ)
Đọc to từng từ 3 lần, ghi chú nghĩa tiếng Việt và nhận biết loại từ. Học chậm mà chắc – chỉ cần 1 giờ/ngày.
Bước 2: Viết câu ví dụ ngắn để hiểu ngữ cảnh dùng từ
Ví dụ: 喜欢 (xǐhuān) → 我喜欢喝咖啡。
Việc tự đặt câu giúp bạn nhớ cách dùng từ và phản xạ nhanh hơn khi nói.
Bước 3: Soạn toàn bộ từ mới vào flashcard
Dùng Quizlet, Anki hoặc viết ra giấy note để ôn nhanh. Phương pháp flashcard giúp não ghi nhớ theo chu kỳ lặp lại – cực hiệu quả cho học từ mới.
Bước 4: Mỗi ngày ôn lại bài hôm trước
Khi học ngày 2, bạn nên dành 15-20 phút để ôn lại 50 từ của ngày 1. Cứ như vậy, sau 12 ngày, bạn vừa nhớ sâu vừa hiểu cách dùng tự nhiên.
Bộ 600 từ vựng HSK là nền tảng quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng đọc – nghe – viết – nói ở trình độ trung cấp và tự tin chinh phục kỳ thi HSK. Hãy kết hợp các phương pháp như ôn tập lặp lại cách quãng (spaced repetition), học theo nhóm chủ đề và luyện phát âm shadowing để ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế.
Nếu bạn đang tìm lộ trình học HSK bài bản, có giáo viên hướng dẫn và tài liệu chuẩn theo đề thi mới, đừng quên tham khảo các khóa luyện thi HSK – HSKK tại QTEDU Quảng Ngãi để đạt điểm cao ngay trong kỳ thi sắp tới!



