
Trong bài học tiếng Trung giao tiếp ngày 6, bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các mẫu câu và từ vựng cơ bản để đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung (预订酒店). Đây là tình huống giao tiếp phổ biến, đặc biệt hữu ích cho những ai chuẩn bị du lịch Trung Quốc, đi công tác, hoặc sinh sống và làm việc tại quốc gia này.
Bài học không chỉ giúp bạn tự tin khi giao tiếp tại quầy lễ tân, mà còn hỗ trợ bạn luyện phản xạ nhanh với các câu hỏi thường gặp khi thuê phòng như: còn phòng trống không, giá bao nhiêu, có bao gồm bữa sáng không… Tất cả sẽ được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và có ví dụ minh họa thực tế.
I. Từ vựng học tiếng Trung giao tiếp ngày 6 về chủ đề khách sạn
STT | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 酒店 | jiǔdiàn | khách sạn |
2 | 房间 | fángjiān | phòng |
3 | 单人间 | dānrénjiān | phòng đơn |
4 | 双人间 | shuāngrénjiān | phòng đôi |
5 | 预订 | yùdìng | đặt trước |
6 | 前台 | qiántái | quầy lễ tân |
7 | 退房 | tuìfáng | trả phòng |
8 | 押金 | yājīn | tiền đặt cọc |
9 | 早餐 | zǎocān | bữa sáng |
10 | 房卡 | fángkǎ | thẻ phòng (thẻ mở cửa) |
11 | 浴室 | yùshì | phòng tắm |
12 | 服务员 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ |
13 | 无线上网 | wúxiàn shàngwǎng | Wi-Fi |
14 | 房价 | fángjià | giá phòng |
15 | 刷卡 | shuākǎ | quẹt thẻ, thanh toán bằng thẻ |
Lưu ý: bảng trên là từ vựng tiếng Trung giãn thể, để biết lý do tại sao nên học loại tiếng Trung giãn thể hay phồn thể, hãy xem thêm tại đây.
II. Mẫu câu giao tiếp thông dụng
Khi đến khách sạn ở Trung Quốc, việc giao tiếp trôi chảy tại quầy lễ tân là điều rất quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp khách sạn đơn giản, phổ biến và dễ nhớ mà bạn có thể sử dụng ngay:

Hỏi xem còn phòng trống không
请问,有空房吗?
Qǐngwèn, yǒu kòng fáng ma?
→ Xin hỏi, còn phòng trống không?
Tham khảo thêm:
- 请问,还有双人间吗?(Xin hỏi, còn phòng đôi không?)
- 请问,有带浴室的房间吗?(Xin hỏi, có phòng có phòng tắm không?)
Đặt phòng theo nhu cầu
我要预订一个双人间。
Wǒ yào yùdìng yīgè shuāngrénjiān.
→ Tôi muốn đặt một phòng đôi.
Tham khảo thêm:
- 我要预订一个单人间。(Tôi muốn đặt một phòng đơn.)
- 我们要住两晚。(Chúng tôi muốn ở hai đêm.)
Hỏi về các dịch vụ kèm theo
包含早餐吗?
Bāohán zǎocān ma?
→ Có bao gồm bữa sáng không?
Tham khảo thêm:
- 包含Wi-Fi吗?(Có bao gồm Wi-Fi không?)
- 有没有停车位?(Có chỗ đậu xe không?)
- 可以刷卡吗?(Có thể thanh toán bằng thẻ không?)
Câu cần biết khi check-in / check-out
- 我有预订。 (Wǒ yǒu yùdìng.) – Tôi đã đặt trước.
- 几点退房? (Jǐ diǎn tuìfáng?) – Mấy giờ trả phòng?
- 请给我房卡。 (Qǐng gěi wǒ fángkǎ.) – Làm ơn đưa tôi thẻ phòng.
III. Đoạn hội thoại mẫu
Tình huống: Bạn đến khách sạn và đặt phòng trực tiếp tại quầy lễ tân.

A: 您好,我想预订一个房间。
Nính hǎo, wǒ xiǎng yùdìng yīgè fángjiān.
→ Xin chào, tôi muốn đặt một phòng.
B: 请问,您需要单人间还是双人间?
Qǐngwèn, nín xūyào dānrénjiān háishì shuāngrénjiān?
→ Xin hỏi, bạn cần phòng đơn hay phòng đôi?
A: 双人间,有浴室吗?
Shuāngrénjiān, yǒu yùshì ma?
→ Phòng đôi, có phòng tắm không?
B: 有的,房价是每晚350元。
Yǒu de, fángjià shì měi wǎn sān bǎi wǔ shí yuán.
→ Có ạ, giá phòng là 350 tệ một đêm.
A: 包含早餐吗?
Bāohán zǎocān ma?
→ Có bao gồm bữa sáng không?
B: 包含,两位的早餐都包括在内。
Bāohán, liǎng wèi de zǎocān dōu bāokuò zài nèi.
→ Có ạ, bữa sáng cho 2 người đều được tính trong giá.
A: 好的,我要住两晚,可以刷卡吗?
Hǎo de, wǒ yào zhù liǎng wǎn, kěyǐ shuākǎ ma?
→ Được rồi, tôi muốn ở 2 đêm, có thể thanh toán bằng thẻ không?
B: 可以的,请您出示身份证或者护照。
Kěyǐ de, qǐng nín chūshì shēnfènzhèng huòzhě hùzhào.
→ Được ạ, xin vui lòng xuất trình CMND hoặc hộ chiếu.
Mẹo luyện tập:
- Tự luyện vai đôi: Một người đóng vai khách, người kia làm lễ tân.
- Ghi âm và nghe lại: Cải thiện phát âm và phản xạ nghe nói.
- Gạch chân các từ mới: Tập trung học theo ngữ cảnh để nhớ lâu hơn.