Giới thiệu bộ từ vựng HSK 1 & HSK 2
Bước đầu chinh phục tiếng Trung luôn bắt đầu từ việc nắm vững từ vựng HSK cơ bản – nền móng giúp bạn nghe, nói, đọc, viết một cách tự tin hơn mỗi ngày. Bộ từ vựng HSK 1 và HSK 2 dưới đây được tổng hợp và biên soạn cơ bản, dễ hiểu, bám sát chuẩn kỳ thi Hán ngữ quốc tế (HSK) do Trung Quốc tổ chức.
Với từ vựng HSK cơ bản 1, bạn sẽ làm quen với 150 từ vựng đầu tiên – những từ phổ biến nhất trong giao tiếp hằng ngày như “我 (tôi)”, “你 (bạn)”, “喜欢 (thích)”, “吃 (ăn)”, “喝 (uống)”. Đây là cấp độ dành cho người mới bắt đầu, giúp bạn nói được các câu đơn giản, tự giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện ngắn gọn.
Sang bộ từ vựng HSK cơ bản 2, vốn từ của bạn sẽ mở rộng lên 300 từ, bao gồm các cấu trúc và mẫu câu phức tạp hơn như “因为…所以…” (bởi vì… nên…), “虽然…但是…” (tuy… nhưng…). Nhờ đó, bạn có thể mô tả cảm xúc, trình bày ý kiến và diễn đạt nhu cầu của mình linh hoạt hơn.
Mỗi từ trong bảng đều có chữ Hán, pinyin, từ loại và nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ tra cứu, ghi nhớ và ôn luyện hiệu quả. Bạn có thể học theo từng nhóm 10–20 từ mỗi ngày, viết lại, đặt câu và sử dụng flashcard để củng cố.
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay với bộ từ vựng HSK 1 & 2 — nền tảng vững chắc để tiến xa hơn tới các cấp độ HSK 3 trở lên trong tương lai!
Dưới đây là 2 bảng từ vựng HSK cơ bản 1 và 2:
1. HSK 1
| STT | Từ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 的 | de | trợ từ | của |
| 2 | 我 | wǒ | đại từ | tôi |
| 3 | 你 | nǐ | đại từ | bạn |
| 4 | 是 | shì | động từ | là |
| 5 | 了 | le | trợ từ | rồi, đã |
| 6 | 不 | bù | phó từ | không |
| 7 | 在 | zài | giới từ | ở, đang |
| 8 | 他 | tā | đại từ | anh ấy |
| 9 | 我们 | wǒmen | đại từ | chúng tôi |
| 10 | 好 | hǎo | tính từ | tốt, khỏe |
| 11 | 有 | yǒu | động từ | có |
| 12 | 这 | zhè | đại từ | cái này |
| 13 | 会 | huì | động từ năng | biết, sẽ |
| 14 | 吗 | ma | trợ từ | không? (dùng cuối câu hỏi) |
| 15 | 什么 | shénme | đại từ | cái gì |
| 16 | 说 | shuō | động từ | nói |
| 17 | 她 | tā | đại từ | cô ấy |
| 18 | 想 | xiǎng | động từ | muốn, nghĩ |
| 19 | 一 | yī | số từ | một |
| 20 | 很 | hěn | phó từ | rất |
| 21 | 人 | rén | danh từ | người |
| 22 | 那 | nà | đại từ | kia, đó |
| 23 | 来 | lái | động từ | đến |
| 24 | 都 | dōu | phó từ | đều |
| 25 | 个 | gè | lượng từ | cái, chiếc |
| 26 | 能 | néng | động từ năng | có thể |
| 27 | 去 | qù | động từ | đi |
| 28 | 和 | hé | liên từ | và |
| 29 | 做 | zuò | động từ | làm |
| 30 | 上 | shàng | danh/động từ | lên, ở trên |
| 31 | 没有 | méiyǒu | động từ | không có |
| 32 | 看 | kàn | động từ | xem, nhìn |
| 33 | 怎么 | zěnme | đại từ | như thế nào |
| 34 | 现在 | xiànzài | danh từ | bây giờ |
| 35 | 点 | diǎn | danh từ | giờ, điểm |
| 36 | 呢 | ne | trợ từ | thì sao, đang… |
| 37 | 太 | tài | phó từ | quá, rất |
| 38 | 里 | lǐ | danh từ | trong, bên trong |
| 39 | 听 | tīng | động từ | nghe |
| 40 | 谁 | shéi | đại từ | ai |
| 41 | 多 | duō | phó từ | nhiều |
| 42 | 时候 | shíhou | danh từ | lúc, khi |
| 43 | 下 | xià | danh/động từ | dưới, xuống |
| 44 | 谢谢 | xièxie | động từ | cảm ơn |
| 45 | 先生 | xiānsheng | danh từ | ông, anh |
| 46 | 喜欢 | xǐhuan | động từ | thích |
| 47 | 大 | dà | tính từ | to, lớn |
| 48 | 东西 | dōngxi | danh từ | đồ vật |
| 49 | 小 | xiǎo | tính từ | nhỏ |
| 50 | 叫 | jiào | động từ | gọi, tên là |
| 51 | 爱 | ài | động từ | yêu |
| 52 | 年 | nián | danh từ | năm |
| 53 | 请 | qǐng | động từ | mời, xin |
| 54 | 回 | huí | động từ | về, quay lại |
| 55 | 工作 | gōngzuò | danh/động từ | công việc, làm việc |
| 56 | 钱 | qián | danh từ | tiền |
| 57 | 吃 | chī | động từ | ăn |
| 58 | 开 | kāi | động từ | mở, lái |
| 59 | 家 | jiā | danh từ | nhà |
| 60 | 哪 | nǎ | đại từ | nào |
| 61 | 朋友 | péngyou | danh từ | bạn bè |
| 62 | 妈妈 | māma | danh từ | mẹ |
| 63 | 今天 | jīntiān | danh từ | hôm nay |
| 64 | 几 | jǐ | số từ | mấy |
| 65 | 爸爸 | bàba | danh từ | ba |
| 66 | 些 | xiē | lượng từ | vài, một số |
| 67 | 怎么样 | zěnmeyàng | cụm | thế nào |
| 68 | 对不起 | duìbuqǐ | động từ | xin lỗi |
| 69 | 住 | zhù | động từ | ở |
| 70 | 三 | sān | số từ | ba |
| 71 | 高兴 | gāoxìng | tính từ | vui |
| 72 | 买 | mǎi | động từ | mua |
| 73 | 医生 | yīshēng | danh từ | bác sĩ |
| 74 | 哪儿 | nǎr | đại từ | ở đâu |
| 75 | 名字 | míngzi | danh từ | tên |
| 76 | 认识 | rènshi | động từ | quen biết |
| 77 | 坐 | zuò | động từ | ngồi |
| 78 | 喝 | hē | động từ | uống |
| 79 | 写 | xiě | động từ | viết |
| 80 | 月 | yuè | danh từ | tháng |
| 81 | 号 | hào | danh từ | ngày, số |
| 82 | 狗 | gǒu | danh từ | chó |
| 83 | 岁 | suì | danh từ | tuổi |
| 84 | 看见 | kànjiàn | động từ | nhìn thấy |
| 85 | 打电话 | dǎ diànhuà | động từ | gọi điện thoại |
| 86 | 喂 | wèi | thán từ | a lô |
| 87 | 儿子 | érzi | danh từ | con trai |
| 88 | 漂亮 | piàoliang | tính từ | đẹp |
| 89 | 分钟 | fēnzhōng | danh từ | phút |
| 90 | 再见 | zàijiàn | động từ | tạm biệt |
| 91 | 本 | běn | lượng từ | quyển, cuốn |
| 92 | 明天 | míngtiān | danh từ | ngày mai |
| 93 | 多少 | duōshǎo | đại từ | bao nhiêu |
| 94 | 块 | kuài | lượng từ | đồng (tiền) |
| 95 | 女儿 | nǚ’ér | danh từ | con gái |
| 96 | 小姐 | xiǎojiě | danh từ | cô, chị |
| 97 | 衣服 | yīfu | danh từ | quần áo |
| 98 | 水 | shuǐ | danh từ | nước |
| 99 | 学校 | xuéxiào | danh từ | trường học |
| 100 | 电影 | diànyǐng | danh từ | phim |
| 101 | 书 | shū | danh từ | sách |
| 102 | 四 | sì | số từ | bốn |
| 103 | 五 | wǔ | số từ | năm |
| 104 | 医院 | yīyuàn | danh từ | bệnh viện |
| 105 | 少 | shǎo | tính từ | ít |
| 106 | 没关系 | méi guānxi | cụm | không sao |
| 107 | 飞机 | fēijī | danh từ | máy bay |
| 108 | 二 | èr | số từ | hai |
| 109 | 电视 | diànshì | danh từ | tivi |
| 110 | 读 | dú | động từ | đọc |
| 111 | 后面 | hòumian | danh từ | phía sau |
| 112 | 昨天 | zuótiān | danh từ | hôm qua |
| 113 | 睡觉 | shuìjiào | động từ | ngủ |
| 114 | 六 | liù | số từ | sáu |
| 115 | 老师 | lǎoshī | danh từ | giáo viên |
| 116 | 星期 | xīngqī | danh từ | tuần |
| 117 | 十 | shí | số từ | mười |
| 118 | 猫 | māo | danh từ | mèo |
| 119 | 电脑 | diànnǎo | danh từ | máy tính |
| 120 | 热 | rè | tính từ | nóng |
| 121 | 学生 | xuésheng | danh từ | học sinh |
| 122 | 下午 | xiàwǔ | danh từ | buổi chiều |
| 123 | 字 | zì | danh từ | chữ |
| 124 | 学习 | xuéxí | động từ | học |
| 125 | 冷 | lěng | tính từ | lạnh |
| 126 | 前面 | qiánmian | danh từ | phía trước |
| 127 | 八 | bā | số từ | tám |
| 128 | 中国 | Zhōngguó | danh từ | Trung Quốc |
| 129 | 七 | qī | số từ | bảy |
| 130 | 菜 | cài | danh từ | món ăn, rau |
| 131 | 桌子 | zhuōzi | danh từ | bàn |
| 132 | 出租车 | chūzūchē | danh từ | taxi |
| 133 | 天气 | tiānqì | danh từ | thời tiết |
| 134 | 茶 | chá | danh từ | trà |
| 135 | 九 | jiǔ | số từ | chín |
| 136 | 商店 | shāngdiàn | danh từ | cửa hàng |
| 137 | 椅子 | yǐzi | danh từ | ghế |
| 138 | 同学 | tóngxué | danh từ | bạn học |
| 139 | 一点儿 | yīdiǎnr | số lượng từ | một chút |
| 140 | 苹果 | píngguǒ | danh từ | táo |
| 141 | 饭店 | fàndiàn | danh từ | nhà hàng |
| 142 | 中午 | zhōngwǔ | danh từ | buổi trưa |
| 143 | 上午 | shàngwǔ | danh từ | buổi sáng |
| 144 | 水果 | shuǐguǒ | danh từ | trái cây |
| 145 | 杯子 | bēizi | danh từ | cái cốc |
| 146 | 下雨 | xià yǔ | động từ | mưa |
| 147 | 米饭 | mǐfàn | danh từ | cơm |
| 148 | 北京 | Běijīng | danh từ | Bắc Kinh |
| 149 | 汉语 | Hànyǔ | danh từ | tiếng Hán |
| 150 | 不客气 | bú kèqi | cụm | không có gì |
2. HSK 2
| STT | Từ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 151 | 就 | jiù | phó từ | thì, liền, ngay |
| 152 | 要 | yào | động từ | muốn, cần, sắp |
| 153 | 知道 | zhīdao | động từ | biết |
| 154 | 吧 | ba | trợ từ | nhé, đi, chứ |
| 155 | 到 | dào | động từ | đến |
| 156 | 对 | duì | giới từ | đối với, đúng |
| 157 | 也 | yě | phó từ | cũng |
| 158 | 还 | hái | phó từ | vẫn, còn |
| 159 | 让 | ràng | động từ | để cho, khiến |
| 160 | 给 | gěi | động từ | cho, đưa |
| 161 | 过 | guo | trợ từ | đã từng |
| 162 | 得 | de | trợ từ | được, đến mức |
| 163 | 真 | zhēn | phó từ | thật, thật là |
| 164 | 着 | zhe | trợ từ | đang, mãi |
| 165 | 可以 | kěyǐ | động từ năng | có thể |
| 166 | 别 | bié | phó từ | đừng |
| 167 | 走 | zǒu | động từ | đi, rời đi |
| 168 | 告诉 | gàosu | động từ | nói, bảo |
| 169 | 因为 | yīnwèi | liên từ | bởi vì |
| 170 | 再 | zài | phó từ | lại, nữa |
| 171 | 快 | kuài | tính từ | nhanh |
| 172 | 但是 | dànshì | liên từ | nhưng |
| 173 | 已经 | yǐjīng | phó từ | đã |
| 174 | 为什么 | wèishénme | đại từ | tại sao |
| 175 | 觉得 | juéde | động từ | cảm thấy |
| 176 | 它 | tā | đại từ | nó |
| 177 | 从 | cóng | giới từ | từ |
| 178 | 找 | zhǎo | động từ | tìm |
| 179 | 最 | zuì | phó từ | nhất |
| 180 | 可能 | kěnéng | động từ năng | có thể, khả năng |
| 181 | 次 | cì | lượng từ | lần |
| 182 | 出 | chū | động từ | ra, xuất |
| 183 | 孩子 | háizi | danh từ | đứa trẻ |
| 184 | 所以 | suǒyǐ | liên từ | cho nên |
| 185 | 两 | liǎng | số từ | hai (lượng từ) |
| 186 | 错 | cuò | danh từ/tính từ | sai |
| 187 | 等 | děng | động từ | đợi, chờ |
| 188 | 问题 | wèntí | danh từ | câu hỏi, vấn đề |
| 189 | 一起 | yìqǐ | phó từ | cùng nhau |
| 190 | 开始 | kāishǐ | động từ | bắt đầu |
| 191 | 时间 | shíjiān | danh từ | thời gian |
| 192 | 事情 | shìqing | danh từ | sự việc |
| 193 | 一下 | yíxià | lượng từ | một chút, một lát |
| 194 | 非常 | fēicháng | phó từ | vô cùng, rất |
| 195 | 希望 | xīwàng | động từ | hy vọng |
| 196 | 准备 | zhǔnbèi | động từ | chuẩn bị |
| 197 | 比 | bǐ | giới từ | so với |
| 198 | 问 | wèn | động từ | hỏi |
| 199 | 件 | jiàn | lượng từ | cái, chiếc (quần áo, việc) |
| 200 | 意思 | yìsi | danh từ | ý nghĩa |
| 201 | 第一 | dì-yī | số từ | thứ nhất |
| 202 | 进 | jìn | động từ | vào |
| 203 | 大家 | dàjiā | đại từ | mọi người |
| 204 | 新 | xīn | tính từ | mới |
| 205 | 您 | nín | đại từ | ngài, ông, bà (lịch sự) |
| 206 | 穿 | chuān | động từ | mặc |
| 207 | 送 | sòng | động từ | tặng, đưa |
| 208 | 玩 | wán | động từ | chơi |
| 209 | 长 | zhǎng | động từ | lớn lên, mọc |
| 210 | 小时 | xiǎoshí | danh từ | tiếng đồng hồ |
| 211 | 完 | wán | động từ | xong, hết |
| 212 | 每 | měi | đại từ | mỗi |
| 213 | 公司 | gōngsī | danh từ | công ty |
| 214 | 帮助 | bāngzhù | động từ | giúp đỡ |
| 215 | 晚上 | wǎnshang | danh từ | buổi tối |
| 216 | 说话 | shuōhuà | động từ | nói chuyện |
| 217 | 门 | mén | danh từ | cửa |
| 218 | 女 | nǚ | danh từ | nữ |
| 219 | 忙 | máng | tính từ | bận |
| 220 | 卖 | mài | động từ | bán |
| 221 | 高 | gāo | tính từ | cao |
| 222 | 房间 | fángjiān | danh từ | phòng |
| 223 | 路 | lù | danh từ | đường |
| 224 | 懂 | dǒng | động từ | hiểu |
| 225 | 正在 | zhèngzài | phó từ | đang |
| 226 | 笑 | xiào | động từ | cười |
| 227 | 远 | yuǎn | tính từ | xa |
| 228 | 妻子 | qīzi | danh từ | vợ |
| 229 | 丈夫 | zhàngfu | danh từ | chồng |
| 230 | 离 | lí | giới từ | cách, xa |
| 231 | 往 | wǎng | giới từ | hướng, về |
| 232 | 男 | nán | danh từ | nam |
| 233 | 眼睛 | yǎnjing | danh từ | mắt |
| 234 | 快乐 | kuàilè | tính từ | vui vẻ |
| 235 | 虽然 | suīrán | liên từ | tuy rằng |
| 236 | 早上 | zǎoshang | danh từ | buổi sáng |
| 237 | 药 | yào | danh từ | thuốc |
| 238 | 身体 | shēntǐ | danh từ | cơ thể |
| 239 | 黑 | hēi | tính từ | đen |
| 240 | 咖啡 | kāfēi | danh từ | cà phê |
| 241 | 日 | rì | danh từ | ngày |
| 242 | 休息 | xiūxi | động từ | nghỉ ngơi |
| 243 | 外 | wài | danh từ | ngoài |
| 244 | 生日 | shēngrì | danh từ | sinh nhật |
| 245 | 哥哥 | gēge | danh từ | anh trai |
| 246 | 票 | piào | danh từ | vé |
| 247 | 手机 | shǒujī | danh từ | điện thoại di động |
| 248 | 洗 | xǐ | động từ | rửa, giặt |
| 249 | 跳舞 | tiàowǔ | động từ | nhảy múa |
| 250 | 弟弟 | dìdi | danh từ | em trai |
| 251 | 妹妹 | mèimei | danh từ | em gái |
| 252 | 红 | hóng | tính từ | đỏ |
| 253 | 慢 | màn | tính từ | chậm |
| 254 | 近 | jìn | tính từ | gần |
| 255 | 白 | bái | tính từ | trắng |
| 256 | 姐姐 | jiějie | danh từ | chị gái |
| 257 | 介绍 | jièshào | động từ | giới thiệu |
| 258 | 鱼 | yú | danh từ | cá |
| 259 | 累 | lèi | tính từ | mệt |
| 260 | 课 | kè | danh từ | bài học |
| 261 | 上班 | shàngbān | động từ | đi làm |
| 262 | 旁边 | pángbiān | danh từ | bên cạnh |
| 263 | 运动 | yùndòng | danh từ | vận động, thể thao |
| 264 | 去年 | qùnián | danh từ | năm ngoái |
| 265 | 报纸 | bàozhǐ | danh từ | báo |
| 266 | 颜色 | yánsè | danh từ | màu sắc |
| 267 | 机场 | jīchǎng | danh từ | sân bay |
| 268 | 唱歌 | chànggē | động từ | hát |
| 269 | 千 | qiān | số từ | nghìn |
| 270 | 好吃 | hǎochī | tính từ | ngon |
| 271 | 考试 | kǎoshì | danh/động từ | kỳ thi, thi |
| 272 | 左边 | zuǒbian | danh từ | bên trái |
| 273 | 姓 | xìng | động từ | mang họ |
| 274 | 百 | bǎi | số từ | trăm |
| 275 | 雪 | xuě | danh từ | tuyết |
| 276 | 贵 | guì | tính từ | đắt |
| 277 | 生病 | shēngbìng | động từ | bị bệnh |
| 278 | 游泳 | yóuyǒng | động từ | bơi |
| 279 | 牛奶 | niúnǎi | danh từ | sữa bò |
| 280 | 右边 | yòubian | danh từ | bên phải |
| 281 | 便宜 | piányi | tính từ | rẻ |
| 282 | 起床 | qǐchuáng | động từ | dậy (ra khỏi giường) |
| 283 | 鸡蛋 | jīdàn | danh từ | trứng gà |
| 284 | 题 | tí | danh từ | đề, câu hỏi |
| 285 | 零 | líng | số từ | không |
| 286 | 手表 | shǒubiǎo | danh từ | đồng hồ đeo tay |
| 287 | 旅游 | lǚyóu | động từ | du lịch |
| 288 | 服务员 | fúwùyuán | danh từ | nhân viên phục vụ |
| 289 | 宾馆 | bīnguǎn | danh từ | khách sạn |
| 290 | 教室 | jiàoshì | danh từ | lớp học |
| 291 | 跑步 | pǎobù | động từ | chạy bộ |
| 292 | 阴 | yīn | tính từ | âm u |
| 293 | 面条 | miàntiáo | danh từ | mì |
| 294 | 铅笔 | qiānbǐ | danh từ | bút chì |
| 295 | 火车站 | huǒchēzhàn | danh từ | ga tàu hỏa |
| 296 | 西瓜 | xīguā | danh từ | dưa hấu |
| 297 | 羊肉 | yángròu | danh từ | thịt cừu |
| 298 | 晴 | qíng | tính từ | nắng |
| 299 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | danh từ | xe buýt |
| 300 | 打篮球 | dǎ lánqiú | động từ | chơi bóng rổ |
| 301 | 踢足球 | tī zúqiú | động từ | đá bóng |
Việc học từ vựng HSK cơ bản 1 và HSK cơ bản 2 chính là bước đệm quan trọng giúp bạn xây nền tảng tiếng Trung vững chắc. Khi đã nắm được hơn 300 từ vựng hsk cơ bản này, bạn sẽ dễ dàng hiểu các đoạn hội thoại đơn giản, đọc được các câu ngắn trong sách hoặc phim, và tự tin giao tiếp trong những tình huống quen thuộc hằng ngày.
Hãy kiên trì học đều đặn mỗi ngày — chỉ cần 15–20 phút ôn tập và thực hành đặt câu, bạn sẽ nhận thấy khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ tiến bộ rõ rệt. Nếu muốn học bài bản và có người hướng dẫn lộ trình cụ thể, bạn có thể tham khảo khóa học Hán ngữ tại QTEDU Quảng Ngãi, nơi bạn được học cùng giảng viên kinh nghiệm, giáo trình chuẩn quốc tế và môi trường luyện nói thực tế.
👉 Bắt đầu ngay hôm nay, tải bảng từ vựng HSK cơ bản 1–2, ghi chú từng từ, đặt câu ví dụ và biến tiếng Trung thành một phần thú vị trong cuộc sống mỗi ngày của bạn!
Xem thông tin lịch khai giảng lớp học tháng 11 tại QTEDU Quảng Ngãi!




