
1. Giới thiệu chung
Trong tiếng Việt, khi muốn diễn đạt ý “luôn luôn”, người học thường dịch sang tiếng Trung bằng nhiều cách khác nhau. So sánh 总是 (zǒngshì) và 一直 (yīzhí) vì đây là cặp từ dễ gây nhầm lẫn bởi cả hai đều có thể được dịch là “luôn luôn” trong một số ngữ cảnh, nhưng thực tế cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau.
Việc nắm rõ sự khác biệt giữa 总是 và 一直 không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác ý muốn nói trong giao tiếp hằng ngày, mà còn cải thiện kỹ năng viết và đọc hiểu trong tiếng Trung. Đặc biệt, với người học ở trình độ HSK2 – HSK4, phân biệt hai từ này là nền tảng quan trọng để tránh sai sót khi làm bài thi hoặc khi giao tiếp với người bản xứ.
2. Nghĩa và cách dùng của 总是 (zǒngshì)
总是 (zǒngshì) trong tiếng Trung mang nghĩa “luôn luôn, thường xuyên”, nhấn mạnh một sự việc hay hành động lặp đi lặp lại nhiều lần. Đây là từ thường dùng để chỉ thói quen, xu hướng hoặc những tình huống diễn ra có tính chất quen thuộc.
Đặc điểm ngữ pháp:
- 总是 thường đứng trước động từ hoặc tính từ.
- Thường kết hợp với những câu mang nghĩa khẳng định hoặc phàn nàn nhẹ.
- Diễn đạt sự việc xảy ra nhiều lần trong quá khứ hoặc hiện tại, nhưng không liên tục suốt thời gian.
Ngữ cảnh sử dụng:
- Dùng khi nói về thói quen tốt/xấu.
- Dùng để bày tỏ sự than phiền, trách móc.
- Dùng trong tình huống khẳng định sự việc quen thuộc, dễ dự đoán.
Ví dụ minh họa:
- 他总是迟到。
Tā zǒngshì chídào.
→ Anh ấy luôn luôn đi muộn. - 她总是忘记带书。
Tā zǒngshì wàngjì dài shū.
→ Cô ấy lúc nào cũng quên mang sách. - 妈妈总是很关心我。
Māma zǒngshì hěn guānxīn wǒ.
→ Mẹ tôi luôn luôn quan tâm đến tôi.
3. Nghĩa và cách dùng của 一直 (yīzhí)
Trong tiếng Trung, 一直 (yīzhí) có nghĩa là “luôn, mãi, suốt, liên tục”, nhấn mạnh sự việc hoặc hành động kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian nhất định, không bị ngắt quãng. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với 总是 (zǒngshì) vốn chỉ nhấn mạnh vào sự lặp đi lặp lại.
Đặc điểm ngữ pháp
- 一直 thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ để chỉ hành động kéo dài.
- Có thể đi với trạng thái tiếp diễn (在 + V) hoặc phủ định (一直没/不…).
- Diễn đạt hành động hoặc trạng thái liên tục từ quá khứ → hiện tại → tương lai.
Ý nghĩa chính
- Diễn đạt sự liên tục không gián đoạn
Ví dụ: 他一直在工作。
Tā yīzhí zài gōngzuò.
→ Anh ấy liên tục làm việc (suốt từ nãy đến giờ, không nghỉ).
- Diễn đạt sự kiên trì, duy trì lâu dài
Ví dụ: 我一直喜欢学习中文。
Wǒ yīzhí xǐhuān xuéxí zhōngwén.
→ Tôi đã luôn thích học tiếng Trung (từ trước đến nay).
- Diễn đạt trạng thái kéo dài đến hiện tại
Ví dụ: 他一直没来。
Tā yīzhí méi lái.
→ Anh ấy vẫn chưa đến (liên tục cho đến bây giờ).
Ngữ cảnh sử dụng phổ biến
- Khi muốn nói về một hành động/hoạt động không bị ngắt quãng.
- Khi nhấn mạnh sự việc đã duy trì trong quá khứ và hiện tại.
- Khi nhấn mạnh trạng thái kéo dài, chưa thay đổi.
Ví dụ minh họa thêm
- 我们一直住在这座城市。
Wǒmen yīzhí zhù zài zhè zuò chéngshì.
→ Chúng tôi đã luôn sống ở thành phố này (từ trước tới nay). - 她一直等你。
Tā yīzhí děng nǐ.
→ Cô ấy đã chờ bạn suốt (không bỏ đi). - 从昨天到现在,他一直没吃东西。
Cóng zuótiān dào xiànzài, tā yīzhí méi chī dōngxi.
→ Từ hôm qua đến giờ, anh ấy chưa ăn gì (liên tục nhịn).
4. So sánh 总是 (zǒngshì) và 一直 (yīzhí)
Mặc dù 总是 và 一直 đều có thể dịch sang tiếng Việt là “luôn luôn”, nhưng cách dùng trong tiếng Trung lại hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ giúp bạn tránh lỗi sai khi giao tiếp hoặc làm bài thi HSK.
Điểm giống nhau
- Đều có thể diễn đạt nghĩa “luôn luôn” trong tiếng Việt.
- Đều thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động.
- Cùng mang tính chất nhấn mạnh tần suất hoặc sự kéo dài.
Điểm khác nhau chính
Tiêu chí | 总是 (zǒngshì) | 一直 (yīzhí) |
Ý nghĩa chính | Nhấn mạnh sự việc lặp lại nhiều lần | Nhấn mạnh hành động kéo dài liên tục |
Tính chất | Thói quen, xu hướng, sự việc lặp đi lặp lại | Hành động/trạng thái không ngắt quãng |
Sắc thái | Thường kèm cảm xúc phàn nàn, trách móc nhẹ | Trung tính, khách quan, nhấn mạnh thời gian |
Ngữ cảnh điển hình | Thói quen tốt/xấu, hành động quen thuộc | Hành động đang diễn ra suốt một khoảng thời gian |
Ví dụ dịch sang Việt | “lúc nào cũng, thường xuyên” | “suốt, mãi, vẫn” |
Ví dụ đối chiếu
- 他总是忘记带钥匙。
Tā zǒngshì wàngjì dài yàoshi.
→ Anh ấy lúc nào cũng quên mang chìa khóa.
(Thói quen lặp lại, gây phiền toái.) - 他一直没回来。
Tā yīzhí méi huílái.
→ Anh ấy vẫn chưa về.
(Hành động chưa diễn ra, kéo dài liên tục đến hiện tại.) - 她总是笑。
Tā zǒngshì xiào.
→ Cô ấy luôn luôn cười.
(Thói quen, tính cách.) - 她一直笑。
Tā yīzhí xiào.
→ Cô ấy cười mãi không ngừng.
(Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian.)
5. Những lỗi thường gặp khi dùng 总是 và 一直
Khi học tiếng Trung, nhiều người thường dịch máy móc từ “luôn luôn” trong tiếng Việt thành 总是 hoặc 一直 mà không xét ngữ cảnh. Điều này dễ dẫn đến sai ngữ pháp hoặc khiến câu nghe thiếu tự nhiên.
Lỗi 1: Dùng 一直 thay cho 总是 khi nói về thói quen
❌ Sai: 他一直忘记带钥匙。
Tā yīzhí wàngjì dài yàoshi.
→ Nghe gượng gạo, vì hành động “quên chìa khóa” mang tính lặp lại, không phải liên tục.
✅ Đúng: 他总是忘记带钥匙。
Tā zǒngshì wàngjì dài yàoshi.
→ Anh ấy lúc nào cũng quên chìa khóa.
Lỗi 2: Dùng 总是 thay cho 一直 trong hành động liên tục
❌ Sai: 他总是在等你。
Tā zǒngshì zài děng nǐ.
→ Câu này khiến người nghe hiểu nhầm “lúc nào anh ấy cũng chờ bạn” (như một thói quen).
✅ Đúng: 他一直在等你。
Tā yīzhí zài děng nǐ.
→ Anh ấy đã chờ bạn suốt (từ nãy đến giờ, không bỏ đi).
Lỗi 3: Lạm dụng “luôn luôn” dịch thẳng mà không phân biệt
Nhiều người dịch mọi trường hợp “luôn luôn” bằng 总是, nhưng thực tế trong ngữ cảnh thời gian kéo dài thì phải dùng 一直.
Ví dụ:
- 我一直喜欢看书。→ Tôi luôn thích đọc sách (từ trước đến nay, liên tục).
- Nếu đổi thành 我总是喜欢看书 → nghe không tự nhiên, giống như “tôi cứ hay thích đọc sách” (sắc thái khác).
Lỗi 4: Không chú ý đến sắc thái tình cảm
- 总是 đôi khi mang sắc thái phàn nàn, trách móc, trong khi 一直 mang tính trung lập.
- Nếu không để ý, câu nói có thể gây hiểu sai.
- 他总是迟到 → Anh ấy lúc nào cũng đi trễ (hàm ý trách móc).
- 他一直迟到 → Anh ấy liên tục đi trễ (chỉ miêu tả, ít cảm xúc hơn).
Hãy theo dõi fanpage QTEDU để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé!