
Bạn muốn học tiếng Trung nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Trước khi chinh phục những ký tự Hán phức tạp, bạn cần một công cụ giúp mình phát âm chính xác và giao tiếp dễ dàng – đó chính là bảng chữ cái Pinyin.
Pinyin là hệ thống phiên âm giúp bạn đọc và phát âm tiếng Trung bằng chữ cái Latin. Nếu xem tiếng Trung như một tòa nhà cao tầng, thì Pinyin chính là nền móng vững chắc giúp bạn xây dựng kỹ năng nghe, nói và đọc một cách tự nhiên. Học Pinyin đúng ngay từ đầu không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn như người bản xứ, mà còn tạo tiền đề để tiếp cận chữ Hán nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Vậy Pinyin gồm những gì? Học như thế nào để dễ nhớ và áp dụng vào thực tế? Cùng khám phá ngay trong bài viết này!
Học tiếng trung bắt đầu từ bảng chữ cái pinyin
Bắt đầu học tiếng Trung bạn sẽ phải quan tâm đến âm tiết. Nó sẽ bao gồm: thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu
1. Thanh mẫu (21)
Để phát âm đúng tiếng Trung, bước đầu tiên bạn cần nắm vững chính là thanh mẫu (声母 – shēngmǔ), hay còn gọi là phụ âm đầu. Đây là những âm đứng ở đầu một âm tiết trong Pinyin, tương tự như phụ âm trong tiếng Việt.
Tiếng Trung có 21 thanh mẫu, được chia thành các nhóm khác nhau dựa theo cách phát âm. Việc nắm vững bảng thanh mẫu giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu khi học tiếng trung, tránh những lỗi sai phổ biến và tạo nền tảng vững chắc để ghép âm với vận mẫu.
Nhóm | Thanh Mẫu |
Nhóm âm hai môi và răng môi | b |
p | |
f | |
m | |
Nhóm âm đầu lưỡi | d |
t | |
n | |
l | |
Nhóm âm cuống lưỡi | g |
k | |
h | |
Nhóm âm mặt lưỡi | j |
q | |
x | |
Nhóm âm đầu lưỡi sau | zh |
ch | |
sh | |
r | |
Nhóm âm đầu lưỡi trước | z |
c | |
s |
2. Vận mẫu (36)
Nếu thanh mẫu là phần mở đầu của một âm tiết, thì vận mẫu (韵母 – yùnmǔ) chính là phần quan trọng nhất quyết định cách phát âm của từ đó. Có thể xem vận mẫu như nguyên âm trong tiếng Việt, nhưng trong học tiếng Trung, chúng đóng vai trò mạnh mẽ hơn và có nhiều sự kết hợp đặc biệt.
Hệ thống vận mẫu trong Pinyin gồm 36 âm, được chia thành nguyên âm đơn, nguyên âm ghép và nguyên âm mũi. Một số âm tương đồng với tiếng Việt, nhưng cũng có những âm đặc trưng như “ü”, đòi hỏi người học phải luyện tập để phát âm đúng.
Việc nắm vững bảng vận mẫu giúp bạn đọc đúng mọi từ khi học tiếng Trung, nói tự nhiên và tránh những lỗi sai phổ biến.
a | o | e | i | u | ü | er | |||
ai | ei | ao | ou | an | en | in | |||
ang | eng | ing | ong | ||||||
ua | uo | uai | uei (ui) | uan | uen (un) | uang | ueng | ||
ia | ie | iao | iou | ian | iang | iong | üe | üan | ün |
3. Ví dụ thanh mẫu + vận mẫu
Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến tạo thành âm tiết tiếng Trung:
Thanh mẫu + Vận mẫu | Phiên âm Pinyin |
b + a = ba | ba (爸 – bố) |
p + i = pi | pí (皮 – da) |
t + u = tu | tú (兔 – thỏ) |
k + ou = kou | kǒu (口 – miệng) |
g + uo = guo | guó (国 – quốc gia) |
zh + ang = zhang | zhǎng (长 – dài) |
ch + e = che | chē (车 – xe) |
4. Thanh điệu
Nếu Pinyin giúp bạn đọc được tiếng Trung, thì thanh điệu (声调 – shēngdiào) chính là yếu tố quyết định bạn có nói đúng và người nghe có hiểu bạn không. Khác với tiếng Việt có 6 thanh điệu, học tiếng Trung chỉ có 4 thanh chính và 1 thanh nhẹ, nhưng sự khác biệt trong cao độ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một từ.
Ví dụ, cùng một âm “ma”, nhưng khi thêm thanh điệu khác nhau sẽ có ý nghĩa khác nhau:
- mā (妈) – Mẹ (thanh 1, cao và đều).
- má (麻) – Cây gai (thanh 2, lên giọng).
- mǎ (马) – Con ngựa (thanh 3, xuống rồi lên).
- mà (骂) – Mắng mỏ (thanh 4, xuống mạnh).
- ma (吗) – Trợ từ nghi vấn (thanh nhẹ, không nhấn mạnh).
Việc phát âm đúng thanh điệu là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tránh những hiểu lầm hài hước.
Bạn muốn biết thêm thông tin nào hãy liên hệ QTEDU chúng mình nhé!