Khi muốn nói “làm việc trong bao lâu”, “học được mấy năm”, hay “đợi một lát”, người học tiếng Trung sẽ dùng một cấu trúc gọi là bổ ngữ thời lượng (时量补语 – shí liàng bǔ yǔ).
Đây là thành phần bổ nghĩa cho động từ, giúp diễn đạt thời gian kéo dài của hành động hoặc trạng thái. Chủ điểm này đặc biệt quan trọng trong các cấp HSK 3–5, thường xuất hiện trong hội thoại và đề thi.
1. Khái niệm bổ ngữ thời lượng (时量补语) là gì?
Bổ ngữ thời lượng (时量补语) là từ hoặc cụm từ chỉ thời gian kéo dài của hành động do động từ biểu thị.
Cấu trúc này trả lời cho câu hỏi: “做了多久?” (zuò le duō jiǔ – làm bao lâu?), “学了几年?” (xué le jǐ nián- học mấy năm?)
Ví dụ:
- 我学汉语学了三年。→ Tôi học tiếng Trung ba năm.
wǒ xué Hànyǔ xué le sān nián. - 他在越南工作了五个月。→ Anh ấy làm việc ở Việt Nam năm tháng.
tā zài Yuènán gōngzuò le wǔ gè yuè.
Lưu ý: Phân biệt “khoảng thời gian” và “mốc thời gian”
Người học rất dễ nhầm giữa khoảng thời gian (持续时间) và mốc thời gian (时间点):
| Loại | Ví dụ |
| Khoảng thời gian | 一年 (yī nián)、两个月 (liǎng gè yuè)、三个星期 (sān gè xīng qī)、四天 (sì tiān)、五个小时 (wǔ gè xiǎo shí)、… |
| Mốc thời gian | 去年 (qù nián)、昨天 (zuó tiān)、三点 (sān diǎn)、上星期 (shàng xīng qī)、… |
2. Các đơn vị chỉ khoảng thời gian trong tiếng Trung
| Loại thời gian | Từ tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
| Ngắn | …分钟 (fēn zhōng)、…个小时 (xiǎo shí)、…秒 (miǎo) | phút, giờ, giây |
| Dài | …天 (tiān)、…个星期 (xīng qī)/…周 (zhōu)、…个月 (yuè)、…个年 (nián) | ngày, tuần, tháng, năm |
| Từ chỉ lượng không xác định | 一会儿 (yí huìr)、半天 (bàn tiān)、多长时间 (duō cháng shí jiān) | một lúc, nửa ngày, bao lâu |
Ví dụ:
- 打电话打了十分钟。→ Gọi điện 10 phút.
dǎ diàn huà dǎ le shí fēn zhōng. - 上课上了两个小时。→ Học hai tiếng.
shàng kè shàng le liǎng gè xiǎo shí. - 他工作了三年。→ Anh ấy làm việc ba năm.
tā gōng zuò le sān nián.
3. Cấu trúc cơ bản của bổ ngữ thời lượng
3.1. Khi động từ không có tân ngữ
Nếu động từ không có tân ngữ, bổ ngữ thời lượng đặt trực tiếp sau động từ.
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ + (了) + Bổ ngữ thời lượng
Ví dụ:
- 孩子写了一个小时了。→ Đứa trẻ viết được một tiếng rồi.
hái zi xiě le yī gè xiǎo shí le. - 他在中国生活了一年。→ Anh ấy sống ở Trung Quốc một năm.
tā zài Zhōngguó shēng huó le yī nián.
3.2. Khi động từ có tân ngữ
Nếu động từ có tân ngữ, ta phải lặp lại động từ để tránh ngắt nghĩa giữa động từ và tân ngữ.
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + (了) + Bổ ngữ thời lượng
Ví dụ:
- 我写汉字写了半个小时。→ Tôi viết chữ Hán nửa tiếng.
wǒ xiě Hànzì xiě le bàn gè xiǎo shí. - 他看电视看了两个小时。→ Anh ấy xem TV hai tiếng.
tā kàn diàn shì kàn le liǎng gè xiǎo shí.
Lưu ý: Tân ngữ là danh từ → phải lặp động từ. Nếu không lặp, câu có thể mơ hồ hoặc sai ngữ pháp.
4. Vị trí của tân ngữ và các trường hợp đặc biệt
4.1. Khi tân ngữ là danh từ thông thường
Có thể thêm “的” giữa bổ ngữ thời lượng và tân ngữ để làm rõ quan hệ bổ nghĩa.
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ + (了) + Bổ ngữ thời lượng + (的) + Tân ngữ
Ví dụ:
- 我每天上了一个小时的网。→ Mỗi ngày tôi lướt web một tiếng.
wǒ měi tiān shàng le yī gè xiǎo shí de wǎng. - 你看了多长时间的电视?→ Bạn xem TV bao lâu rồi?
nǐ kàn le duō cháng shí jiān de diàn shì.
Lưu ý: Cả hai cách (có “的” hoặc không) đều đúng, tùy mức độ trang trọng và thói quen nói.
4.2. Khi tân ngữ là đại từ nhân xưng
Nếu tân ngữ là đại từ như “你、他、我”, thì bổ ngữ thời lượng phải đặt ngay sau tân ngữ, không lặp lại động từ.
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (là đại từ) + (了) + Bổ ngữ thời lượng
Ví dụ:
- 我找了你一个小时。→ Tôi tìm bạn một tiếng.
wǒ zhǎo le nǐ yī gè xiǎo shí. - 她等了我半天。→ Cô ấy đợi tôi nửa ngày.
tā děng le wǒ bàn tiān.
4.3. Khi động từ là động từ ly hợp (离合动词)
Động từ ly hợp là những từ có hai phần tách rời như:
- 睡觉 (shuì jiào) – ngủ
- 洗澡 (xǐ zǎo) – tắm
- 聊天 (liáo tiān) – tán gẫu
- 游泳 (yóu yǒng) – bơi
- …
Với nhóm này, bổ ngữ thời lượng phải chen vào giữa hai phần của động từ.
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ 1 + Bổ ngữ thời lượng + 的 + Động từ 2 (danh từ)
Ví dụ:
- 他游了一个多小时的泳。→ Anh ấy bơi hơn một tiếng.
tā yóu le yī gè duō xiǎo shí de yǒng. - 孩子睡了八个小时的觉。→ Đứa bé ngủ tám tiếng.
hái zi shuì le bā gè xiǎo shí de jiào. - 他们聊了一会儿天就回家。→ Họ tán gẫu một lúc rồi về.
tā men liáo le yí huìr tiān jiù huí jiā.
5. Khi nào không được lặp lại động từ?
Một số động từ biểu thị hành động không kéo dài liên tục, ví dụ:
来 (đến), 去 (đi), 离开 (rời), 丢 (mất), 下课 (tan học).
Những động từ này không thể lặp lại và không dùng như động từ kéo dài.
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ thời lượng
Ví dụ:
- 他去中国一年了。✅ (Anh ấy sang Trung Quốc được một năm rồi)
tā qù Zhōngguó yī nián le. - 他去中国去了⼀年了。❌ (Sai ngữ pháp)
tā qù Zhōngguó qù le yī nián le.
Trong cấu trúc này, bổ ngữ thời lượng chỉ đo thời gian từ khi hành động xảy ra đến hiện tại, chứ không diễn tả hành động kéo dài.
6. Hiện tượng “了 kép” và cách hiểu nghĩa
Trong câu có hai “了”, vị trí đầu sau động từ, vị trí sau cùng cuối câu.
→ Thường dùng để chỉ hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + (了) + Bổ ngữ thời lượng + 了
Ví dụ:
- 我学汉语学了三年了。→ Tôi học tiếng Trung được ba năm rồi (vẫn đang học).
wǒ xué Hànyǔ xué le sān nián le. - 我们在越南工作了一年了。→ Chúng tôi làm việc ở Việt Nam một năm rồi (vẫn tiếp tục).
wǒ men zài Yuènán gōng zuò le yī nián le.
Lưu ý: Nếu chỉ có một “了” → hành động đã hoàn thành.
Ví dụ: 我学了三年汉语。(wǒ xué le sān nián Hànyǔ) → Tôi học tiếng Trung ba năm (nay không học nữa).
7. Tổng hợp lỗi thường gặp
| Lỗi | Nguyên nhân | Sửa đúng |
| ❌ 他去中国去年了。 | Nhầm mốc thời gian | ✅ 他去中国一年了。tā qù Zhōngguó yī nián le. |
| ❌ 我写汉字了半个小时。 | Thiếu lặp động từ | ✅ 我写汉字写了半个小时。wǒ xiě Hànzì xiě le bàn gè xiǎo shí. |
| ❌ 他来公司来了三天了。 | Lặp sai động từ phi kéo dài | ✅ 他来公司三天了。tā lái gōngsī sān tiān le. |
| ❌ 我学了一年汉语。 | Thiếu 了 cuối câu (nếu đang học) | ✅ 我学了一年汉语了。wǒ xué Hànyǔ xué le yī nián le. |
8. Mẹo ghi nhớ nhanh 时量补语
1️⃣ Không có tân ngữ → không lặp động từ.
2️⃣ Có tân ngữ → phải lặp động từ.
3️⃣ Tân ngữ là đại từ → bổ ngữ đặt sau đại từ.
4️⃣ Động từ ly hợp → chen bổ ngữ vào giữa.
5️⃣ Động từ không kéo dài → không lặp lại.
6️⃣ “了” kép → hành động vẫn đang tiếp diễn.
Tổng hợp ví dụ chuẩn:
- 我学汉语学了三年了。
wǒ xué Hànyǔ xué le sān nián le.
→ Tôi học tiếng Trung được ba năm rồi. - 他看电视看了两个小时。
tā kàn diànshì kàn le liǎng gè xiǎoshí.
→ Anh ấy xem tivi hai tiếng đồng hồ. - 她找了我半天。
tā zhǎo le wǒ bàn tiān.
→ Cô ấy tìm tôi nửa ngày. - 孩子睡了八个小时的觉。
hái zi shuì le bā gè xiǎo shí de jiào.
→ Đứa bé ngủ tám tiếng đồng hồ. - 他去中国一年了。
tā qù Zhōngguó yī nián le.
→ Anh ấy sang Trung Quốc được một năm rồi.
9. Bài tập củng cố
1️⃣ Điền đúng cấu trúc:
- 我____汉语____三年了。
2️⃣ Sửa lỗi:
- 他去中国去年了。
3️⃣ Dịch sang tiếng Trung:
- Tôi xem TV ba tiếng đồng hồ.
- Cô ấy ngủ tám tiếng.
- Chúng tôi tán gẫu một lát rồi về.
10. Kết luận
“时量补语 – Bổ ngữ thời lượng” là nền tảng để người học diễn đạt thời gian kéo dài của hành động trong tiếng Trung.
Khi nắm vững cách dùng của nó – đặc biệt với các trường hợp có tân ngữ, đại từ, động từ ly hợp và “了 kép” – bạn sẽ sử dụng tiếng Trung tự nhiên, chính xác và dễ đạt điểm cao trong phần ngữ pháp của HSK.




