QTEDU Quảng Ngãi

Nắm Vững 300+ Từ Vựng HSK 3 Tiếng Trung Trong 6 Ngày

Giới thiệu bộ từ vựng HSK 3

HSK 3 (汉语水平考试三级) là cấp độ trung cấp trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung do Hanban (Trung tâm Hán ngữ Quốc tế Trung Quốc) biên soạn.
Bộ từ vựng HSK 3 gồm 300 từ, được mở rộng từ nền tảng HSK 1 và HSK 2, giúp người học giao tiếp trôi chảy hơn trong các tình huống quen thuộc và mô tả được trải nghiệm cá nhân, cảm xúc, công việc hoặc học tập hằng ngày.

Danh sách từ vựng này được chia thành 6 bảng, mỗi bảng gồm 50 từ, trình bày đầy đủ:

  • Chữ Hán: dạng viết tiêu chuẩn theo giản thể.
  • Pinyin: cách đọc chuẩn tiếng Trung có dấu.
  • Từ loại: giúp phân biệt danh từ, động từ, tính từ, phó từ, v.v.
  • Nghĩa tiếng Việt: dịch nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp cho ôn thi HSK 3 hoặc luyện giao tiếp.

Mục tiêu học HSK 3 này:

  • Nắm vững hơn 300 từ và khoảng 60 cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
  • Hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các chủ đề như: gia đình, công việc, học tập, du lịch, sức khỏe, thời tiết, cảm xúc…
  • Đạt trình độ tương đương HSK 3 theo thang 9 bậc mới (HSK三级 ≈ B1) – đủ để giao tiếp trong môi trường học tập hoặc làm việc cơ bản.

Dưới đây là tổng hợp 300 từ vựng HSK 3:

STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
1atrợ từà, ạ, nhé
2háiphó từvẫn, còn
3giới từđem, lấy (cấu trúc 把字句)
4guotrợ từđã từng (trải nghiệm)
5如果rúguǒliên từnếu như
6zhǐphó từchỉ, duy nhất
7bèigiới từbị, được (câu bị động)
8gēngiới từvới, cùng
9自己zìjǐđại từbản thân, tự mình
10yòngđộng từdùng, sử dụng
11xiàngđộng từgiống như
12wèigiới từvì, cho
13需要xūyàođộng từcần, nhu cầu
14应该yīnggāiđộng từnên, cần phải
15起来qǐláibổ ngữdậy, bắt đầu, lên
16cáiphó từmới, vừa
17yòuphó từlại (xảy ra lần nữa)
18động từcầm, lấy
19gèngphó từcàng, hơn nữa
20dàiđộng từmang theo
21然后ránhòuliên từsau đó, rồi thì
22一样yíyàngtính từgiống nhau
23当然dāngránphó từdĩ nhiên, tất nhiên
24相信xiāngxìnđộng từtin tưởng
25认为rènwéiđộng từcho rằng, nghĩ rằng
26明白míngbaiđộng từ/tính từhiểu rõ, minh bạch
27一直yìzhíphó từluôn luôn, suốt
28地方dìfāngdanh từnơi chốn
29离开líkāiđộng từrời khỏi
30一定yídìngphó từnhất định, chắc chắn
31还是háishìliên từhay là, vẫn còn
32发现fāxiànđộng từphát hiện
33而且érqiěliên từhơn nữa, mà còn
34必须bìxūđộng từphải, bắt buộc
35fàngđộng từđặt, để, thả
36为了wèilegiới từđể, vì mục đích
37detrợ từdùng nối trạng ngữ và động từ
38xiànggiới từhướng về, đối với
39lǎotính từgià, lâu năm
40wèilượng từvị (lượng từ cho người)
41xiānphó từtrước tiên
42zhǒnglượng từ/danh từloại, chủng loại
43最后zuìhòudanh từ/trạng từcuối cùng
44其他qítāđại từcái khác, người khác
45记得jìdeđộng từnhớ, ghi nhớ
46或者huòzhěliên từhoặc là
47过去guòqùdanh từ/động từquá khứ, đi qua
48担心dānxīnđộng từlo lắng
49tiáolượng từcái, chiếc (dài, mềm)
50以前yǐqiándanh từ/trạng từtrước đây, trước khi
STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
51cháng / zhǎngtính từ / động từdài / lớn lên
52世界shìjièdanh từthế giới
53重要zhòngyàotính từquan trọng
54别人biérendanh từngười khác
55机会jīhuìdanh từcơ hội
56zhānglượng từtờ, chiếc (bàn, giấy, ảnh)
57jiēđộng từđón, nhận, tiếp
58比赛bǐsàidanh từ/động từcuộc thi, thi đấu
59关系guānxìdanh từquan hệ, liên quan
60马上mǎshàngphó từngay lập tức
61决定juédìngdanh từ/động từquyết định
62关于guānyúgiới từvề, liên quan đến
63nántính từkhó, khó khăn
64了解liǎojiěđộng từhiểu rõ, tìm hiểu
65zhàndanh từ/động từtrạm, đứng
66结束jiéshùđộng từkết thúc
67清楚qīngchutính từrõ ràng, minh bạch
68愿意yuànyìđộng từsẵn lòng, đồng ý
69huādanh từ/động từhoa / tiêu (tiền, thời gian)
70照片zhàopiàndanh từbức ảnh
71欢迎huānyíngđộng từhoan nghênh, chào mừng
72总是zǒngshìphó từluôn luôn
73zuǐdanh từmiệng
74参加cānjiāđộng từtham gia
75办法bànfǎdanh từbiện pháp, cách làm
76选择xuǎnzéđộng từ/danh từlựa chọn
77huàitính từhỏng, xấu, tệ
78打算dǎsuàndanh từ/động từdự định, tính toán
79shìđộng từthử, thi
80特别tèbiéphó từ/tính từđặc biệt
81注意zhùyìđộng từchú ý
82其实qíshíphó từthực ra, thật ra
83小心xiǎoxīnđộng từcẩn thận
84jiǔtính từlâu, dài lâu
85只有zhǐyǒuliên từchỉ có
86danh từcon ngựa
87jiǎngđộng từnói, kể, giảng
88故事gùshidanh từcâu chuyện
89huànđộng từđổi, thay
90结婚jiéhūnđộng từkết hôn
91duànlượng từđoạn, quãng
92努力nǔlìđộng từ/tính từnỗ lực, cố gắng
93害怕hàipàđộng từsợ hãi
94động từgửi, phát, sinh ra
95刚才gāngcáidanh từ/trạng từvừa nãy
96节目jiémùdanh từchương trình (TV, biểu diễn)
97liànglượng từchiếc (xe)
98wàndanh từ/sốvạn, mười nghìn
99guānđộng từđóng, tắt
100解决jiějuéđộng từgiải quyết
STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
101办公室bàngōngshìdanh từvăn phòng
102奇怪qíguàitính từkỳ lạ, lạ lùng
103同意tóngyìđộng từđồng ý
104游戏yóuxìdanh từtrò chơi
105帮忙bāngmángđộng từgiúp đỡ
106国家guójiādanh từquốc gia, đất nước
107最近zuìjìndanh từ/trạng từgần đây
108声音shēngyīndanh từâm thanh, giọng nói
109可爱kě’àitính từđáng yêu, dễ thương
110fēndanh từ/động từphút / chia, điểm
111完成wánchéngđộng từhoàn thành
112bàndanh từ/sốmột nửa
113要求yāoqiúđộng từ/danh từyêu cầu
114除了chúlegiới từngoài ra, trừ
115容易róngyìtính từdễ dàng
116jiāođộng từdạy
117liǎndanh từkhuôn mặt
118简单jiǎndāntính từđơn giản
119检查jiǎncháđộng từkiểm tra
120音乐yīnyuèdanh từâm nhạc
121yuèphó từcàng… càng
122照顾zhàogùđộng từchăm sóc
123聪明cōngmíngtính từthông minh
124tiántính từngọt
125突然tūránphó từ/tính từđột nhiên, bất ngờ
126终于zhōngyúphó từcuối cùng thì
127chuándanh từthuyền
128kǒudanh từ/lượng từmiệng / khẩu (người, vật)
129回答huídáđộng từtrả lời
130礼物lǐwùdanh từquà tặng
131头发tóufadanh từtóc
132关心guānxīnđộng từquan tâm
133jiǎodanh từchân
134生气shēngqìđộng từ/tính từtức giận
135động từkhóc
136huàdanh từ/động từbức tranh / vẽ
137年轻niánqīngtính từtrẻ, trẻ tuổi
138bāodanh từ/động từtúi, gói / bao lại
139tuǐdanh từchân, cẳng
140忘记wàngjìđộng từquên
141bānđộng từdọn, chuyển (nhà)
142lóudanh từtòa nhà, tầng
143遇到yùdàođộng từgặp phải
144新闻xīnwéndanh từtin tức
145比较bǐjiàophó từ/động từkhá, tương đối / so sánh
146shuānglượng từđôi
147见面jiànmiànđộng từgặp mặt
148经常jīngchángphó từthường xuyên
149城市chéngshìdanh từthành phố
150一会儿yíhuìrdanh từ/trạng từmột lát, một lúc
STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
151附近fùjìndanh từkhu vực gần, lân cận
152jièđộng từmượn, cho mượn
153影响yǐngxiǎngdanh từ/động từảnh hưởng
154认真rènzhēntính từchăm chỉ, nghiêm túc
155danh từgạo, mét
156chàđộng từ/tính từkém, thiếu, tệ
157银行yínhángdanh từngân hàng
158安静ānjìngtính từyên tĩnh
159多么duōmephó từbiết bao, thật là
160饿ètính từđói
161根据gēnjùgiới từ/danh từdựa theo, căn cứ
162几乎jīhūphó từhầu như, gần như
163后来hòuláiphó từsau này
164动物dòngwùdanh từđộng vật
165西danh từhướng tây
166一边yìbiānliên từvừa… vừa…
167舒服shūfutính từthoải mái
168一般yìbāntính từbình thường
169叔叔shūshudanh từchú, bác trai
170téngđộng từ/tính từđau
171迟到chídàođộng từđến muộn
172历史lìshǐdanh từlịch sử
173啤酒píjiǔdanh từbia
174duǎntính từngắn
175经过jīngguòđộng từ/giới từđi qua, trải qua
176周末zhōumòdanh từcuối tuần
177bāndanh từlớp, ca làm
178习惯xíguàndanh từ/động từthói quen, quen với
179公园gōngyuándanh từcông viên
180干净gānjìngtính từsạch sẽ
181niǎodanh từchim
182健康jiànkāngdanh từ/tính từsức khỏe / khỏe mạnh
183shùdanh từcây
184蛋糕dàngāodanh từbánh kem
185yuándanh từnhân dân tệ (đơn vị tiền)
186客人kèréndanh từkhách
187会议huìyìdanh từcuộc họp, hội nghị
188奶奶nǎinaidanh từbà nội
189裤子kùzidanh từquần
190邻居línjūdanh từhàng xóm
191经理jīnglǐdanh từgiám đốc, quản lý
192cénglượng từtầng, lớp (lầu)
193dēngdanh từđèn
194练习liànxídanh từ/động từbài tập, luyện tập
195爷爷yéyedanh từông nội
196lántính từmàu xanh lam
197难过nánguòtính từbuồn, khó chịu
198中间zhōngjiāndanh từở giữa, trung gian
199帽子màozidanh từmũ, nón
200司机sījīdanh từtài xế
STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
201jiùtính từcũ, xưa
202满意mǎnyìtính từhài lòng
203động từcưỡi, đi (xe đạp, ngựa…)
204太阳tàiyángdanh từmặt trời
205phó từvô cùng, cực kỳ
206主要zhǔyàotính từchủ yếu, chính
207同事tóngshìdanh từđồng nghiệp
208鼻子bízidanh từmũi
209jiǎodanh từgóc, sừng
210变化biànhuàdanh từ/động từthay đổi
211dōngdanh từhướng đông
212年级niánjídanh từkhối lớp, cấp học
213环境huánjìngdanh từmôi trường
214pàngtính từbéo, mập
215地图dìtúdanh từbản đồ
216面包miànbāodanh từbánh mì
217耳朵ěrduodanh từtai
218裙子qúnzidanh từváy
219新鲜xīnxiāntính từtươi, mới mẻ
220放心fàngxīnđộng từyên tâm
221聊天liáotiānđộng từtrò chuyện, tán gẫu
222nándanh từhướng nam
223热情rèqíngtính từnhiệt tình
224信用卡xìnyòngkǎdanh từthẻ tín dụng
225电梯diàntīdanh từthang máy
226方便fāngbiàntính từtiện lợi
227洗手间xǐshǒujiāndanh từnhà vệ sinh
228洗澡xǐzǎođộng từtắm
229饮料yǐnliàodanh từđồ uống
230校长xiàozhǎngdanh từhiệu trưởng
231水平shuǐpíngdanh từtrình độ, cấp độ
232作业zuòyèdanh từbài tập (về nhà)
233衬衫chènshāndanh từáo sơ mi
234成绩chéngjìdanh từthành tích, điểm số
235wǎndanh từbát, tô
236阿姨āyídanh từcô, dì, bác gái
237图书馆túshūguǎndanh từthư viện
238文化wénhuàdanh từvăn hóa
239绿tính từxanh lá cây
240打扫dǎsǎođộng từquét dọn
241cǎodanh từcỏ
242冰箱bīngxiāngdanh từtủ lạnh
243数学shùxuédanh từtoán học
244自行车zìxíngchēdanh từxe đạp
245着急zháojítính từ/động từlo lắng, sốt ruột
246shòutính từgầy, ốm
247提高tígāođộng từnâng cao, cải thiện
248起飞qǐfēiđộng từcất cánh (máy bay)
249ǎitính từthấp, lùn
250地铁dìtiědanh từtàu điện ngầm
STTChữ HánPinyinTừ loạiNghĩa tiếng Việt
251体育tǐyùdanh từthể dục, thể thao
252danh từ/lượng từkhắc / 15 phút
253护照hùzhàodanh từhộ chiếu
254节日jiérìdanh từngày lễ, tết
255盘子pánzidanh từđĩa
256一共yígòngphó từtổng cộng
257瓶子píngzidanh từchai, lọ
258街道jiēdàodanh từcon phố, đường
259锻炼duànliànđộng từrèn luyện, tập thể dục
260感冒gǎnmàodanh từ/động từcảm lạnh
261爱好àihàodanh từ/động từsở thích / yêu thích
262超市chāoshìdanh từsiêu thị
263月亮yuèliangdanh từmặt trăng
264bǎotính từno
265有名yǒumíngtính từnổi tiếng
266笔记本bǐjìběndanh từsổ ghi chép, laptop
267香蕉xiāngjiāodanh từchuối
268xiàdanh từmùa hè
269菜单càidāndanh từthực đơn
270上网shàngwǎngđộng từlên mạng
271北方běifāngdanh từmiền Bắc
272季节jìjiédanh từmùa, thời tiết
273发烧fāshāođộng từbị sốt
274tính từkhát
275不但bùdànliên từkhông những
276空调kōngtiáodanh từmáy điều hòa
277照相机zhàoxiàngjīdanh từmáy ảnh
278chūndanh từmùa xuân
279sǎndanh từcái ô, dù
280公斤gōngjīndanh từkilogram (kg)
281个子gèzidanh từvóc dáng, chiều cao
282熊猫xióngmāodanh từgấu trúc
283刷牙shuāyáđộng từđánh răng
284复习fùxíđộng từôn tập
285dōngdanh từmùa đông
286请假qǐngjiàđộng từxin nghỉ phép
287中文Zhōngwéndanh từtiếng Trung
288qiūdanh từmùa thu
289句子jùzidanh từcâu, câu văn
290行李箱xínglǐxiāngdanh từvali, hành lý
291筷子kuàizidanh từđũa
292皮鞋píxiédanh từgiày da
293爬山páshānđộng từleo núi
294黑板hēibǎndanh từbảng đen
295感兴趣gǎn xìngqùđộng từquan tâm, hứng thú
296词典cídiǎndanh từtừ điển
297留学liúxuéđộng từdu học
298刮风guā fēngđộng từnổi gió
299黄河Huáng Hédanh từsông Hoàng Hà
300电子邮件diànzǐ yóujiàndanh từthư điện tử, email

Đừng học vẹt cho có, vì việc chỉ đọc lướt qua chữ Hán mà không viết hay sử dụng sẽ khiến bạn quên rất nhanh. Hãy bắt đầu học chậm mà chắc – cầm bút lên, viết từng chữ Hán để làm quen với nét, bộ thủ và cấu trúc. Việc vừa viết vừa đọc to Pinyin giúp bạn nhớ cả hình dạng, âm và nghĩa của từ.

💡 Lộ trình gợi ý:

  • Mỗi ngày học 1 bảng (50 từ) – đọc kỹ, viết lại ít nhất 2–3 lần mỗi chữ.
  • Ngày hôm sau, học bảng kế tiếp và ôn lại bảng trước, có thể tự kiểm tra nghĩa hoặc ghép câu đơn giản.
  • Sau 6 ngày, bạn sẽ nắm toàn bộ 300 từ HSK 3, và nhớ lâu hơn nhờ việc lặp lại và viết tay.

Hãy biến mỗi buổi học thành thói quen nhỏ thay vì “chạy theo số lượng”.
Chỉ cần 20–30 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy tiếng Trung trở nên dễ nhớ, tự nhiên và thú vị hơn bao giờ hết.

Xem thêm:

Tổng hợp 150 từ vựng HSK 1

Tổng hợp 150 từ vựng HSK 2

Lên đầu trang