
Theo thông tin của CTCSOL (Chinese Testing International), bộ đề cương kỳ thi HSK 3.0 chính thức công bố kèm theo đề thi mẫu từ HSK 1 đến HSK 6, HSKK 3-6 và bộ từ vựng. Kỳ thi HSK 3.0 sẽ được tổ chức thi thử nghiệm trên toàn cầu vào ngày 31 tháng 1 năm 2026 bao gồm châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Phi, với các cấp độ HSK từ 1 đến 6. Kết quả chính thức sẽ được công bố sau kỳ thi.
I. Cấu trúc đề cương kỳ thi HSK 3.0 mới nhất
Theo CTCSOL công bố vào ngày 18 tháng 12 năm 2025.
Xem chi tiết đề thi HSK, HSKK, tổng hợp từ vựng của kỳ thi HSK 3.0: tại đây
Cấu trúc đề thi HSK 1 (HSK 3.0)
| Kỹ năng | Phần thi | Số câu | Tổng số câu | Thời gian |
| Nghe | Phần 1 | 5 | 20 | 12 phút |
| Phần 2 | 5 | |||
| Phần 3 | 5 | |||
| Phần 4 | 5 | |||
| Đọc | Phần 1 | 5 | 20 | 20 phút |
| Phần 2 | 5 | |||
| Phần 3 | 5 | |||
| Phần 4 | 5 | |||
| Tổng cộng | 40 | 40 | 40 phút | |
Cấu trúc đề thi HSK 2 (HSK 3.0)
| Kỹ năng | Phần thi | Số câu | Tổng số câu | Thời gian |
| Nghe | Phần 1 | 5 | 25 | 17 phút |
| Phần 2 | 10 | |||
| Phần 3 | 10 | |||
| Đọc | Phần 1 | 5 | 25 | 25 phút |
| Phần 2 | 5 | |||
| Phần 3 | 10 | |||
| Phần 4 | 5 | |||
| Viết (chép chữ) | Phần 1 | 5 | 10 | 10 phút |
| Phần 2 | 5 | |||
| Tổng cộng | 60 | 60 | 60 phút | |
Cấu trúc đề thi HSK 3 (HSK 3.0)
| Kỹ năng | Phần thi | Số câu | Tổng số câu | Thời gian |
| Nghe | Phần 1 | 10 | 30 | 23 phút |
| Phần 2 | 10 | |||
| Phần 3 | 10 | |||
| Đọc | Phần 1 | 10 | 30 | 30 phút |
| Phần 2 | 10 | |||
| Phần 3 | 10 | |||
| Viết (chép chữ) | Phần 1 | 5 | 10 | 20 phút |
| Phần 2 | 5 | |||
| Tổng cộng | 70 | 70 | 83 phút | |
Cấu trúc đề thi HSK 4 (HSK 3.0)
| Kỹ năng | Phần thi | Số câu | Tổng số câu | Thời gian |
| Nghe | Phần 1 | 14 | 32 | 20 phút |
| Phần 2 | 18 | |||
| Đọc | Phần 1 | 10 | 32 | 30 phút |
| Phần 2 | 15 | |||
| Phần 3 | 17 | |||
| Viết | Phần 1 | 5 | 6 | 25 phút |
| Phần 2 | 1 | |||
| Tổng cộng | 70 | 70 | 85 phút | |
Cấu trúc đề thi HSK 5 (HSK 3.0)
| Kỹ năng | Phần thi | Số câu | Tổng số câu | Thời gian |
| Nghe | Phần 1 | 19 | 35 | 25 phút |
| Phần 2 | 16 | |||
| Đọc | Phần 1 | 10 | 35 | 35 phút |
| Phần 2 | 10 | |||
| Phần 3 | 15 | |||
| Viết | Phần 1 | 1 | 2 | 40 phút |
| Phần 2 | 1 | |||
| Tổng cộng | 72 | 72 | 110 phút | |
Cấu trúc đề thi HSK 6 (HSK 3.0)
| Kỹ năng | Phần thi | Số câu | Tổng số câu | Thời gian |
| Nghe | Phần 1 | 8 | 40 | 30 phút |
| Phần 2 | 20 | |||
| Phần 3 | 12 | |||
| Đọc | Phần 1 | 10 | 40 | 40 phút |
| Phần 2 | 10 | |||
| Phần 3 | 20 | |||
| Viết | Phần 1 | 1 | 2 | 45 phút |
| Phần 2 | 1 | |||
| Tổng cộng | 82 | 82 | 125 phút | |
Xem đề chi tiết tại đây: đề thi HSK 3.0
II. Tại sao nên phấn đấu đạt chứng chỉ HSK 3.0?
Chứng chỉ HSK 3.0 là phiên bản nâng cấp mới của kỳ thi năng lực tiếng Trung quốc tế, được xây dựng theo định hướng đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc và đời sống. Việc sở hữu HSK 3.0 mang lại nhiều giá trị thiết thực cho người học.
1. Chuẩn đánh giá mới, được công nhận toàn cầu
HSK 3.0 được cải tiến về cấu trúc và nội dung, phản ánh sát năng lực sử dụng tiếng Trung thực tế. Kết quả thi được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia, phù hợp với xu hướng quốc tế hóa trong giáo dục và lao động.
2. Hình thức thi linh hoạt, dễ tiếp cận
Người học có thể lựa chọn thi trên giấy hoặc thi trên máy tính, với mạng lưới trung tâm khảo thí phủ rộng tại hơn 168 quốc gia, giúp việc đăng ký và dự thi thuận tiện hơn.
3. Giá trị thực tiễn cao trong học tập
Chứng chỉ HSK 3.0 là:
- Bằng chứng về trình độ tiếng Trung khi du học hoặc học tập tại Trung Quốc.
- Điều kiện quan trọng để xin các loại học bổng Trung Quốc dành cho người nước ngoài.
- Căn cứ đánh giá năng lực đối với người học tiếng Trung như ngôn ngữ thứ hai.
- Cơ sở để xét tuyển, phân lớp, miễn học phần tiếng Trung hoặc điều kiện tốt nghiệp tại nhiều trường đại học trong và ngoài nước.
4. Lợi thế trong công việc và định cư
HSK 3.0 còn được sử dụng như:
- Bằng chứng trình độ tiếng Trung cho nhân viên nước ngoài thực tập, làm việc, xét thăng chức và tăng lương.
- Điều kiện hỗ trợ xin visa lao động, cư trú dài hạn hoặc các thủ tục liên quan đến làm việc và sinh sống tại Trung Quốc.
5. Nền tảng lâu dài cho lộ trình tiếng Trung
Việc phấn đấu đạt HSK 3.0 không chỉ phục vụ mục tiêu trước mắt mà còn giúp người học xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, sẵn sàng nâng cao trình độ và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp trong tương lai.
Hãy theo dõi QTEDU Quảng Ngãi để cập nhất các thông tin mới nhất nhé!



