HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP NGÀY 3: GỌI MÓN ĂN TẠI NHÀ HÀNG (在餐厅点餐)

học tiếng trung giao tiếp ngày 3

Bạn đang du lịch tại Trung Quốc và muốn thưởng thức ẩm thực địa phương trong một nhà hàng nhưng lại bối rối không biết cách gọi món bằng tiếng Trung? Đừng lo! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá chủ đề “在餐厅点餐” (gọi món tại nhà hàng) – một tình huống giao tiếp cực kỳ phổ biến và hữu ích khi bạn đi ăn ngoài. Bạn sẽ học được từ vựng tiếng Trung trong nhà hàng, mẫu câu gọi món thông dụng, cùng một đoạn hội thoại mẫu thực tế giúp bạn tự tin khi giao tiếp với nhân viên phục vụ. Sẵn sàng vào vai “thực khách bản địa” chưa? Bắt đầu ngay nhé!

I. Từ vựng học tiếng Trung giao tiếp ngày 3

Khi bước vào một nhà hàng Trung Quốc, việc nắm vững những từ vựng tiếng Trung cơ bản về gọi món ăn sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết để bạn có thể gọi món, hỏi thực đơn hay thanh toán một cách dễ dàng:

STTTừ vựngPinyinNghĩa
1餐厅cāntīngnhà hàng
2饭馆fànguǎnnhà hàng, quán ăn
3饭店fàn diànnhà hàng, khách sạn
4菜单càidānthực đơn
5服务员fúwùyuánnhân viên phục vụ
6点菜diǎncàigọi món ăn
7推荐tuījiàngợi ý món, món đề xuất
8饮料yǐnliàođồ uống
9账单zhàngdānhóa đơn
10买单mǎidānthanh toán

Lưu ý: bảng trên là từ vựng tiếng Trung giãn thể, để biết lý do tại sao nên học loại tiếng Trung giãn thể hay phồn thể, hãy xem thêm tại đây.

Ví dụ mẫu:

1. 我们去那家餐厅吃饭吧。

(Wǒmen qù nà jiā cāntīng chīfàn ba.)

→ Chúng ta đi ăn ở nhà hàng kia nhé.

2. 请给我一份菜单。

(Qǐng gěi wǒ yí fèn càidān.)

→ Làm ơn cho tôi một quyển thực đơn.

3. 服务员,这道菜怎么做的?

(Fúwùyuán, zhè dào cài zěnme zuò de?)

→ Nhân viên ơi, món này được chế biến như thế nào?

4. 我们现在可以点菜了吗?

(Wǒmen xiànzài kěyǐ diǎncài le ma?)

→ Bọn tôi có thể gọi món bây giờ được không?

5. 有什么推荐的特色菜吗?

(Yǒu shénme tuījiàn de tèsè cài ma?)

→ Có món đặc biệt nào được gợi ý không?

6.  我想要一杯饮料,不要太甜。

(Wǒ xiǎng yào yì bēi yǐnliào, bú yào tài tián.)

→ Tôi muốn một ly nước uống, đừng quá ngọt.

7. 请给我账单。

(Qǐng gěi wǒ zhàngdān.)

→ Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.

8. 服务员,买单,谢谢!

(Fúwùyuán, mǎidān, xièxie!)

→ Nhân viên ơi, tính tiền giúp với, cảm ơn nhé!

II. Hội thoại mẫu tại nhà hàng

Ví dụ đoạn hội thoại:

Khách: 服务员,请给我菜单。
(Fúwùyuán, qǐng gěi wǒ càidān.)
Nhân viên ơi, cho tôi xem thực đơn.

Nhân viên: 这是菜单。您想吃点什么?
(Zhè shì càidān. Nín xiǎng chī diǎn shénme?)
Đây là thực đơn. Quý khách muốn ăn gì ạ?

Khách: 我要一个宫保鸡丁,还有一杯橙汁。
(Wǒ yào yí gè Gōngbǎo jīdīng, hái yǒu yì bēi chéngzhī.)
Tôi muốn một phần gà Kung Pao và một ly nước cam.

Nhân viên: 好的,请稍等。
(Hǎo de, qǐng shāo děng.)
Vâng, xin chờ một chút.

III. Mẹo ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn

👉 Học từ qua tình huống thực tế: Ví dụ, khi muốn nhân viên giới thiệu món ngon, bạn có thể nói:
“请你推荐一下。” (Qǐng nǐ tuījiàn yíxià.) – Làm ơn gợi ý giúp tôi vài món nhé!

👉 Kết hợp hình ảnh + phiên âm: Học kèm hình ảnh món ăn, nhân viên nhà hàng và thực đơn sẽ giúp bạn nhớ từ vựng nhanh hơn và lâu hơn.

👉 Luyện nói kết hợp flashcard: Sử dụng flashcard gồm từ – nghĩa – ví dụ để luyện nói mỗi ngày.

Việc ghi nhớ các từ vựng tiếng Trung trong nhà hàng không chỉ giúp bạn gọi món dễ dàng hơn, mà còn thể hiện sự lịch sự, thân thiện với người phục vụ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang