QTEDU Quảng Ngãi

NGHĨA CỦA TỪ 会 TRONG TIẾNG TRUNG & CÁC TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG ĐÚNG

Trong tiếng Trung, 会 (huì) là một từ cực kỳ thông dụng, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết. Tuy chỉ là một từ đơn, nhưng nghĩa tiếng Trung của từ 会 và các trường hợp sử dụng lại vô cùng đa dạng, có thể biểu thị năng lực, dự đoán tương lai, hoặc chỉ cuộc họp, hội nghị…

Việc hiểu rõ cách dùng 会 trong tiếng Trung sẽ giúp người học nắm vững ngữ pháp, áp dụng đúng ngữ cảnh, và giao tiếp trôi chảy hơn trong thực tế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá chi tiết mọi khía cạnh của từ 会 kèm theo ví dụ minh họa cụ thể và dễ hiểu.

I. Nghĩa tiếng Trung của từ 会

Trong tiếng Trung, (pinyin: huì) là một từ đa năng, thuộc nhóm từ cơ bản mà người học ở mọi cấp độ đều cần nắm vững. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, 会 có thể đóng vai trò là trợ động từ, động từ hoặc danh từ, mang theo các nghĩa khác nhau.

Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến của 会 trong tiếng Trung, kèm ví dụ minh họa thực tế để bạn dễ hình dung:

Nghĩa tiếng ViệtLoại từTình huống sử dụngVí dụ minh họa
Biết làm gì, có khả năngTrợ động từNăng lực học được, kỹ năng我会说中文。(Tôi biết nói tiếng Trung.)
Sẽ (chỉ hành động tương lai)Trợ động từDự đoán, giả định trong tương lai他明天会来。(Ngày mai anh ấy sẽ đến.)
Cuộc họp, buổi họpDanh từGiao tiếp, công việc, hành chính我们下午有一个会。(Chiều nay chúng tôi có một cuộc họp.)
Gặp mặt, hội ngộ (ít dùng)Động từGặp gỡ, gặp lại (ngữ cảnh trang trọng)多年后我们终于会了。(Nhiều năm sau, chúng tôi cuối cùng đã gặp lại.)

Lưu ý:

– Khi là trợ động từ, 会 thường đi trước động từ chính để bổ nghĩa về khả năng hoặc dự đoán.
– Khi là danh từ, 会 thường xuất hiện trong các cụm như: 开会 (họp), 会议 (hội nghị), 社会 (xã hội)…
– Dù nghĩa khá đơn giản nhưng 会 có thể gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể.

II. Cách dùng 会 trong các trường hợp thường gặp

Từ nghĩa tiếng Trung có nhiều cách sử dụng tùy vào ngữ cảnh. Để hiểu và vận dụng thành thạo, bạn nên nắm rõ từng trường hợp cụ thể dưới đây. Mỗi nghĩa của sẽ đi kèm cấu trúc câu, cách dùng và ví dụ minh họa dễ hiểu.

1. 会 + Động từ → Diễn tả khả năng, năng lực (biết làm gì)

Đây là cách dùng phổ biến nhất của với nghĩa là “biết” – tức bạn đã học hoặc rèn luyện được một kỹ năng nào đó.

📌 Cấu trúc:

Chủ ngữ + 会 + Động từ (biểu thị kỹ năng)

📍 Ví dụ:

  • 我会说中文。→ Tôi biết nói tiếng Trung.
  • 她会弹钢琴。→ Cô ấy biết chơi piano.
  • 你不会游泳吗?→ Bạn không biết bơi à?

📌 Lưu ý:

  • Không dùng với những hành động không cần học (ví dụ: thở, ăn…), mà dùng trong các trường hợp đó.

2. 会 → Biểu thị hành động trong tương lai (“sẽ…”)

còn được dùng để nói về những sự việc chắc chắn hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai, mang nghĩa tương tự với “will” trong tiếng Anh.

📌 Cấu trúc:

Chủ ngữ + 会 + Động từ

📍 Ví dụ:

  • 明天会下雨。→ Ngày mai sẽ mưa.
  • 他会来的。→ Anh ấy sẽ đến.
  • 我相信你会成功的。→ Tôi tin bạn sẽ thành công.

📌 Lưu ý:

  • Trường hợp này thường dùng trong dự đoán có cơ sở hoặc chắc chắn xảy ra.

3. 会 với vai trò danh từ: “Cuộc họp”, “Hội nghị”

Khi là danh từ, mang nghĩa là cuộc họp, thường dùng trong môi trường công việc, hành chính.

📌 Cấu trúc thường gặp:

  • 开会 (tổ chức họp),
  • 参加会议 (tham dự hội nghị)

📍 Ví dụ:

  • 我们现在正在开会。→ Chúng tôi đang họp.
  • 这个会几点开始?→ Cuộc họp này bắt đầu lúc mấy giờ?
  • 今天下午有个重要的会议。→ Chiều nay có một cuộc họp quan trọng.

4. 会 mang nghĩa “gặp mặt”, “hội ngộ” (hiếm gặp hơn)

Ở một số văn cảnh trang trọng hoặc cổ văn, có thể mang nghĩa “gặp mặt” hoặc “hội kiến”.

📍 Ví dụ:

  • 多年未见,我们终于会了。→ Sau nhiều năm không gặp, cuối cùng chúng tôi đã hội ngộ.
  • 他希望能会一会老朋友。→ Anh ấy hy vọng có thể gặp lại người bạn cũ.

📌 Lưu ý:

  • Nghĩa này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết, thơ ca hoặc ngữ cảnh trang trọng.

III. Phân biệt 会 với các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, nhiều người thường bị nhầm lẫn giữa và các từ cùng diễn tả khả năng hoặc hiểu biết như 能, 可以, 知道, 懂, 掌握…. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng. Dưới đây là bảng so sánh kèm ví dụ minh họa rõ ràng, giúp bạn sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

1. 会 vs 能 (néng)

Tiêu chí
Ý nghĩa chínhBiết làm gì (kỹ năng học được)Có khả năng (thể chất hoặc điều kiện)
Cần học qua rèn luyệnKhông nhất thiết
Ví dụ我会游泳。→ Tôi biết bơi.我今天不能来。→ Hôm nay tôi không thể đến.

📌 Tóm tắt:
dùng cho kỹ năng học được như nói tiếng, lái xe, chơi nhạc cụ.
dùng cho khả năng thực tế hoặc điều kiện có cho phép không.

2. 会 vs 可以 (kě yǐ)

Tiêu chí可以
Ý nghĩa chínhBiết làm gì / sẽ làm gìCó thể, được phép làm gì
Nhấn vào năng lựcKhông hẳn (thiên về quyền hạn, điều kiện)
Ví dụ他会做饭。→ Anh ấy biết nấu ăn.我可以进去吗?→ Tôi có thể vào không?

📌 Tóm tắt:
– Dùng khi bạn nói về khả năng đã học.
– Dùng 可以 khi bạn nói về sự cho phép, đồng ý hay điều kiện thực tế.

3. 会 vs 会做 (huì zuò)

会做
Động từ trợ: biết làmCụm từ: biết thực hành, thao tác cụ thể
Ví dụ: 他会游泳。→ Anh ấy biết bơi.他会做饭。→ Anh ấy biết nấu ăn (có thể nấu thành món).

📌 Lưu ý:

  • đi với động từ chung.
  • 会做 nhấn mạnh kỹ năng tay nghề, thành quả làm được.

4. 会 vs 懂 (dǒng)

Biết làm gì (hành động)Hiểu rõ (nội dung, lý thuyết, thông tin)
Ví dụ: 他会修电脑。→ Anh ấy biết sửa máy tính.我懂这句话。→ Tôi hiểu câu này.

📌 Tóm tắt:
– Dùng khi nói đến hành động có thể thực hiện được.
– Dùng khi nói đến việc hiểu nội dung, lý do, hoặc thông điệp.

5. 会 vs 掌握 (zhǎng wò)

掌握
Biết sơ, làm đượcThành thạo, nắm chắc (cấp độ cao hơn 会)
Ví dụ: 我会英语。→ Tôi biết tiếng Anh.他已经掌握了这门技术。→ Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật này.

📌 Tóm tắt:
thường được dùng ở trình độ biết cơ bản.
掌握 mang sắc thái chuyên sâu, thành thạo, thiên về trình độ chuyên môn.

6. 会 vs 知道 (zhī dào)

知道
Biết làm gì (kỹ năng)Biết một sự thật, thông tin (tri thức)
Ví dụ: 他会弹吉他。→ Anh ấy biết chơi guitar.我不知道他的名字。→ Tôi không biết tên anh ấy.

📌 Tóm tắt:
– Dùng cho hành động kỹ năng.
– Dùng 知道 để nói về việc biết một điều gì đó (dữ kiện, sự kiện…).

Mẹo ghi nhớ nhanh các từ thường nhầm với 会:

  • : biết làm (kỹ năng học được)
  • : có khả năng (về thể chất, điều kiện)
  • 可以: có thể làm, được phép
  • 会做: biết làm (thành thạo một việc cụ thể)
  • : hiểu (về mặt lý thuyết, nội dung)
  • 掌握: thành thạo, nắm vững
  • 知道: biết thông tin, sự việc

Theo dõi ngay fanpage của QTEDU Quảng Ngãi để học tập từ vựng hằng ngày nhé!

Lên đầu trang