
Trong những năm gần đây, tiếng Trung đang dần trở thành ngôn ngữ phổ biến tại các văn phòng làm việc ở Việt Nam, đặc biệt là trong các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, công ty xuất nhập khẩu, logistics, hoặc tập đoàn có đối tác từ Trung Quốc. Tiếng Trung giao tiếp công sở không chỉ giúp rút ngắn khoảng cách giao tiếp mà còn tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho nhân sự văn phòng.
Nếu bạn đang làm việc trong môi trường đa ngôn ngữ hoặc chuẩn bị phỏng vấn vào một công ty có yếu tố Trung Quốc, thì việc thành thạo các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp công sở là điều không thể thiếu. Giao tiếp tốt không chỉ giúp công việc trôi chảy hơn mà còn giúp bạn gây được ấn tượng tốt với cấp trên, đồng nghiệp và khách hàng.
Vậy bạn nên bắt đầu học từ đâu? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp 30 mẫu câu tiếng Trung giao tiếp văn phòng theo từng lĩnh vực phổ biến hiện nay như: hành chính – nhân sự, kế toán – tài chính, marketing, công nghệ thông tin và chăm sóc khách hàng. Đây là những mẫu câu đơn giản, dễ áp dụng, giúp bạn “sống sót” qua mọi tình huống văn phòng một cách chuyên nghiệp nhất.
1. Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp công sở chung cho văn phòng
- 你好,我是___公司的___。(Nǐ hǎo, wǒ shì ___ gōngsī de ___.)
→ Xin chào, tôi là ___ của công ty ___
- 今天的会议几点开始?(Jīntiān de huìyì jǐ diǎn kāishǐ?)
→ Cuộc họp hôm nay bắt đầu lúc mấy giờ?
- 我可以请教您一个问题吗?(Wǒ kěyǐ qǐngjiào nín yí gè wèntí ma?)
→ Tôi có thể hỏi bạn một câu không?
- 请稍等一下。(Qǐng shāo děng yíxià.)
→ Xin vui lòng chờ một chút
- 这是我名片,请多关照。(Zhè shì wǒ míngpiàn, qǐng duō guānzhào.)
→ Đây là danh thiếp của tôi, mong được giúp đỡ
- 不好意思,我迟到了。(Bù hǎoyìsi, wǒ chídào le.)
→ Xin lỗi, tôi đến trễ
2. Mẫu câu trong lĩnh vực hành chính – nhân sự
- 请您填写这份表格。(Qǐng nín tiánxiě zhè fèn biǎogé.)
→ Xin vui lòng điền vào mẫu này
- 您的简历已经收到,我们会尽快回复您。(Nín de jiǎnlì yǐjīng shōudào, wǒmen huì jǐnkuài huífù nín.)
→ Chúng tôi đã nhận hồ sơ, sẽ phản hồi sớm
- 上班时间是上午八点到下午五点。(Shàngbān shíjiān shì shàngwǔ bā diǎn dào xiàwǔ wǔ diǎn.)
→ Giờ làm việc là từ 8h sáng đến 5h chiều
- 请按照规定打卡。(Qǐng ànzhào guīdìng dǎkǎ.)
→ Vui lòng chấm công theo quy định
- 您今天请的是年假吗?(Nín jīntiān qǐng de shì niánjià ma?)
→ Hôm nay bạn nghỉ phép năm phải không?
3. Mẫu câu trong lĩnh vực kế toán – tài chính
- 这是本月的财务报表。(Zhè shì běn yuè de cáiwù bàobiǎo.)
→ Đây là báo cáo tài chính tháng này
- 请您提供发票。(Qǐng nín tígōng fāpiào.)
→ Vui lòng cung cấp hóa đơn
- 您的款项已经到账。(Nín de kuǎnxiàng yǐjīng dàozhàng.)
→ Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản
- 请问付款方式是转账还是现金?(Qǐngwèn fùkuǎn fāngshì shì zhuǎnzhàng háishì xiànjīn?)
→ Phương thức thanh toán là chuyển khoản hay tiền mặt?
- 我们需要与财务部门确认一下。(Wǒmen xūyào yǔ cáiwù bùmén quèrèn yíxià.)
→ Chúng tôi cần xác nhận với bộ phận tài chính
4. Mẫu câu trong lĩnh vực marketing – truyền thông
- 我们今天要发布新产品。(Wǒmen jīntiān yào fābù xīn chǎnpǐn.)
→ Hôm nay chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới
- 这是我们这次的推广方案。(Zhè shì wǒmen zhè cì de tuīguǎng fāng’àn.)
→ Đây là kế hoạch truyền thông lần này
- 您觉得这个设计怎么样?(Nín juéde zhège shèjì zěnmeyàng?)
→ Bạn thấy thiết kế này thế nào?
- 请在社交媒体上同步更新。(Qǐng zài shèjiāo méitǐ shàng tóngbù gēngxīn.)
→ Vui lòng cập nhật đồng bộ trên mạng xã hội
- 我们需要提高品牌曝光度。(Wǒmen xūyào tígāo pǐnpái bàoguāng dù.)
→ Chúng tôi cần tăng độ nhận diện thương hiệu
5. Mẫu câu trong lĩnh vực công nghệ thông tin
- 系统正在维护中。(Xìtǒng zhèngzài wéihù zhōng.)
→ Hệ thống đang bảo trì
- 请将文件上传到云端。(Qǐng jiāng wénjiàn shàngchuán dào yún duān.)
→ Hãy tải tệp lên cloud
- 数据已备份完成。(Shùjù yǐ bèifèn wánchéng.)
→ Dữ liệu đã được sao lưu xong
- 请检查网络连接是否正常。(Qǐng jiǎnchá wǎngluò liánjiē shìfǒu zhèngcháng.)
→ Vui lòng kiểm tra kết nối mạng
- 这个问题我们会尽快修复。(Zhège wèntí wǒmen huì jǐnkuài xiūfù.)
→ Chúng tôi sẽ khắc phục lỗi này sớm nhất
6. Mẫu câu khi tiếp khách – giao tiếp với đối tác
- 欢迎您来我们公司参观。(Huānyíng nín lái wǒmen gōngsī cānguān.)
→ Hoan nghênh quý vị đến tham quan công ty
- 请坐,请喝茶。(Qǐng zuò, qǐng hē chá.)
→ Mời ngồi, mời uống trà
- 合作愉快!(Hézuò yúkuài!)
→ Hợp tác vui vẻ!
- 我们期待与贵公司长期合作。(Wǒmen qídài yǔ guì gōngsī chángqī hézuò.)
→ Chúng tôi mong được hợp tác lâu dài với quý công ty
Tại sao bạn nên học tiếng Trung ngay hôm nay?
Tiếng Trung không còn là một lựa chọn, mà đang dần trở thành một kỹ năng thiết yếu trong môi trường làm việc hiện đại. Với vai trò là đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam, Trung Quốc mang đến vô số cơ hội việc làm, hợp tác và phát triển sự nghiệp cho những ai thành thạo ngôn ngữ này.
Biết tiếng Trung giúp bạn gia tăng lợi thế cạnh tranh, dễ dàng tiếp cận học bổng, làm việc trong các công ty nước ngoài và mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp. Ngoài ra, học tiếng Trung còn giúp bạn tiếp cận một kho tàng văn hóa – tri thức phong phú và rèn luyện tư duy nhạy bén qua hệ thống chữ tượng hình đặc biệt.
Dù bạn đang là sinh viên, nhân viên văn phòng hay người chuẩn bị chuyển việc, thì việc trang bị cho mình kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên nghiệp theo từng lĩnh vực là một bước đi thông minh và thiết thực. Đừng để rào cản ngôn ngữ kìm chân bạn trong môi trường làm việc quốc tế hóa hiện nay.
🎯 Bắt đầu từ hôm nay, hãy học từng mẫu câu – từng tình huống – từng ngành nghề. Từng bước một, bạn sẽ thấy tiếng Trung công sở không hề khó như bạn nghĩ.
📌 Bạn chưa biết học từ đâu? Đăng ký ngay khóa học tiếng Trung giao tiếp thực chiến tại QTEDU Quảng Ngãi – Nơi giúp bạn “mở miệng là nói chuẩn – làm việc là tự tin”!
Theo dõi ngay fanpage của QTEDU Quảng Ngãi để nhận thông tin mới nhất!
➤ Facebook thông tin học tập: https://www.facebook.com/tiengtrungqteduquangngai.
➤ Facebook thông tin du học: https://www.facebook.com/duhoctuonganphu .