
I. Chủ đề học tiếng Trung ngày 2
Trong giao tiếp tiếng Trung, giới thiệu bản thân (自我介绍 “zì wǒ jiè shào”) là một trong những kỹ năng cơ bản và quan trọng nhất. Đây thường là bước mở đầu trong bất kỳ cuộc trò chuyện nào, giúp người học tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ dễ dàng hơn. Dù bạn đang học để phỏng vấn xin việc, làm quen bạn mới, hay tham gia một lớp học tiếng Trung, việc biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung sẽ mang lại sự tự tin và chuyên nghiệp.
Ngoài bài học ngày 1 là phần chào hỏi, phần tự giới thiệu tiếng Trung cũng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi năng lực HSK hoặc các buổi kiểm tra đầu vào tại trung tâm ngoại ngữ. Vì vậy, nếu bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Trung, hãy theo dõi chuỗi bài viết 10 ngày học tiếng Trung của QTEDU Quảng Ngãi nhé!
II. Từ vựng giới thiệu bản thân
Học thuộc bảng từ vựng sau:
STT | Từ vựng | Pinyin | Nghĩa |
1 | 我 | wǒ | Tôi |
2 | 你 | nǐ | Bạn |
3 | 他 / 她 | tā | Anh ấy / Cô ấy |
4 | 名字 | míng zì | Tên |
5 | 我叫… | wǒ jiào… | Tôi tên là… |
6 | 年龄 | nián líng | Tuổi |
7 | 我今年…岁 | wǒ jīn nián… suì | Tôi năm nay… tuổi |
8 | 我是…人 | wǒ shì… rén | Tôi là người… (nước nào) |
9 | 学生 | xué shēng | Học sinh |
10 | 老师 | lǎo shī | Giáo viên |
11 | 工作 | gōng zuò | Công việc |
12 | 兴趣 | xìng qù | Sở thích |
13 | 喜欢 | xǐ huān | Thích |
14 | 看书 | kàn shū | Đọc sách |
15 | 听音乐 | tīng yīn yuè | Nghe nhạc |
16 | 旅游 | lǚ yóu | Du lịch |
17 | 我家有…口人 | wǒ jiā yǒu…kǒu rén | Gia đình tôi có… người |
18 | 开朗 | kāi lǎng | Cởi mở, vui vẻ |
19 | 内向 | nèi xiàng | Hướng nội |
Lưu ý: trên đây là chữ Trung giãn thể, để biết nên học tiếng Trung giãn thể hay tiếng Trung phồn thể thì xem thêm tại đây.
Ví dụ mẫu:
- 你好,我叫 Lan,我是越南人。
Nǐ hǎo, wǒ jiào Lan, wǒ shì Yuè nán rén.
👉 Xin chào, tôi tên là Lan, tôi là người Việt Nam. - 我是老师,我喜欢看书。
Wǒ shì lǎo shī, wǒ xǐ huān kàn shū.
👉 Tôi là giáo viên, tôi thích đọc sách. - 我家有四口人。
Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén.
👉 Gia đình tôi có 4 người. - 我今年二十一岁。
Wǒ jīnnián èrshíyī suì.
👉 Tôi năm nay 21 tuổi.
III. Đoạn văn mẫu tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung
Mẫu 1: Dành cho học sinh – sinh viên
中文:
大家好,我叫李明,我今年二十岁,是一名大学生。我来自越南,现在在河内大学学习中文。我喜欢看书和听音乐。很高兴认识大家!
Pinyin:
Dàjiā hǎo, wǒ jiào Lǐ Míng, wǒ jīnnián èrshí suì, shì yì míng dàxuéshēng.
Wǒ láizì Yuènán, xiànzài zài Hénèi Dàxué xuéxí Zhōngwén.
Wǒ xǐhuān kàn shū hé tīng yīnyuè. Hěn gāoxìng rènshi dàjiā!
Tiếng Việt:
Xin chào mọi người, tôi tên là Lý Minh, năm nay tôi 20 tuổi, là một sinh viên đại học.
Tôi đến từ Việt Nam, hiện đang học tiếng Trung tại Đại học Hà Nội.
Tôi thích đọc sách và nghe nhạc. Rất vui được làm quen với mọi người!
Mẫu 2: Dành cho người đi làm
中文:
大家好,我叫陈华,今年三十岁,是一名工程师。我来自越南胡志明市,现在在一家外国公司工作。我平时喜欢旅游和学习外语。希望以后能跟大家多多交流!
Pinyin:
Dàjiā hǎo, wǒ jiào Chén Huá, jīnnián sānshí suì, shì yì míng gōngchéngshī.
Wǒ láizì Yuènán Húzhìmíng Shì, xiànzài zài yì jiā wàiguó gōngsī gōngzuò.
Wǒ píngshí xǐhuān lǚyóu hé xuéxí wàiyǔ. Xīwàng yǐhòu néng gēn dàjiā duōduō jiāoliú!
Tiếng Việt:
Xin chào mọi người, tôi tên là Trần Hoa, năm nay 30 tuổi, là một kỹ sư.
Tôi đến từ TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam, hiện đang làm việc cho một công ty nước ngoài.
Bình thường tôi thích du lịch và học ngoại ngữ. Hy vọng sau này có thể giao lưu nhiều hơn với mọi người!
📌 Nếu bạn chưa biết cách đọc tiếng Trung hoặc chưa quen với phiên âm Pinyin, đừng lo! Bạn có thể:
– Nghe mẫu phát âm qua các ứng dụng học tiếng Trung như HelloChinese, Duolingo, Pleco hoặc YouTube.
– Tập đọc từng câu chậm rãi theo phiên âm đã được cung cấp trong bài.
– Ghi âm lại giọng của mình và so sánh để chỉnh sửa phát âm.