
Giới thiệu vai trò của bộ phận QC trong doanh nghiệp sản xuất và tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về ngành QC khi làm việc với nhà máy, khách hàng Trung Quốc hoặc trong môi trường FDI. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng theo nhóm, có pinyin, nghĩa tiếng Việt, dễ tra cứu và áp dụng.
I. Vì sao cần học từ vựng tiếng Trung ngành QC?
QC là gì?
QC (Quality Control) là bộ phận kiểm soát chất lượng, chịu trách nhiệm kiểm tra, đánh giá và đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật trước khi xuất xưởng. Công việc QC bao gồm kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào, theo dõi chất lượng trong quá trình sản xuất và đánh giá thành phẩm cuối cùng. Mục tiêu của QC là hạn chế lỗi, giảm rủi ro và đảm bảo chất lượng đồng đều cho từng lô hàng.
Trong môi trường sản xuất có yếu tố nước ngoài, đặc biệt là doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan hoặc nhà máy FDI, QC thường xuyên phải làm việc với tài liệu, biểu mẫu và trao đổi bằng tiếng Trung.
Vai trò của bộ phận QC trong sản xuất:
Bộ phận QC (bộ phận kiểm tra chất lượng) giữ vai trò then chốt trong chuỗi sản xuất và giao hàng. QC không chỉ phát hiện lỗi mà còn tham gia cải tiến quy trình để hạn chế lỗi tái diễn.
Các nhiệm vụ chính của 质检部 bao gồm:
- Kiểm tra chất lượng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm.
- Đánh giá mức độ đạt tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
- Lập báo cáo kiểm tra, ghi nhận lỗi và đề xuất hướng xử lý.
- Phối hợp với sản xuất để cải thiện chất lượng và tiến độ giao hàng.
- Làm việc với khách hàng khi phát sinh khiếu nại về chất lượng.
Việc sử dụng đúng thuật ngữ QC tiếng Trung giúp trao đổi nhanh, chính xác và tránh hiểu sai trong công việc.
Những vị trí cần dùng tiếng Trung QC:
Không chỉ riêng nhân viên QC, nhiều vị trí khác trong doanh nghiệp cũng cần nắm vững từ vựng tiếng Trung ngành QC để phối hợp hiệu quả.
Các vị trí thường xuyên sử dụng bao gồm:
- Nhân viên QC, QA tại nhà máy.
- Merchandiser làm việc với khách hàng Trung Quốc.
- Nhân viên xuất nhập khẩu, chứng từ, logistics.
- Quản lý xưởng, tổ trưởng sản xuất.
- Nhân viên theo dõi đơn hàng, tiến độ và chất lượng.
Ở các vị trí này, từ vựng QC tiếng Trung xuất hiện liên tục trong báo cáo, email, biểu mẫu kiểm tra và trao đổi công việc hằng ngày.
Lợi ích khi nắm chắc từ vựng QC tiếng Trung:
Việc học và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung ngành QC mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong công việc. Cụ thể:
- Hiểu chính xác yêu cầu kiểm tra và tiêu chuẩn chất lượng.
- Đọc hiểu nhanh báo cáo QC, biểu mẫu và tài liệu kỹ thuật.
- Trao đổi công việc hiệu quả với nhà máy và khách hàng Trung Quốc.
- Giảm sai sót do hiểu nhầm thuật ngữ chuyên ngành.
- Tăng cơ hội thăng tiến và mở rộng cơ hội việc làm trong môi trường FDI.
Với những ai đang hoặc chuẩn bị làm việc trong lĩnh vực sản xuất, xuất khẩu và quản lý chất lượng, việc đầu tư học từ vựng tiếng Trung ngành QC là bước đi cần thiết và lâu dài.
II. Từ vựng tiếng Trung về ngành QC – Kiểm soát chất lượng
| Số thứ tự | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 质检员 | zhìjiǎn yuán | Nhân viên kiểm tra chất lượng |
| 2 | 品质 | pǐnzhì | Chất lượng |
| 3 | 质量 | zhìliàng | Chất lượng sản phẩm |
| 4 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
| 5 | 检验 | jiǎnyàn | Kiểm nghiệm |
| 6 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
| 7 | 样品 | yàngpǐn | Mẫu hàng |
| 8 | 抽样 | chōuyàng | Lấy mẫu |
| 9 | 合格 | hégé | Đạt yêu cầu |
| 10 | 不合格 | bù hégé | Không đạt yêu cầu |
| 11 | 首检 | shǒujiǎn | Kiểm tra đầu tiên |
| 12 | 中检 | zhōngjiǎn | Kiểm tra trong quá trình |
| 13 | 终检 | zhōngjiǎn | Kiểm tra cuối cùng |
| 14 | 复检 | fùjiǎn | Kiểm tra lại |
| 15 | 记录 | jìlù | Ghi chép |
| 16 | 报告 | bàogào | Báo cáo |
| 17 | 监督 | jiāndū | Giám sát |
| 18 | 追踪 | zhuīzōng | Theo dõi |
| 19 | 审核 | shěnhé | Thẩm định |
| 20 | 报废 | bàofèi | Huỷ hàng lỗi |
| 21 | 污渍 | wūzì | Vết bẩn |
| 22 | 脱线 | tuōxiàn | Bung chỉ |
| 23 | 破洞 | pòdòng | Rách |
| 24 | 色差 | sèchā | Lệch màu |
| 25 | 变形 | biànxíng | Biến dạng |
| 26 | 划痕 | huáhén | Trầy xước |
| 27 | 缺料 | quēliào | Thiếu nguyên liệu |
| 28 | 错号 | cuòhào | Sai size |
| 29 | 错位 | cuòwèi | Lệch vị trí |
| 30 | 起毛球 | qǐ máoqiú | Xù lông |
| 31 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
| 32 | 贴标 | tiēbiāo | Dán nhãn |
| 33 | 箱号 | xiānghào | Số thùng |
| 34 | 数量 | shùliàng | Số lượng |
| 35 | 出货 | chūhuò | Xuất hàng |
| 36 | 退货 | tuìhuò | Trả hàng |
| 37 | 送检 | sòngjiǎn | Gửi đi kiểm tra |
| 38 | 批次 | pīcì | Lô hàng |
| 39 | 客诉 | kèsù | Khiếu nại khách hàng |
| 40 | 改善 | gǎishàn | Cải thiện |
| 41 | 检验报告 | jiǎnyàn bàogào | Báo cáo kiểm tra |
| 42 | 不良记录 | bùliáng jìlù | Biên bản lỗi |
| 43 | 检验单 | jiǎnyàn dān | Phiếu kiểm tra |
| 44 | 检验标准 | jiǎnyàn biāozhǔn | Tiêu chuẩn kiểm tra |
| 45 | 问题点分析 | wèntí diǎn fēnxī | Phân tích điểm lỗi |
| 46 | 改善计划 | gǎishàn jìhuà | Kế hoạch cải tiến |
| 47 | 检验流程 | jiǎnyàn liúchéng | Quy trình kiểm tra |
| 48 | 异常处理表 | yìcháng chǔlǐ biǎo | Phiếu xử lý bất thường |
| 49 | 发现 | fāxiàn | Phát hiện |
| 50 | 汇报 | huìbào | Báo cáo |
| 51 | 分析 | fēnxī | Phân tích |
| 52 | 改进 | gǎijìn | Cải tiến |
| 53 | 提出 | tíchū | Đề xuất |
| 54 | 处理 | chǔlǐ | Xử lý |
| 55 | 跟进 | gēnjìn | Theo dõi |
| 56 | 验收 | yànshōu | Nghiệm thu |
III. Cách học từ vựng tiếng Trung về ngành QC hiệu quả
Học từ vựng tiếng Trung ngành QC sẽ dễ tiếp thu hơn nếu người học có phương pháp phù hợp với đặc thù công việc. Thay vì học rời rạc, nên gắn từ vựng với bối cảnh sử dụng thực tế trong nhà máy và sản xuất.
1. Kết hợp từ vựng với tình huống thực tế
Thay vì chỉ học nghĩa, hãy đặt từ vựng vào các tình huống quen thuộc như: báo lỗi sản phẩm, kiểm tra lô hàng, hoặc phản hồi khiếu nại khách hàng. Việc liên hệ trực tiếp với công việc hằng ngày giúp từ vựng được ghi nhớ lâu hơn và sử dụng đúng ngữ cảnh.
2. Ghi chú song ngữ trong công việc
Trong quá trình làm việc, người học nên ghi chú song ngữ Trung – Việt ngay trên biểu mẫu, báo cáo hoặc sổ tay cá nhân. Cách này vừa giúp tra cứu nhanh, vừa tạo thói quen tiếp xúc với tiếng Trung chuyên ngành mỗi ngày mà không gây áp lực học thuộc.
3. Luyện mẫu câu báo cáo QC
Bên cạnh từ vựng, người học nên luyện các mẫu câu báo cáo QC thường dùng như báo cáo kết quả kiểm tra, mô tả lỗi hoặc đề xuất cải thiện. Việc luyện mẫu câu giúp sử dụng từ vựng đúng ngữ pháp, tự nhiên và sát với môi trường làm việc thực tế.
IV. Câu hỏi thường gặp về tiếng Trung ngành QC
1. Người mới bắt đầu nên học từ vựng QC như thế nào?
Người mới nên bắt đầu từ các từ vựng QC cơ bản, xuất hiện nhiều trong công việc hằng ngày như kiểm tra, đạt chuẩn, không đạt, lỗi sản phẩm. Không cần học quá nhiều trong giai đoạn đầu, quan trọng là hiểu đúng và dùng được trong tình huống thực tế.
2. Ngành nào sử dụng tiếng Trung QC nhiều nhất?
Tiếng Trung ngành QC được sử dụng phổ biến trong các ngành sản xuất như may mặc, giày da, điện tử, cơ khí, nhựa, bao bì và hàng tiêu dùng. Những doanh nghiệp có khách hàng hoặc nhà máy Trung Quốc, Đài Loan thường yêu cầu nhân sự QC có khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.
3. Có cần học thêm ngữ pháp chuyên ngành không?
Ngữ pháp chuyên ngành QC không quá phức tạp. Người học chỉ cần nắm vững cấu trúc câu báo cáo, mô tả lỗi và đề xuất cải tiến là có thể đáp ứng tốt yêu cầu công việc. Trong thực tế, từ vựng đúng và rõ ràng thường quan trọng hơn ngữ pháp nâng cao.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung ngành QC giúp người học đọc hiểu tài liệu nhanh hơn, trao đổi công việc chính xác và hạn chế sai sót trong báo cáo chất lượng. Đây là nền tảng quan trọng cho những ai đang làm việc hoặc định hướng phát triển trong môi trường sản xuất và doanh nghiệp FDI. Bạn nên lưu lại bài viết để thuận tiện tra cứu và áp dụng khi làm việc thực tế.
Hãy theo dõi fanpage của QTEDU Quảng Ngãi để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nhé!



