
Giới thiệu bộ từ vựng HSK 3
HSK 3 (汉语水平考试三级) là cấp độ trung cấp trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung do Hanban (Trung tâm Hán ngữ Quốc tế Trung Quốc) biên soạn.
Bộ từ vựng HSK 3 gồm 300 từ, được mở rộng từ nền tảng HSK 1 và HSK 2, giúp người học giao tiếp trôi chảy hơn trong các tình huống quen thuộc và mô tả được trải nghiệm cá nhân, cảm xúc, công việc hoặc học tập hằng ngày.
Danh sách từ vựng này được chia thành 6 bảng, mỗi bảng gồm 50 từ, trình bày đầy đủ:
- Chữ Hán: dạng viết tiêu chuẩn theo giản thể.
- Pinyin: cách đọc chuẩn tiếng Trung có dấu.
- Từ loại: giúp phân biệt danh từ, động từ, tính từ, phó từ, v.v.
- Nghĩa tiếng Việt: dịch nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp cho ôn thi HSK 3 hoặc luyện giao tiếp.
Mục tiêu học HSK 3 này:
- Nắm vững hơn 300 từ và khoảng 60 cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
- Hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các chủ đề như: gia đình, công việc, học tập, du lịch, sức khỏe, thời tiết, cảm xúc…
- Đạt trình độ tương đương HSK 3 theo thang 9 bậc mới (HSK三级 ≈ B1) – đủ để giao tiếp trong môi trường học tập hoặc làm việc cơ bản.
Dưới đây là tổng hợp 300 từ vựng HSK 3:
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 啊 | a | trợ từ | à, ạ, nhé |
| 2 | 还 | hái | phó từ | vẫn, còn |
| 3 | 把 | bǎ | giới từ | đem, lấy (cấu trúc 把字句) |
| 4 | 过 | guo | trợ từ | đã từng (trải nghiệm) |
| 5 | 如果 | rúguǒ | liên từ | nếu như |
| 6 | 只 | zhǐ | phó từ | chỉ, duy nhất |
| 7 | 被 | bèi | giới từ | bị, được (câu bị động) |
| 8 | 跟 | gēn | giới từ | với, cùng |
| 9 | 自己 | zìjǐ | đại từ | bản thân, tự mình |
| 10 | 用 | yòng | động từ | dùng, sử dụng |
| 11 | 像 | xiàng | động từ | giống như |
| 12 | 为 | wèi | giới từ | vì, cho |
| 13 | 需要 | xūyào | động từ | cần, nhu cầu |
| 14 | 应该 | yīnggāi | động từ | nên, cần phải |
| 15 | 起来 | qǐlái | bổ ngữ | dậy, bắt đầu, lên |
| 16 | 才 | cái | phó từ | mới, vừa |
| 17 | 又 | yòu | phó từ | lại (xảy ra lần nữa) |
| 18 | 拿 | ná | động từ | cầm, lấy |
| 19 | 更 | gèng | phó từ | càng, hơn nữa |
| 20 | 带 | dài | động từ | mang theo |
| 21 | 然后 | ránhòu | liên từ | sau đó, rồi thì |
| 22 | 一样 | yíyàng | tính từ | giống nhau |
| 23 | 当然 | dāngrán | phó từ | dĩ nhiên, tất nhiên |
| 24 | 相信 | xiāngxìn | động từ | tin tưởng |
| 25 | 认为 | rènwéi | động từ | cho rằng, nghĩ rằng |
| 26 | 明白 | míngbai | động từ/tính từ | hiểu rõ, minh bạch |
| 27 | 一直 | yìzhí | phó từ | luôn luôn, suốt |
| 28 | 地方 | dìfāng | danh từ | nơi chốn |
| 29 | 离开 | líkāi | động từ | rời khỏi |
| 30 | 一定 | yídìng | phó từ | nhất định, chắc chắn |
| 31 | 还是 | háishì | liên từ | hay là, vẫn còn |
| 32 | 发现 | fāxiàn | động từ | phát hiện |
| 33 | 而且 | érqiě | liên từ | hơn nữa, mà còn |
| 34 | 必须 | bìxū | động từ | phải, bắt buộc |
| 35 | 放 | fàng | động từ | đặt, để, thả |
| 36 | 为了 | wèile | giới từ | để, vì mục đích |
| 37 | 地 | de | trợ từ | dùng nối trạng ngữ và động từ |
| 38 | 向 | xiàng | giới từ | hướng về, đối với |
| 39 | 老 | lǎo | tính từ | già, lâu năm |
| 40 | 位 | wèi | lượng từ | vị (lượng từ cho người) |
| 41 | 先 | xiān | phó từ | trước tiên |
| 42 | 种 | zhǒng | lượng từ/danh từ | loại, chủng loại |
| 43 | 最后 | zuìhòu | danh từ/trạng từ | cuối cùng |
| 44 | 其他 | qítā | đại từ | cái khác, người khác |
| 45 | 记得 | jìde | động từ | nhớ, ghi nhớ |
| 46 | 或者 | huòzhě | liên từ | hoặc là |
| 47 | 过去 | guòqù | danh từ/động từ | quá khứ, đi qua |
| 48 | 担心 | dānxīn | động từ | lo lắng |
| 49 | 条 | tiáo | lượng từ | cái, chiếc (dài, mềm) |
| 50 | 以前 | yǐqián | danh từ/trạng từ | trước đây, trước khi |
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 51 | 长 | cháng / zhǎng | tính từ / động từ | dài / lớn lên |
| 52 | 世界 | shìjiè | danh từ | thế giới |
| 53 | 重要 | zhòngyào | tính từ | quan trọng |
| 54 | 别人 | biéren | danh từ | người khác |
| 55 | 机会 | jīhuì | danh từ | cơ hội |
| 56 | 张 | zhāng | lượng từ | tờ, chiếc (bàn, giấy, ảnh) |
| 57 | 接 | jiē | động từ | đón, nhận, tiếp |
| 58 | 比赛 | bǐsài | danh từ/động từ | cuộc thi, thi đấu |
| 59 | 关系 | guānxì | danh từ | quan hệ, liên quan |
| 60 | 马上 | mǎshàng | phó từ | ngay lập tức |
| 61 | 决定 | juédìng | danh từ/động từ | quyết định |
| 62 | 关于 | guānyú | giới từ | về, liên quan đến |
| 63 | 难 | nán | tính từ | khó, khó khăn |
| 64 | 了解 | liǎojiě | động từ | hiểu rõ, tìm hiểu |
| 65 | 站 | zhàn | danh từ/động từ | trạm, đứng |
| 66 | 结束 | jiéshù | động từ | kết thúc |
| 67 | 清楚 | qīngchu | tính từ | rõ ràng, minh bạch |
| 68 | 愿意 | yuànyì | động từ | sẵn lòng, đồng ý |
| 69 | 花 | huā | danh từ/động từ | hoa / tiêu (tiền, thời gian) |
| 70 | 照片 | zhàopiàn | danh từ | bức ảnh |
| 71 | 欢迎 | huānyíng | động từ | hoan nghênh, chào mừng |
| 72 | 总是 | zǒngshì | phó từ | luôn luôn |
| 73 | 嘴 | zuǐ | danh từ | miệng |
| 74 | 参加 | cānjiā | động từ | tham gia |
| 75 | 办法 | bànfǎ | danh từ | biện pháp, cách làm |
| 76 | 选择 | xuǎnzé | động từ/danh từ | lựa chọn |
| 77 | 坏 | huài | tính từ | hỏng, xấu, tệ |
| 78 | 打算 | dǎsuàn | danh từ/động từ | dự định, tính toán |
| 79 | 试 | shì | động từ | thử, thi |
| 80 | 特别 | tèbié | phó từ/tính từ | đặc biệt |
| 81 | 注意 | zhùyì | động từ | chú ý |
| 82 | 其实 | qíshí | phó từ | thực ra, thật ra |
| 83 | 小心 | xiǎoxīn | động từ | cẩn thận |
| 84 | 久 | jiǔ | tính từ | lâu, dài lâu |
| 85 | 只有 | zhǐyǒu | liên từ | chỉ có |
| 86 | 马 | mǎ | danh từ | con ngựa |
| 87 | 讲 | jiǎng | động từ | nói, kể, giảng |
| 88 | 故事 | gùshi | danh từ | câu chuyện |
| 89 | 换 | huàn | động từ | đổi, thay |
| 90 | 结婚 | jiéhūn | động từ | kết hôn |
| 91 | 段 | duàn | lượng từ | đoạn, quãng |
| 92 | 努力 | nǔlì | động từ/tính từ | nỗ lực, cố gắng |
| 93 | 害怕 | hàipà | động từ | sợ hãi |
| 94 | 发 | fā | động từ | gửi, phát, sinh ra |
| 95 | 刚才 | gāngcái | danh từ/trạng từ | vừa nãy |
| 96 | 节目 | jiémù | danh từ | chương trình (TV, biểu diễn) |
| 97 | 辆 | liàng | lượng từ | chiếc (xe) |
| 98 | 万 | wàn | danh từ/số | vạn, mười nghìn |
| 99 | 关 | guān | động từ | đóng, tắt |
| 100 | 解决 | jiějué | động từ | giải quyết |
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 101 | 办公室 | bàngōngshì | danh từ | văn phòng |
| 102 | 奇怪 | qíguài | tính từ | kỳ lạ, lạ lùng |
| 103 | 同意 | tóngyì | động từ | đồng ý |
| 104 | 游戏 | yóuxì | danh từ | trò chơi |
| 105 | 帮忙 | bāngmáng | động từ | giúp đỡ |
| 106 | 国家 | guójiā | danh từ | quốc gia, đất nước |
| 107 | 最近 | zuìjìn | danh từ/trạng từ | gần đây |
| 108 | 声音 | shēngyīn | danh từ | âm thanh, giọng nói |
| 109 | 可爱 | kě’ài | tính từ | đáng yêu, dễ thương |
| 110 | 分 | fēn | danh từ/động từ | phút / chia, điểm |
| 111 | 完成 | wánchéng | động từ | hoàn thành |
| 112 | 半 | bàn | danh từ/số | một nửa |
| 113 | 要求 | yāoqiú | động từ/danh từ | yêu cầu |
| 114 | 除了 | chúle | giới từ | ngoài ra, trừ |
| 115 | 容易 | róngyì | tính từ | dễ dàng |
| 116 | 教 | jiāo | động từ | dạy |
| 117 | 脸 | liǎn | danh từ | khuôn mặt |
| 118 | 简单 | jiǎndān | tính từ | đơn giản |
| 119 | 检查 | jiǎnchá | động từ | kiểm tra |
| 120 | 音乐 | yīnyuè | danh từ | âm nhạc |
| 121 | 越 | yuè | phó từ | càng… càng |
| 122 | 照顾 | zhàogù | động từ | chăm sóc |
| 123 | 聪明 | cōngmíng | tính từ | thông minh |
| 124 | 甜 | tián | tính từ | ngọt |
| 125 | 突然 | tūrán | phó từ/tính từ | đột nhiên, bất ngờ |
| 126 | 终于 | zhōngyú | phó từ | cuối cùng thì |
| 127 | 船 | chuán | danh từ | thuyền |
| 128 | 口 | kǒu | danh từ/lượng từ | miệng / khẩu (người, vật) |
| 129 | 回答 | huídá | động từ | trả lời |
| 130 | 礼物 | lǐwù | danh từ | quà tặng |
| 131 | 头发 | tóufa | danh từ | tóc |
| 132 | 关心 | guānxīn | động từ | quan tâm |
| 133 | 脚 | jiǎo | danh từ | chân |
| 134 | 生气 | shēngqì | động từ/tính từ | tức giận |
| 135 | 哭 | kū | động từ | khóc |
| 136 | 画 | huà | danh từ/động từ | bức tranh / vẽ |
| 137 | 年轻 | niánqīng | tính từ | trẻ, trẻ tuổi |
| 138 | 包 | bāo | danh từ/động từ | túi, gói / bao lại |
| 139 | 腿 | tuǐ | danh từ | chân, cẳng |
| 140 | 忘记 | wàngjì | động từ | quên |
| 141 | 搬 | bān | động từ | dọn, chuyển (nhà) |
| 142 | 楼 | lóu | danh từ | tòa nhà, tầng |
| 143 | 遇到 | yùdào | động từ | gặp phải |
| 144 | 新闻 | xīnwén | danh từ | tin tức |
| 145 | 比较 | bǐjiào | phó từ/động từ | khá, tương đối / so sánh |
| 146 | 双 | shuāng | lượng từ | đôi |
| 147 | 见面 | jiànmiàn | động từ | gặp mặt |
| 148 | 经常 | jīngcháng | phó từ | thường xuyên |
| 149 | 城市 | chéngshì | danh từ | thành phố |
| 150 | 一会儿 | yíhuìr | danh từ/trạng từ | một lát, một lúc |
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 151 | 附近 | fùjìn | danh từ | khu vực gần, lân cận |
| 152 | 借 | jiè | động từ | mượn, cho mượn |
| 153 | 影响 | yǐngxiǎng | danh từ/động từ | ảnh hưởng |
| 154 | 认真 | rènzhēn | tính từ | chăm chỉ, nghiêm túc |
| 155 | 米 | mǐ | danh từ | gạo, mét |
| 156 | 差 | chà | động từ/tính từ | kém, thiếu, tệ |
| 157 | 银行 | yínháng | danh từ | ngân hàng |
| 158 | 安静 | ānjìng | tính từ | yên tĩnh |
| 159 | 多么 | duōme | phó từ | biết bao, thật là |
| 160 | 饿 | è | tính từ | đói |
| 161 | 根据 | gēnjù | giới từ/danh từ | dựa theo, căn cứ |
| 162 | 几乎 | jīhū | phó từ | hầu như, gần như |
| 163 | 后来 | hòulái | phó từ | sau này |
| 164 | 动物 | dòngwù | danh từ | động vật |
| 165 | 西 | xī | danh từ | hướng tây |
| 166 | 一边 | yìbiān | liên từ | vừa… vừa… |
| 167 | 舒服 | shūfu | tính từ | thoải mái |
| 168 | 一般 | yìbān | tính từ | bình thường |
| 169 | 叔叔 | shūshu | danh từ | chú, bác trai |
| 170 | 疼 | téng | động từ/tính từ | đau |
| 171 | 迟到 | chídào | động từ | đến muộn |
| 172 | 历史 | lìshǐ | danh từ | lịch sử |
| 173 | 啤酒 | píjiǔ | danh từ | bia |
| 174 | 短 | duǎn | tính từ | ngắn |
| 175 | 经过 | jīngguò | động từ/giới từ | đi qua, trải qua |
| 176 | 周末 | zhōumò | danh từ | cuối tuần |
| 177 | 班 | bān | danh từ | lớp, ca làm |
| 178 | 习惯 | xíguàn | danh từ/động từ | thói quen, quen với |
| 179 | 公园 | gōngyuán | danh từ | công viên |
| 180 | 干净 | gānjìng | tính từ | sạch sẽ |
| 181 | 鸟 | niǎo | danh từ | chim |
| 182 | 健康 | jiànkāng | danh từ/tính từ | sức khỏe / khỏe mạnh |
| 183 | 树 | shù | danh từ | cây |
| 184 | 蛋糕 | dàngāo | danh từ | bánh kem |
| 185 | 元 | yuán | danh từ | nhân dân tệ (đơn vị tiền) |
| 186 | 客人 | kèrén | danh từ | khách |
| 187 | 会议 | huìyì | danh từ | cuộc họp, hội nghị |
| 188 | 奶奶 | nǎinai | danh từ | bà nội |
| 189 | 裤子 | kùzi | danh từ | quần |
| 190 | 邻居 | línjū | danh từ | hàng xóm |
| 191 | 经理 | jīnglǐ | danh từ | giám đốc, quản lý |
| 192 | 层 | céng | lượng từ | tầng, lớp (lầu) |
| 193 | 灯 | dēng | danh từ | đèn |
| 194 | 练习 | liànxí | danh từ/động từ | bài tập, luyện tập |
| 195 | 爷爷 | yéye | danh từ | ông nội |
| 196 | 蓝 | lán | tính từ | màu xanh lam |
| 197 | 难过 | nánguò | tính từ | buồn, khó chịu |
| 198 | 中间 | zhōngjiān | danh từ | ở giữa, trung gian |
| 199 | 帽子 | màozi | danh từ | mũ, nón |
| 200 | 司机 | sījī | danh từ | tài xế |
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 201 | 旧 | jiù | tính từ | cũ, xưa |
| 202 | 满意 | mǎnyì | tính từ | hài lòng |
| 203 | 骑 | qí | động từ | cưỡi, đi (xe đạp, ngựa…) |
| 204 | 太阳 | tàiyáng | danh từ | mặt trời |
| 205 | 极 | jí | phó từ | vô cùng, cực kỳ |
| 206 | 主要 | zhǔyào | tính từ | chủ yếu, chính |
| 207 | 同事 | tóngshì | danh từ | đồng nghiệp |
| 208 | 鼻子 | bízi | danh từ | mũi |
| 209 | 角 | jiǎo | danh từ | góc, sừng |
| 210 | 变化 | biànhuà | danh từ/động từ | thay đổi |
| 211 | 东 | dōng | danh từ | hướng đông |
| 212 | 年级 | niánjí | danh từ | khối lớp, cấp học |
| 213 | 环境 | huánjìng | danh từ | môi trường |
| 214 | 胖 | pàng | tính từ | béo, mập |
| 215 | 地图 | dìtú | danh từ | bản đồ |
| 216 | 面包 | miànbāo | danh từ | bánh mì |
| 217 | 耳朵 | ěrduo | danh từ | tai |
| 218 | 裙子 | qúnzi | danh từ | váy |
| 219 | 新鲜 | xīnxiān | tính từ | tươi, mới mẻ |
| 220 | 放心 | fàngxīn | động từ | yên tâm |
| 221 | 聊天 | liáotiān | động từ | trò chuyện, tán gẫu |
| 222 | 南 | nán | danh từ | hướng nam |
| 223 | 热情 | rèqíng | tính từ | nhiệt tình |
| 224 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | danh từ | thẻ tín dụng |
| 225 | 电梯 | diàntī | danh từ | thang máy |
| 226 | 方便 | fāngbiàn | tính từ | tiện lợi |
| 227 | 洗手间 | xǐshǒujiān | danh từ | nhà vệ sinh |
| 228 | 洗澡 | xǐzǎo | động từ | tắm |
| 229 | 饮料 | yǐnliào | danh từ | đồ uống |
| 230 | 校长 | xiàozhǎng | danh từ | hiệu trưởng |
| 231 | 水平 | shuǐpíng | danh từ | trình độ, cấp độ |
| 232 | 作业 | zuòyè | danh từ | bài tập (về nhà) |
| 233 | 衬衫 | chènshān | danh từ | áo sơ mi |
| 234 | 成绩 | chéngjì | danh từ | thành tích, điểm số |
| 235 | 碗 | wǎn | danh từ | bát, tô |
| 236 | 阿姨 | āyí | danh từ | cô, dì, bác gái |
| 237 | 图书馆 | túshūguǎn | danh từ | thư viện |
| 238 | 文化 | wénhuà | danh từ | văn hóa |
| 239 | 绿 | lǜ | tính từ | xanh lá cây |
| 240 | 打扫 | dǎsǎo | động từ | quét dọn |
| 241 | 草 | cǎo | danh từ | cỏ |
| 242 | 冰箱 | bīngxiāng | danh từ | tủ lạnh |
| 243 | 数学 | shùxué | danh từ | toán học |
| 244 | 自行车 | zìxíngchē | danh từ | xe đạp |
| 245 | 着急 | zháojí | tính từ/động từ | lo lắng, sốt ruột |
| 246 | 瘦 | shòu | tính từ | gầy, ốm |
| 247 | 提高 | tígāo | động từ | nâng cao, cải thiện |
| 248 | 起飞 | qǐfēi | động từ | cất cánh (máy bay) |
| 249 | 矮 | ǎi | tính từ | thấp, lùn |
| 250 | 地铁 | dìtiě | danh từ | tàu điện ngầm |
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 251 | 体育 | tǐyù | danh từ | thể dục, thể thao |
| 252 | 刻 | kè | danh từ/lượng từ | khắc / 15 phút |
| 253 | 护照 | hùzhào | danh từ | hộ chiếu |
| 254 | 节日 | jiérì | danh từ | ngày lễ, tết |
| 255 | 盘子 | pánzi | danh từ | đĩa |
| 256 | 一共 | yígòng | phó từ | tổng cộng |
| 257 | 瓶子 | píngzi | danh từ | chai, lọ |
| 258 | 街道 | jiēdào | danh từ | con phố, đường |
| 259 | 锻炼 | duànliàn | động từ | rèn luyện, tập thể dục |
| 260 | 感冒 | gǎnmào | danh từ/động từ | cảm lạnh |
| 261 | 爱好 | àihào | danh từ/động từ | sở thích / yêu thích |
| 262 | 超市 | chāoshì | danh từ | siêu thị |
| 263 | 月亮 | yuèliang | danh từ | mặt trăng |
| 264 | 饱 | bǎo | tính từ | no |
| 265 | 有名 | yǒumíng | tính từ | nổi tiếng |
| 266 | 笔记本 | bǐjìběn | danh từ | sổ ghi chép, laptop |
| 267 | 香蕉 | xiāngjiāo | danh từ | chuối |
| 268 | 夏 | xià | danh từ | mùa hè |
| 269 | 菜单 | càidān | danh từ | thực đơn |
| 270 | 上网 | shàngwǎng | động từ | lên mạng |
| 271 | 北方 | běifāng | danh từ | miền Bắc |
| 272 | 季节 | jìjié | danh từ | mùa, thời tiết |
| 273 | 发烧 | fāshāo | động từ | bị sốt |
| 274 | 渴 | kě | tính từ | khát |
| 275 | 不但 | bùdàn | liên từ | không những |
| 276 | 空调 | kōngtiáo | danh từ | máy điều hòa |
| 277 | 照相机 | zhàoxiàngjī | danh từ | máy ảnh |
| 278 | 春 | chūn | danh từ | mùa xuân |
| 279 | 伞 | sǎn | danh từ | cái ô, dù |
| 280 | 公斤 | gōngjīn | danh từ | kilogram (kg) |
| 281 | 个子 | gèzi | danh từ | vóc dáng, chiều cao |
| 282 | 熊猫 | xióngmāo | danh từ | gấu trúc |
| 283 | 刷牙 | shuāyá | động từ | đánh răng |
| 284 | 复习 | fùxí | động từ | ôn tập |
| 285 | 冬 | dōng | danh từ | mùa đông |
| 286 | 请假 | qǐngjià | động từ | xin nghỉ phép |
| 287 | 中文 | Zhōngwén | danh từ | tiếng Trung |
| 288 | 秋 | qiū | danh từ | mùa thu |
| 289 | 句子 | jùzi | danh từ | câu, câu văn |
| 290 | 行李箱 | xínglǐxiāng | danh từ | vali, hành lý |
| 291 | 筷子 | kuàizi | danh từ | đũa |
| 292 | 皮鞋 | píxié | danh từ | giày da |
| 293 | 爬山 | páshān | động từ | leo núi |
| 294 | 黑板 | hēibǎn | danh từ | bảng đen |
| 295 | 感兴趣 | gǎn xìngqù | động từ | quan tâm, hứng thú |
| 296 | 词典 | cídiǎn | danh từ | từ điển |
| 297 | 留学 | liúxué | động từ | du học |
| 298 | 刮风 | guā fēng | động từ | nổi gió |
| 299 | 黄河 | Huáng Hé | danh từ | sông Hoàng Hà |
| 300 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | danh từ | thư điện tử, email |
Đừng học vẹt cho có, vì việc chỉ đọc lướt qua chữ Hán mà không viết hay sử dụng sẽ khiến bạn quên rất nhanh. Hãy bắt đầu học chậm mà chắc – cầm bút lên, viết từng chữ Hán để làm quen với nét, bộ thủ và cấu trúc. Việc vừa viết vừa đọc to Pinyin giúp bạn nhớ cả hình dạng, âm và nghĩa của từ.
💡 Lộ trình gợi ý:
- Mỗi ngày học 1 bảng (50 từ) – đọc kỹ, viết lại ít nhất 2–3 lần mỗi chữ.
- Ngày hôm sau, học bảng kế tiếp và ôn lại bảng trước, có thể tự kiểm tra nghĩa hoặc ghép câu đơn giản.
- Sau 6 ngày, bạn sẽ nắm toàn bộ 300 từ HSK 3, và nhớ lâu hơn nhờ việc lặp lại và viết tay.
Hãy biến mỗi buổi học thành thói quen nhỏ thay vì “chạy theo số lượng”.
Chỉ cần 20–30 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy tiếng Trung trở nên dễ nhớ, tự nhiên và thú vị hơn bao giờ hết.
Xem thêm:


