QTEDU Quảng Ngãi

PHÂN BIỆT 一点儿 yidianr, 一下 yixia, 一些 yixie TRONG TIẾNG TRUNG

Khi học tiếng Trung, rất nhiều người – đặc biệt là ở trình độ sơ cấp – thường nhầm lẫn giữa ba từ quen thuộc: 一点儿 (yìdiǎnr), 一下 (yíxià) và 一些 (yìxiē). Dù đều mang nghĩa gần giống như “một chút”, “một ít”, nhưng mỗi từ lại có cách dùng, cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác nhau.

Việc phân biệt chính xác ba từ này không chỉ giúp bạn nói tự nhiên như người bản xứ, mà còn tránh được lỗi sai phổ biến trong giao tiếp và bài thi HSK.

1. Phân biệt 3 từ 一点儿, 一下 và 一些

Ba từ 一点儿 (yìdiǎnr), 一下 (yíxià), 一些 (yìxiē) thường khiến người học tiếng Trung nhầm lẫn vì chúng đều mang nghĩa “một ít”, “một chút” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, mỗi từ lại có chức năng ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng rất khác nhau.

Dưới đây là bảng so sánh nhanh để bạn hình dung rõ sự khác biệt cơ bản giữa chúng:

Bảng so sánh nhanh:

Từ vựngNghĩa chungChức năngDùng vớiVí dụ ngắnGhi chú
一点儿 (yìdiǎnr)Một chút, một ítTrạng từ chỉ mức độ/lượngTính từ, danh từ không đếm được热一点儿 (nóng một chút)Dùng để giảm nhẹ lời nói
一下 (yíxià)Một lát, làm thửBổ ngữ thời lượngĐộng từ试一下 (thử một chút)Dùng trong lời nhờ vả, đề nghị
一些 (yìxiē)Một vài, một sốTừ chỉ số lượngDanh từ (đếm được hoặc không đếm được)一些书 (một vài quyển sách)Lượng nhiều hơn 一点儿

Mẹo nhớ nhanh:

  • 一点儿: Nhấn mạnh lượng ít hoặc mức độ nhẹ.
  • 一下: Nhấn mạnh thời gian ngắn hoặc thử làm.
  • 一些: Nhấn mạnh số lượng không xác định nhưng nhiều hơn 一点儿.

2. 一点儿 (yìdiǎnr): “Một chút”, “một ít”

Ý nghĩa: 一点儿 dùng để chỉ một lượng nhỏ hoặc mức độ nhẹ của sự vật, sự việc. Trong tiếng Việt, có thể hiểu là: một chút, một ít, hơi… một tí.

Cấu trúc ngữ pháp:

1. Tính từ + 一点儿. → Diễn tả mong muốn tăng/giảm mức độ tính từ.

  • 说慢一点儿。
    → Nói chậm một chút.
  • 请热一点儿。
    → Làm ấm lên một tí.

2. Động từ + 一点儿 + danh từ. → Diễn tả hành động với lượng nhỏ đối tượng.

  • 我想喝一点儿水。
    → Tôi muốn uống một chút nước.
  • 给我一点儿时间。
    → Cho tôi một ít thời gian.

Khi nào dùng 一点儿?

Trường hợpCó dùng 一点儿?
Danh từ không đếm được✅ Có
Thể hiện mức độ tính từ✅ Có
Danh từ đếm được rõ ràng❌ Không
Diễn tả thời lượng hành động❌ Không → dùng 一下

Lưu ý quan trọng:

  • 一点儿 KHÔNG dùng với danh từ đếm được rõ ràng như “三个苹果”.
    • ❌ Tôi ăn một ít quả táo → 不能说: 吃一点儿苹果 (nếu “quả táo” được coi là đếm được).
    • ✅ Nên dùng: 吃一些苹果 nếu nói về số lượng không xác định.
  • Trong văn viết chính thống, 一点 (không có 儿) dùng phổ biến hơn ở miền Nam Trung Quốc. 一点儿 là dạng khẩu ngữ phương Bắc (như Bắc Kinh).

3. 一下 (yíxià): “Làm thử”, “một lát”, “một chút”

Ý nghĩa: 一下 dùng để diễn tả một hành động ngắn, làm thử, hoặc nhẹ nhàng hóa câu nói. Trong tiếng Việt, thường dịch là: một chút, một lát, thử một chút, xem qua, làm qua

Cấu trúc ngữ pháp:

1. Động từ + 一下. → Diễn tả hành động ngắn hoặc mang tính thử.

  • 我看一下。
    → Tôi xem thử một chút.
  • 请等我一下。
    → Làm ơn đợi tôi một lát.
  • 试一下这件衣服。
    Thử bộ quần áo này một chút xem sao.

Khi nào dùng 一下?

Tình huốngCó dùng 一下?
Hành động diễn ra trong thời gian ngắn✅ Có
Làm hành động mang tính “thử”✅ Có
Tạo cảm giác nhẹ nhàng, lịch sự✅ Có
Diễn tả số lượng❌ Không
Miêu tả mức độ tính từ❌ Không

Lưu ý quan trọng:

  • 一下 thường được dùng để làm mềm lời nói, giúp câu trở nên lịch sự và thân thiện hơn trong hội thoại.
  • Một số động từ đặc biệt thường đi kèm với 一下: 看 (xem), 问 (hỏi), 说 (nói), 试 (thử), 等 (đợi)…
  • Trong văn nói, người bản ngữ đôi khi kết hợp 一下 với 一点儿 để vừa diễn tả hành động nhẹ nhàng, vừa mang ý nghĩa ít:
    • 你等我一下儿
    • 我试一点儿

4. 一些 (yìxiē) – “Một vài”, “một số”

Ý nghĩa: 一些 dùng để chỉ một lượng không xác định nhưng nhiều hơn một chút, tương đương với một vài, một số, một ít trong tiếng Việt.

Đây là một từ chỉ số lượng, có thể dùng với danh từ đếm được và không đếm được.

Cấu trúc ngữ pháp:

1. 一些 + danh từ. → Diễn tả số lượng không cụ thể của sự vật.

  • 我买了一些苹果。
    → Tôi đã mua một vài quả táo.
  • 他带来了一些资料。
    → Anh ấy mang đến một số tài liệu.

2. 一些 có thể đứng trước đại từ (như 有些、哪些):

  • 有些人喜欢学习中文。
    Một số người thích học tiếng Trung.

Khi nào dùng 一些?

Tình huốngCó dùng 一些?
Nói về số lượng không xác định (nhiều hơn 一点儿)✅ Có
Dùng với danh từ đếm được✅ Có
Dùng với danh từ không đếm được✅ Có
Miêu tả mức độ❌ Không
Diễn tả hành động ngắn❌ Không

Lưu ý quan trọng:

  • 一些 có thể thay thế cho số lượng cụ thể trong văn nói để diễn đạt nhanh hoặc khái quát:
    • Tôi mua 3 quả táo → Tôi mua một vài quả táo = 一些苹果。
  • Không dùng 一些 với tính từ như một chút nóng – trong trường hợp đó phải dùng 一点儿:
    • ❌ 热一些 (sai về ngữ pháp thông thường)
    • ✅ 热一点儿

Việc nắm rõ sự khác biệt giữa 一点儿, 一下 và 一些 là cực kỳ quan trọng để nói và viết tiếng Trung tự nhiên hơn, tránh lỗi sai cơ bản, và hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc ngôn ngữ.

Hãy theo dõi fanpage QTEDU Quảng Ngãi để học từ vựng và cập nhật thông tin mới nhất nhé!

Xem thêm: Cách dùng từ 会 (huì) và các từ gần giống nghĩa

Lên đầu trang