Kỹ năng viết tiếng Trung thường khiến người mới học dễ nản nhất, bởi phải ghi nhớ mặt chữ, nét viết và thứ tự nét cùng lúc. Tuy nhiên, nếu nắm đúng quy tắc, áp dụng phương pháp phù hợp và sử dụng đúng công cụ luyện tập, việc học viết chữ Hán sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Bài viết này tập trung vào 4 nội dung cốt lõi gồm: quy tắc viết chữ Hán, các bộ thủ cơ bản, dụng cụ tập viết phù hợp và cách luyện để viết chữ Hán đẹp ngay từ đầu.
I. Vì sao người mới học tiếng Trung cần luyện kỹ năng viết?
Kỹ năng viết đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành nền tảng tiếng Trung cho người mới bắt đầu. Khi trực tiếp viết chữ Hán, người học buộc phải quan sát kỹ cấu trúc chữ, thứ tự nét và mối liên hệ giữa hình dạng chữ với ý nghĩa, từ đó ghi nhớ sâu và lâu hơn so với việc chỉ học qua nghe hoặc nhìn.
Bên cạnh đó, viết chữ Hán còn hỗ trợ trực tiếp cho kỹ năng đọc và làm bài thi HSK. Người luyện viết thường xuyên sẽ nhận diện chữ nhanh hơn, hạn chế nhầm lẫn các chữ có hình dạng gần giống và làm bài chính xác hơn. Đây cũng là cách hiệu quả để tránh tình trạng nhiều người gặp phải khi học tiếng Trung, đó là hiểu nghĩa khi đọc hoặc nghe nhưng không thể tự viết lại chữ Hán.
Với người mới học, mục tiêu quan trọng nhất không phải là viết đẹp ngay từ đầu mà là viết đúng nét, đúng thứ tự và đúng cấu trúc. Khi nền tảng này được hình thành vững chắc, việc cải thiện nét chữ và tốc độ viết về sau sẽ trở nên dễ dàng hơn.
II. Quy tắc viết chữ Hán cơ bản người mới bắt buộc phải biết
Khi mới học tiếng Trung, nhiều người thường bỏ qua quy tắc viết chữ Hán và tập trung ghi nhớ mặt chữ. Tuy nhiên, việc nắm đúng quy tắc viết ngay từ đầu giúp người học viết đúng, nhớ lâu và tránh hình thành thói quen sai khó sửa về sau. Dưới đây là những quy tắc cơ bản mà người mới bắt buộc phải biết khi luyện viết chữ Hán.
1. 8 nét cơ bản trong kỹ năng viết tiếng Trung
Nét | Hình ảnh |
| Nét ngang | ![]() |
Nét chấm | ![]() |
Nét sổ thẳng | ![]() |
Nét hất | ![]() |
Nét phẩy | ![]() |
| Nét mác | ![]() |
Nét móc | ![]() |
Nét gập | ![]() |
2. Thứ tự nét viết trong chữ Hán
Chữ Hán được cấu tạo từ nhiều nét với thứ tự viết tương đối cố định. Người mới học cần ghi nhớ các nguyên tắc phổ biến sau:
- Ngang trước, sổ sau (Ví dụ: 十)
- Phẩy trước, mác sau: Nét phẩy (xiên trái 丿) viết trước, nét mác (xiên phải 乀) viết sau (Ví dụ: 八, 人).
- Phần trên viết trước, phần dưới viết sau (Ví dụ: 三, 早)
- Bên trái viết trước, bên phải viết sau (Ví dụ: 你)
- Viết nét bao ngoài trước, phần bên trong sau, nét đóng khung viết cuối (Ví dụ: 月, 风, 国)
- Phần giữa viết trước, hai bên viết sau (Ví dụ: 小, 水)
Viết đúng thứ tự nét giúp chữ Hán cân đối, dễ nhìn và hỗ trợ ghi nhớ cấu trúc chữ hiệu quả hơn. Ngoài ra, đây cũng là yếu tố quan trọng khi luyện viết theo giáo trình và làm bài thi HSK, vì nhiều chữ Hán có hình dạng gần giống nhau nhưng khác thứ tự nét.
3. Quy tắc bố cục chữ Hán trong ô vuông
Bố cục chữ Hán ảnh hưởng trực tiếp đến độ rõ ràng và tính thẩm mỹ của nét chữ. Khi luyện viết, người mới cần chú ý:
- Canh chữ vào trung tâm ô vuông
- Tránh dồn nét về một phía gây lệch chữ
- Giữ tỷ lệ hài hòa giữa các phần trái – phải hoặc trên – dưới
Việc luyện viết trong ô vuông giúp người học kiểm soát tốt kích thước chữ, tạo nền tảng để viết chữ Hán gọn gàng và dễ đọc hơn khi viết trên giấy thường.
4. Những lỗi sai phổ biến khi mới tập viết chữ Hán
Trong giai đoạn đầu, người mới học tiếng Trung thường gặp một số lỗi sau:
- Viết sai thứ tự nét
- Viết thiếu nét hoặc thừa nét
- Chữ bị méo, lệch trọng tâm
- Nhầm lẫn các chữ Hán có hình dáng tương tự
Những lỗi này nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ chữ và kỹ năng đọc – viết về sau. Vì vậy, người mới nên luyện viết chậm, đối chiếu với mẫu chữ và ưu tiên viết đúng nét, đúng cấu trúc trước khi quan tâm đến tốc độ hay độ đẹp của chữ.
III. Bộ thủ trong chữ Hán và cách học cho người mới
Khi bắt đầu học viết chữ Hán, nhiều người cảm thấy khó ghi nhớ vì chữ có cấu trúc phức tạp và nhiều nét. Trong thực tế, phần lớn chữ Hán đều được cấu tạo từ bộ thủ, vì vậy hiểu và học đúng bộ thủ sẽ giúp người mới tiếp cận kỹ năng viết dễ dàng và có hệ thống hơn.
1. Bộ thủ là gì và vai trò trong việc học viết chữ Hán?
Bộ thủ là thành phần cấu tạo cơ bản của chữ Hán, thường mang ý nghĩa gợi hình hoặc gợi nghĩa. Khi quan sát một chữ Hán, bộ thủ giúp người học:
- Nhận diện cấu trúc chữ nhanh hơn
- Ghi nhớ mặt chữ và ý nghĩa dễ hơn
- Đoán nghĩa tương đối của chữ mới
Trong đa số trường hợp, một chữ Hán sẽ gồm bộ thủ + phần còn lại. Bộ thủ thường thể hiện chủ đề nghĩa chung, còn phần còn lại bổ sung âm hoặc ý cụ thể. Vì vậy, thay vì học từng chữ rời rạc, người mới nên học chữ Hán thông qua bộ thủ để ghi nhớ có liên kết.
2. 50 bộ thủ thông dụng cho người mới học tiếng Trung
Tiếng Hán có 214 bộ thủ chuẩn, tuy nhiên người mới học chỉ cần nắm khoảng 50 bộ thủ thông dụng là đã đủ để học viết và ghi nhớ chữ Hán cơ bản.
Bảng 50 bộ thủ thông dụng
| STT | Bộ | Dạng viết khác | Phiên âm | Số nét | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
| 1 | 人 | 亻 | rén | 2 | Nhân | người |
| 2 | 刀 | 刂 | dāo | 2 | Đao | dao |
| 3 | 力 | lì | 2 | Lực | sức mạnh | |
| 4 | 口 | kǒu | 3 | Khẩu | miệng | |
| 5 | 囗 | wéi | 3 | Vi | vây quanh | |
| 6 | 土 | tǔ | 3 | Thổ | đất | |
| 7 | 大 | dà | 3 | Đại | to, lớn | |
| 8 | 女 | nǚ | 3 | Nữ | phụ nữ | |
| 9 | 宀 | mián | 3 | Miên | mái nhà | |
| 10 | 山 | shān | 3 | Sơn | núi | |
| 11 | 巾 | jīn | 3 | Cân | khăn | |
| 12 | 广 | guǎng | 3 | Nghiễm | mái che | |
| 13 | 彳 | chì | 3 | Xích | bước chân trái | |
| 14 | 心 | 忄 | xīn | 4 (3) | Tâm | tim, tâm trí |
| 15 | 手 | 扌 | shǒu | 4 (3) | Thủ | tay |
| 16 | 攵 | 攴 | pū | 4 | Phộc | đánh khẽ |
| 17 | 日 | rì | 4 | Nhật | mặt trời | |
| 18 | 木 | mù | 4 | Mộc | cây | |
| 19 | 水 | 氵 | shuǐ | 4 (3) | Thủy | nước |
| 20 | 火 | 灬 | huǒ | 4 | Hỏa | lửa |
| 21 | 牛 | 牜 | niú | 4 | Ngưu | trâu |
| 22 | 犬 | 犭 | quǎn | 4 | Khuyển | chó |
| 23 | 玉 | yù | 5 | Ngọc | ngọc | |
| 24 | 田 | tián | 5 | Điền | ruộng | |
| 25 | 疒 | nì | 5 | Nạch | bệnh | |
| 26 | 目 | mù | 5 | Mục | mắt | |
| 27 | 石 | shí | 5 | Thạch | đá | |
| 28 | 禾 | hé | 5 | Hòa | lúa | |
| 29 | 竹 | zhú | 6 | Trúc | tre | |
| 30 | 米 | mǐ | 6 | Mễ | gạo | |
| 31 | 糸 | 糹、纟 | mì | 6 | Mịch | sợi tơ |
| 32 | 肉 | ròu | 6 | Nhục | thịt | |
| 33 | 艸 | 艹 | cǎo | 6 | Thảo | cỏ |
| 34 | 虫 | chóng | 6 | Trùng | sâu bọ | |
| 35 | 衣 | 衤 | yī | 6 | Y | áo |
| 36 | 言 | 讠 | yán | 7 | Ngôn | nói |
| 37 | 貝 | 贝 | bèi | 7 | Bối | vật báu |
| 38 | 足 | ⻊ | zú | 7 | Túc | chân |
| 39 | 車 | 车 | chē | 7 | Xa | xe |
| 40 | 走 | 辶 | chuò | 7 | Quái xước | đi |
| 41 | 邑 | 阝 | yì | 7 | Ấp | vùng đất |
| 42 | 金 | jīn | 8 | Kim | kim loại | |
| 43 | 門 | 门 | mén | 8 | Môn | cửa |
| 44 | 阜 | 阝 | fù | 8 | Phụ | gò đất |
| 45 | 雨 | yǔ | 8 | Vũ | mưa | |
| 46 | 頁 | 页 | yè | 9 | Hiệt | đầu, trang |
| 47 | 食 | 饣 | shí | 9 | Thực | ăn |
| 48 | 馬 | 马 | mǎ | 10 | Mã | ngựa |
| 49 | 魚 | 鱼 | yú | 11 | Ngư | cá |
| 50 | 鳥 | 鸟 | niǎo | 11 | Điểu | chim |
IV. Giấy và bút phù hợp để tập viết chữ Hán
Bên cạnh việc nắm quy tắc viết và học bộ thủ, lựa chọn đúng giấy và bút cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả luyện viết chữ Hán. Với người mới học, dụng cụ phù hợp sẽ giúp viết đúng nét, kiểm soát bố cục tốt hơn.
Các loại giấy tập viết chữ Hán cho người mới
trong luyện viết chữ Hán có khoảng 8 loại vở kẻ ô cơ bản thường được sử dụng, gồm: mễ tự cách, điền tự cách, ô vuông, hồi cung cách, trung cung cách, giấy kẻ dọc và giấy kẻ ngang. Mỗi dạng kẻ ô được thiết kế để hỗ trợ người học ở từng giai đoạn khác nhau, từ làm quen cấu trúc chữ đến rèn nét và bố cục. Trong đó, mễ tự cách và điền tự cách là hai loại phổ biến và được sử dụng nhiều nhất khi tập viết chữ Hán

Nên dùng bút gì khi mới học viết chữ Hán?
Việc chọn bút phù hợp giúp người mới luyện viết dễ kiểm soát nét chữ và tránh mỏi tay.
- Bút chì hoặc bút gel nét mảnh
Đây là hai loại bút phù hợp nhất cho người mới. Nét bút rõ, dễ sửa và giúp kiểm soát độ đậm nhạt của nét viết.

- Không khuyến khích dùng bút lông ngay từ đầu
Bút lông yêu cầu kỹ thuật cao và lực tay ổn định. Với người mới, sử dụng bút lông sớm dễ làm chữ mất cân đối và gây tâm lý nản khi luyện viết.
Có nên luyện viết chữ Hán trên app không?
Bên cạnh viết tay, nhiều người mới lựa chọn luyện viết chữ Hán trên ứng dụng. Cách này có cả ưu điểm và hạn chế.
Ưu điểm: App luyện viết tiện lợi, dễ theo dõi thứ tự nét và phù hợp để ôn tập nhanh trong thời gian ngắn.
Hạn chế: Viết trên màn hình không tạo cảm giác tay thật và không thay thế hoàn toàn việc luyện viết trên giấy.
Gợi ý cách kết hợp hiệu quả: Người mới nên dùng app để kiểm tra thứ tự nét và ghi nhớ cấu trúc chữ, sau đó luyện viết lại trên giấy để củng cố kỹ năng và tạo thói quen viết đúng.
V. Làm thế nào để viết chữ Hán đẹp hơn mỗi ngày?
Viết chữ Hán đẹp không phải là năng khiếu bẩm sinh mà là kết quả của quá trình luyện tập đúng phương pháp. Với người mới học tiếng Trung, việc cải thiện nét chữ cần được thực hiện từng bước, tập trung vào nền tảng trước khi chú ý đến hình thức.
Viết đúng trước, viết đẹp sau
Ở giai đoạn đầu, người mới nên ưu tiên viết đúng nét và đúng cấu trúc chữ Hán thay vì cố gắng viết nhanh hoặc viết đẹp. Viết đúng thứ tự nét giúp chữ cân đối, dễ đọc và tạo tiền đề để nét chữ trở nên đều và gọn hơn theo thời gian. Việc ép tốc độ quá sớm thường khiến chữ bị méo, sai nét và khó sửa về sau.
Cách luyện viết chữ Hán đẹp cho người mới
Để cải thiện nét chữ một cách bền vững, người mới có thể áp dụng các cách luyện viết sau:
- Viết chậm, quan sát kỹ mẫu chữ trước khi viết
- So sánh chữ mình viết với chữ mẫu để nhận ra điểm lệch
- Duy trì thói quen luyện viết mỗi ngày, dù chỉ với số lượng ít
Luyện đều đặn giúp tay quen nét và mắt quen hình dáng chữ, từ đó chữ viết sẽ cải thiện tự nhiên mà không cần luyện quá nhiều trong một lần.
Viết chữ Hán sẽ không còn là trở ngại nếu người mới học nắm đúng quy tắc, hiểu rõ vai trò của bộ thủ và lựa chọn phương pháp luyện tập phù hợp. Việc kết hợp giữa luyện viết đúng nét, sử dụng giấy bút phù hợp và duy trì thói quen luyện tập đều đặn mỗi ngày sẽ giúp kỹ năng viết cải thiện rõ rệt theo thời gian. Khi nền tảng đã vững, việc viết chữ Hán đẹp và tự tin hơn sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên.












