
Chuỗi học tiếng Trung ngày 5: Khi đến Trung Quốc du lịch, du học hay sinh sống, kỹ năng hỏi đường và đi lại bằng tiếng Trung là vô cùng thiết yếu. Việc biết cách diễn đạt đúng các mẫu câu như “đi thẳng”, “rẽ trái”, “ga tàu ở đâu” sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, tránh lạc đường và sử dụng các phương tiện công cộng một cách dễ dàng.
Trong bài học số 5 của chuỗi giao tiếp tiếng Trung theo chủ đề, bạn sẽ được trang bị từ vựng cơ bản, mẫu câu thông dụng và hội thoại thực tế liên quan đến việc hỏi đường và sử dụng phương tiện giao thông như xe buýt, tàu điện ngầm, taxi,… Đây là nền tảng quan trọng giúp bạn hòa nhập cuộc sống và di chuyển hiệu quả khi ở Trung Quốc.
I. Học tiếng Trung ngày 5 với chủ đề hỏi đường và giao thông (交通词汇)
Để có thể giao tiếp tiếng Trung hiệu quả khi đi lại ở Trung Quốc, bạn cần trang bị một số từ vựng cơ bản liên quan đến phương tiện, chỉ đường và các địa điểm thường gặp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về giao thông và hỏi đường, được chia theo nhóm để bạn dễ học và ghi nhớ:
STT | Nhóm từ vựng | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Phương tiện giao thông | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt |
2 | 出租车 | chūzūchē | taxi | |
3 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | |
4 | 火车 | huǒchē | tàu hỏa | |
5 | 飞机 | fēijī | máy bay | |
6 | 骑自行车 | qí zìxíngchē | đi xe đạp | |
7 | Từ chỉ hướng đi | 左转 | zuǒ zhuǎn | rẽ trái |
8 | 右转 | yòu zhuǎn | rẽ phải | |
9 | 一直走 | yīzhí zǒu | đi thẳng | |
10 | 路口 | lùkǒu | ngã tư | |
11 | 红绿灯 | hónglǜdēng | đèn giao thông | |
12 | Địa điểm thường gặp | 火车站 | huǒchē zhàn | ga tàu |
13 | 机场 | jīchǎng | sân bay | |
14 | 旅馆 | lǚguǎn | khách sạn | |
15 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | |
16 | 公园 | gōngyuán | công viên |
Lưu ý: bảng trên là từ vựng tiếng Trung giãn thể, để biết lý do tại sao nên học loại tiếng Trung giãn thể hay phồn thể, hãy xem thêm tại đây.
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng (常用句型)
Để giao tiếp hiệu quả khi hỏi đường hoặc sử dụng phương tiện giao thông tại Trung Quốc, bạn nên ghi nhớ một số mẫu câu tiếng Trung cơ bản và dễ áp dụng dưới đây. Các câu này thường xuyên xuất hiện trong tình huống thực tế như đi du lịch, di chuyển trong thành phố hoặc hỏi đường người bản xứ.
1. Câu hỏi đường đi
Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
请问,去地铁站怎么走? | Qǐngwèn, qù dìtiě zhàn zěnme zǒu? | Xin hỏi, đi đến ga tàu điện ngầm như thế nào? |
这附近有公交车站吗? | Zhè fùjìn yǒu gōngjiāo chē zhàn ma? | Gần đây có trạm xe buýt không? |
2. Hỏi thời gian và khoảng cách
Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
要走多远? | Yào zǒu duō yuǎn? | Đi bao xa? |
需要多长时间? | Xūyào duō cháng shíjiān? | Mất bao lâu? |
3. Hỏi về giá vé và cách sử dụng
Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
车票多少钱? | Chēpiào duōshǎo qián? | Vé bao nhiêu tiền? |
怎么买票? | Zěnme mǎi piào? | Mua vé như thế nào? |
III. Hội thoại tiếng Trung mẫu theo tình huống (情景对话)
Dưới đây là các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Trung thực tế giúp bạn luyện nói và dễ hình dung tình huống:
Tình huống 1: Hỏi đường đến ga tàu

A: 请问,火车站怎么走?
(Qǐngwèn, huǒchē zhàn zěnme zǒu?)
→ Xin hỏi, ga tàu đi đường nào?
B: 一直走,然后在路口左转。
(Yīzhí zǒu, ránhòu zài lùkǒu zuǒ zhuǎn.)
→ Đi thẳng, rồi rẽ trái ở ngã tư.
Tình huống 2: Mua vé tàu điện ngầm

A: 请问,去天安门的地铁票多少钱?
(Qǐngwèn, qù Tiān’ānmén de dìtiě piào duōshǎo qián?)
→ Cho hỏi, vé tàu điện ngầm đến Thiên An Môn bao nhiêu tiền?
B: 两块钱。
(Liǎng kuài qián.)
→ Hai tệ.
Tình huống 3: Gọi taxi và nói địa điểm

A: 师傅,我要去北京大学。
(Shīfu, wǒ yào qù Běijīng Dàxué.)
→ Bác tài, tôi muốn đến Đại học Bắc Kinh.
B: 好的,上车吧。
(Hǎo de, shàng chē ba.)
→ Được rồi, lên xe nhé.