TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀY 1: CHÀO HỎI (问候)

I. Chủ đề từ vựng tiếng trung ngày 1

Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, những câu chào hỏi luôn là bước khởi đầu của giao tiếp. Đây là chủ đề dễ học, dễ áp dụng trong thực tế như khi đi học, đi làm, kết bạn, hoặc tham gia phỏng vấn.

Ngoài ra, từ vựng chào hỏi giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện, thể hiện sự lịch sự và thân thiện – điều rất được coi trọng trong văn hóa Trung Quốc.

II. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Chào hỏi (问候)

Hãy học thuộc các từ vựng sau đây:

STTTừ vựngPinyinNghĩa
1你好nǐ hǎoXin chào
2您好nín hǎoXin chào (trang trọng hơn, dùng để chào hỏi người lớn hơn mình)
3早上好zǎo shàng hǎoChào buổi sáng
4下午好xià wǔ hǎoChào buổi chiều
5晚上好wǎn shàng hǎoChào buổi tối
6再见zài jiànTạm biệt
7请问qǐng wènXin hỏi
8谢谢xiè xieCảm ơn
9不客气bú kè qìKhông có gì
10对不起duì bu qǐXin lỗi (trang trọng, lịch sự)
11不好意思bù hǎo yì siXin lỗi nhẹ nhàng, hơi ngại
12劳驾láo jiàLịch sự, khi làm phiền người lạ

Lưu ý: bảng trên là từ vựng tiếng Trung giãn thể, để biết lý do tại sao nên học loại tiếng Trung giãn thể hay phồn thể, hãy xem thêm tại đây.

Ví dụ: A và B là bạn bè gặp nhau.

A: 你好! – xin chào

B: 你好! – xin chào

từ vựng tiếng trung ngày 1
Ha lóu! là cách chào hỏi hiện đại của người Trung, 2 từ hoàn toàn giống nhau về nghĩa và cách sử dụng.

Ví dụ 2: A là học sinh, B là giáo viên

A: 您好! – xin chào (trang trọng hơn)

B: 你好! – xin chào

III. Giải thích cấu tạo của từ vựng để dễ ghi nhớ

1. 你好 – Xin chào

a. 你 (nǐ) – “Bạn”

    Bộ thủ: 亻 (nhân đứng) – Biến thể của bộ 人 (người) – chữ có bộ này liên quan đến con người

    Cấu tạo chữ: 亻+ 尔 (ěr)

    • : người
    • : âm đọc, không mang nghĩa chính trong trường hợp này

    => Tổng thể: “你” là đại từ nhân xưng – “bạn”, người đối diện khi giao tiếp.

    b. 好 (hǎo) – “Tốt”

      Bộ thủ:

      • 女 (nǚ) – Con gái, phụ nữ
      • 子 (zǐ) – Con, trẻ em

      Cấu tạo chữ:

      • Nửa trái: – phụ nữ
      • Nửa phải: – đứa trẻ

      => Tổng thể: Trong văn hóa truyền thống, “phụ nữ + trẻ em” = gia đình yên ấm, hòa thuận, nên “好” mang nghĩa là tốt đẹp, hòa hợp.

      2. 您好 – Xin chào (trang trọng hơn)

      (nín) – “Ngài” / “Ông/Bà” (lịch sự)

      Chữ được hình thành bằng cách ghép chữ 你 (nǐ – bạn) với thành phần chỉ lòng kính trọng 心 (xīn – trái tim).

      Bộ thủ:

      • 亻 (nhân đứng) – Biến thể của 人 (người) → cho biết liên quan đến con người
      • 心 (xīn) – trái tim → biểu thị tình cảm, sự kính trọng

      3. 早上好 – Chào buổi sáng

      a. 早 (zǎo) – Sớm / Buổi sáng

      Bộ thủ chính: 日 (rì) – nghĩa là “mặt trời”, biểu thị liên quan đến thời gian, ánh sáng, ban ngày.

      Cấu tạo chữ:

      • (mặt trời) ở trên
      • (số 10) hoặc một nét giống cây kim ở dưới (ký hiệu thời xưa, không phải số 10 hiện đại)

      Ý nghĩa hình tượng: Mặt trời đang mọc lên từ đường chân trời → biểu tượng của buổi sáng sớm.

      b. 上 (shàng) – Trên / Lên / Bắt đầu (trong “buổi sáng”)

      Bộ thủ: Đây là chữ đơn giản, không có bộ thủ phức tạp như các chữ khác.

      Cấu tạo:

      • Một nét ngang ở dưới (biểu thị mặt đất)
      • Một nét ngắn phía trên (biểu thị sự “ở trên”)

      Ý nghĩa: “Trên”, “lên trên”, biểu thị thời điểm phía trên trong ngày – ám chỉ buổi sáng (trước buổi trưa)

      4. 下午好 – Chào buổi chiều

      下 (xià) – Dưới / Xuống

      午 (wǔ) – Buổi trưa / Buổi chiều

      5. 晚上好 – Chào buổi tối

      a. 晚 (wǎn) – Tối / Muộn

      Bộ thủ chính: (rì) – Mặt trời, ngày, ánh sáng.

      Cấu tạo chữ:

      • (rì): Bộ 日 là bộ biểu thị mặt trời, ánh sáng và thời gian, trong trường hợp này liên quan đến thời gian trong ngày.
      • (miǎn): Một phần bên dưới của chữ này, tạo ra một hình ảnh về việc mặt trời lặn hoặc hết ánh sáng, biểu thị thời gian tối.

      Ý nghĩa: Chữ 晚 (wǎn) gắn liền với tối và muộn, chỉ khoảng thời gian sau khi mặt trời lặn.

      b. 上 (shàng) – Trên / Lên

      Ý nghĩa: Chữ 上 trong 晚上 chỉ sự tăng lên, giống như sự chuyển tiếp từ buổi tối đến đêm khuya.

      6. 再见 – Tạm biệt

      a. 再 (zài) – Lại / Một lần nữa

      Bộ thủ chính:

      • 冂 (jiōng) – Một bộ thủ biểu thị rìa hoặc cửa sổ, thường dùng trong các chữ có liên quan đến không gian.
      • 一 (yī) – Nét ngang, biểu thị sự phân chia, sự phân biệt.

      Cấu tạo chữ:

      • 冂 (jiōng): Bộ giống như một cửa sổ mở ra, tạo hình cho chữ .
      • 一 (yī): Nét ngang đơn giản, thể hiện sự phân chia hoặc hành động.

      Ý nghĩa: Chữ 再 (zài) mang nghĩa lại, một lần nữa, thường dùng trong các cụm từ như 再见 (tạm biệt), nghĩa là hẹn gặp lại.

      b. 见 (jiàn) – Gặp / Nhìn

      Bộ thủ chính: 目 (mù) – Mắt.

      Cấu tạo chữ:

      • 目 (mù): Bộ có nghĩa là mắt, gắn liền với việc nhìn thấy, quan sát.
      • 八 (bā): Bộ , thường mang nghĩa bảy, nhưng trong chữ này, nó chỉ là một phần cấu tạo.

      Ý nghĩa: Chữ 见 (jiàn) mang nghĩa là gặp hoặc nhìn thấy, và trong cụm từ 再见 nó mang ý nghĩa là gặp lại.

      7. 请问 – Xin hỏi

      a. 请 (qǐng) – Mời / Xin

      Bộ thủ chính:

      • 言 (yán) – Lời nói / Ngôn ngữ.
      • 青 (qīng) – Xanh / Thanh, trong một số trường hợp còn có thể hiểu là trong sáng hoặc tươi mới.

      Cấu tạo chữ:

      • 言 (yán): Bộ là bộ tượng hình cho lời nói hoặc ngôn ngữ, thường gặp trong các chữ liên quan đến nói, giao tiếp.
      • 青 (qīng): Bộ có nghĩa là xanh hoặc tươi mới. Trong chữ , bộ biểu thị sự lịch sự, tôn trọng, vì vậy chữ này có nghĩa là mời hoặc xin phép.

      Ý nghĩa: Chữ 请 (qǐng) có nghĩa là mời, xin phép, và là một cách thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì.

      b . 问 (wèn) – Hỏi

      Bộ thủ chính:

      • 言 (yán) – Lời nói / Ngôn ngữ.
      • 口 (kǒu) – Miệng.

      Cấu tạo chữ:

      • 言 (yán): Bộ biểu thị cho lời nói.
      • 口 (kǒu): Bộ biểu thị cho miệng, trong trường hợp này, miệngcông cụ để nói hoặc hỏi.

      Ý nghĩa: Chữ 问 (wèn) mang nghĩa là hỏi, vì nó liên quan đến hành động nói (lời nói) và miệng (công cụ giao tiếp).

      8. 谢谢 – Cảm ơn

      谢 (xiè) – Cảm ơn

      Bộ thủ chính:

      • 言 (yán) – Lời nói / Ngôn ngữ.
      • 射 (shè) – Bắn, phóng.

      Cấu tạo chữ:

      • 言 (yán): Bộ mang nghĩa lời nói, thường xuất hiện trong các chữ có liên quan đến giao tiếp, nói chuyện, hay lời lẽ.
      • 射 (shè): Bộ có nghĩa là bắn, phóng, nhưng trong chữ , nó có nghĩa là tỏ lòng. Bộ trong chữ thể hiện một hành động nhắm tới một mục tiêu, giống như việc bày tỏ sự biết ơn đến ai đó.

      Ý nghĩa:
      Chữ 谢 (xiè) có nghĩa là cảm ơn, thể hiện lòng biết ơn, sự tôn trọng hoặc sự đánh giá đối với ai đó.

      Chữ xuất hiện 2 lần trong từ 谢谢 (xièxiè), tạo thành một cách nói trang trọng và lịch sự để thể hiện sự cảm ơn, có thể dịch là “cảm ơn bạn” hoặc “xin cảm ơn”.

      9. 不客气 – Không có gì

      a. 不 (bù) – Không

      Bộ thủ chính:

      • 一 (yī) – Một, nét ngang.
      • 丿 (piě) – Nét chéo, nghiêng.

      Cấu tạo chữ:

      • 一 (yī): Nét ngang tượng trưng cho sự đơn giản, một.
      • 丿 (piě): Nét chéo, tượng trưng cho sự quyết tâm, thể hiện hành động cấm chỉ.

      Ý nghĩa: Chữ 不 (bù) có nghĩa là không hoặc không có, dùng để phủ định một hành động hoặc một tình huống.

      b. 客 (kè) – Khách

      Bộ thủ chính:

      • 言 (yán) – Lời nói / Ngôn ngữ.
      • 可 (kě) – Có thể.

      Cấu tạo chữ:

      • 言 (yán): Bộ biểu thị cho lời nói.
      • 可 (kě): Bộ mang nghĩa có thể hoặc cho phép. Khi kết hợp với bộ , nó thể hiện người khác hoặc khách.

      Ý nghĩa: Chữ 客 (kè) có nghĩa là khách, chỉ người khách đến, hoặc người ngoài.

      c. 气 (qì) – Khí / Không khí

      Bộ thủ chính: 气 (qì) – Khí, hơi, không khí.

      Cấu tạo chữ: 气 (qì): Chữ biểu thị cho khí, hơi hoặc không khí, thể hiện sự trôi chảy, tự do. Trong 不客气, chữ này dùng để nhấn mạnh sự từ chối một cách tự nhiên (không cần khách sáo).

      Ý nghĩa: Chữ 气 (qì) có nghĩa là khí, hơi, nhưng trong từ 不客气, nó có thể được hiểu là lịch sự hoặc không cần sự khách sáo.

      10. 对不起 – Xin lỗi

      a. 对 (duì) – Đối / Đúng

      Bộ thủ chính:

      • 小 (xiǎo) – Nhỏ.
      • 寸 (cùn) – Tấc, đơn vị đo chiều dài.

      Cấu tạo chữ:

      • 小 (xiǎo): Bộ có nghĩa là nhỏ, nhưng trong chữ , bộ này không phải có nghĩa trực tiếp mà là phần cấu thành.
      • 寸 (cùn): Bộ tấc, đơn vị đo chiều dài. Trong chữ , bộ được dùng để tạo ra cấu trúc, giúp thể hiện nghĩa đối trong cụm từ 对不起.

      Ý nghĩa: Chữ 对 (duì) có nghĩa là đối hoặc đúng, thường dùng trong các cụm từ liên quan đến đối tượng, phản ứng, hoặc đúng đắn.

      b. 不起 (bù qǐ) – Không thể

      Bộ thủ chính:

      • 不 (bù) – Không.
      • 起 (qǐ) – Dậy, đứng lên.

      Cấu tạo chữ:

      • 不 (bù): Bộ mang nghĩa là không, dùng để phủ định.
      • 起 (qǐ): Bộ bao gồm bộ 走 (zǒu) (chân đi) và 己 (jǐ) (bản thân). có nghĩa là dậy, đứng lên, có thể hiểu là sự bắt đầu hành động.

      Ý nghĩa: Chữ 不起 (bù qǐ) mang nghĩa không thể đứng lên, hay trong ngữ cảnh này là xin lỗi, thể hiện sự khiêm tốn hoặc nhận lỗi.

      11. 意思 – ý nghĩa

      a. 意 (yì) – Ý

      Bộ thủ chính:

      • (xīn) – Tâm (trái tim, tâm hồn).
      • (yīn) – Âm, âm thanh.

      Cấu tạo chữ:

      • (xīn): Bộ 心 mang nghĩa là tâm, chỉ tâm trí, cảm xúc hoặc suy nghĩ.
      • (yīn): Bộ 音 có nghĩa là âm thanh, dùng trong chữ 意 để chỉ sự truyền đạt qua âm thanh.

      Ý nghĩa: Chữ 意 (yì) có nghĩa là ý hoặc suy nghĩ, liên quan đến tâm tư, ý định, hay quan điểm.

      b. 思 (sī) – Suy nghĩ

      Bộ thủ chính:

      • 心 (xīn) – Tâm (trái tim, tâm hồn).
      • (tián) – Cánh đồng.

      Cấu tạo chữ:

      • 心 (xīn): Bộ 心 ở đây mang nghĩa là tâm, chỉ trái tim, cảm xúc, hay suy nghĩ.
      • (tián): Bộ 田 mang nghĩa là cánh đồng, nhưng khi kết hợp với bộ 心, nó tạo ra ý nghĩa tư duy, suy nghĩ.

      Ý nghĩa: Chữ 思 (sī) mang nghĩa là suy nghĩ, thể hiện sự đưa ra quyết định, sự phân tích, hay tư duy.

      12. 劳驾 – Xin lỗi đã làm phiền

      • 劳 (láo): Lao động, làm việc vất vả.
      • 驾 (jià): Lái, điều khiển.

      劳驾 (láo jià) là một cách nói lịch sự trong tiếng Trung, mang nghĩa là “Làm phiền” hoặc “Xin làm phiền”. Đây là cách nói nhẹ nhàng để yêu cầu ai đó làm một việc gì đó, tương tự như việc chúng ta nói “Xin lỗi, làm phiền bạn” trong tiếng Việt.

      Để lại một bình luận

      Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

      Lên đầu trang