
I. Giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung (介词 jiècí) là từ đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Nhờ có giới từ, câu văn trở nên rõ ràng, logic và diễn đạt chính xác hơn về thời gian, địa điểm, phương hướng, nguyên nhân, mục đích, phương thức hay đối tượng liên quan.
Công dụng: Giới từ giúp liên kết ý nghĩa giữa các thành phần, làm cho câu trở nên mạch lạc, tự nhiên và giàu thông tin hơn.
Cấu trúc thường gặp: Giới từ + Danh từ / Đại từ + Động từ (hoặc cụm động từ)
Ví dụ minh họa:
- 我们到北京去旅行。(Wǒmen dào Běijīng qù lǚxíng.) → Chúng tôi đến Bắc Kinh du lịch.
→ “到” là giới từ chỉ phương hướng. - 他靠关系通过了考试。(Tā kào guānxì tōngguòle kǎoshì.) → Anh ta dựa vào quan hệ mà thi đậu.
→ “靠” là giới từ chỉ căn cứ, phương thức. - 按照我说的方案去办吧。(Ānzhào wǒ shuō de fāng’àn qù bàn ba.) → Hãy làm theo phương án tôi nói.
→ “按照” là giới từ chỉ căn cứ, nguyên tắc.
II. Phân loại giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung (介词 jiècí) được chia thành 5 nhóm chính dựa theo ngữ nghĩa và chức năng trong câu.
Mỗi nhóm mang ý nghĩa riêng và thường xuất hiện trong các cấu trúc cố định giúp người học dễ ghi nhớ hơn.
1️. Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng
Chức năng: Dùng để biểu thị thời gian, vị trí, hướng di chuyển hoặc nguồn gốc của hành động.
Vị trí: Thường đứng trước danh từ hoặc đại từ, tạo thành cụm giới từ (介词短语), làm trạng ngữ (状语) trong câu.
| Giới từ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi nhớ nhanh |
| 从 | cóng | Từ | Chỉ điểm bắt đầu, nơi xuất phát |
| 自从 | zìcóng | Từ khi | Chỉ mốc thời gian bắt đầu |
| 到 | dào | Đến, tới | Chỉ nơi đến |
| 在 | zài | Ở, tại | Chỉ địa điểm |
| 向 | xiàng | Hướng về | Chỉ hướng di chuyển |
| 往 | wǎng | Tới, về phía | Tương tự “向”, nhấn mạnh hướng |
| 由 | yóu | Do, từ | Chỉ nguồn gốc, xuất phát điểm |
Cấu trúc:
从/在/到/往 + Danh từ (địa điểm) + Động từ
Ví dụ:
- 我从河内来。
Wǒ cóng Hénèi lái.
→ Tôi đến từ Hà Nội. - 他在教室里学习。
Tā zài jiàoshì lǐ xuéxí.
→ Anh ấy học trong lớp học. - 这趟车开往北京。
Zhè tàng chē kāi wǎng Běijīng.
→ Chuyến tàu này đi Bắc Kinh.
Mẹo học: Nhóm giới từ này liên quan đến “động từ di chuyển” như 去 (đi), 来 (đến), 回 (về), 走 (đi bộ), 开 (chạy, lái).
2️. Giới từ biểu thị căn cứ, phương pháp, công cụ
Chức năng: Dùng để chỉ phương pháp, cách thức, công cụ hoặc căn cứ hành động.
Vị trí: Thường đứng đầu câu hoặc ngay trước động từ chính, làm trạng ngữ chỉ cách thức (方式状语).
| Giới từ | Phiên âm | Nghĩa | Dùng trong trường hợp |
| 按 / 按照 | àn / ānzhào | Theo, dựa vào | Căn cứ theo nguyên tắc, kế hoạch |
| 根据 | gēnjù | Căn cứ vào | Dựa trên dữ liệu, chứng cứ |
| 靠 | kào | Dựa vào | Dựa vào sức, năng lực, mối quan hệ |
| 用 | yòng | Dùng | Chỉ công cụ, phương tiện |
| 拿 | ná | Lấy, đem | Chỉ phương tiện, vật mang theo |
| 通过 | tōngguò | Thông qua | Chỉ phương tiện, cách thức đạt được |
Cấu trúc:
(按 / 根据 / 用 / 通过…) + Danh từ / Cụm danh từ + Động từ
Ví dụ:
- 按照老师的要求写作文。
Ànzhào lǎoshī de yāoqiú xiě zuòwén.
Viết bài văn theo yêu cầu của giáo viên. - 他靠努力得到了好成绩。
Tā kào nǔlì dédào le hǎo chéngjì.
Anh ấy nhờ nỗ lực mà đạt được kết quả tốt. - 他用筷子吃饭。
Tā yòng kuàizi chīfàn.
Anh ấy ăn cơm bằng đũa.
Mẹo học: Hãy nhớ nhóm này thường trả lời cho câu hỏi “bằng cách nào?” hoặc “dựa vào đâu?”
3️. Giới từ biểu thị nguyên nhân, mục đích
Chức năng: Diễn tả nguyên nhân, lý do hoặc mục đích của hành động.
Vị trí: Thường đặt đầu câu hoặc trước động từ chính, làm trạng ngữ chỉ nguyên nhân hoặc mục đích (原因 / 目的状语).
| Giới từ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi nhớ nhanh |
| 因 / 因为 | yīn / yīnwèi | Vì, bởi vì | Chỉ nguyên nhân |
| 由于 | yóuyú | Do, bởi vì | Cách diễn đạt trang trọng hơn “因为” |
| 为 / 为了 | wèi / wèile | Vì, để | Chỉ mục đích hoặc lý do |
Cấu trúc:
👉 因为 / 由于 + Nguyên nhân + 所以 + Kết quả
👉 为了 + Mục đích + Động từ / Cụm động từ
Ví dụ:
- 因为今天事情多,所以我无法跟你们去。(Yīnwèi jīntiān shìqíng duō, suǒyǐ wǒ wúfǎ gēn nǐmen qù.)
→ Vì hôm nay nhiều việc nên tôi không thể đi cùng. - 他们为了奖品而互相竞争。
→ Họ cạnh tranh vì phần thưởng. (Tāmen wèile jiǎngpǐn ér hùxiāng jìngzhēng.) - 由于天气不好,比赛延期了。(Yóuyú tiānqì bù hǎo, bǐsài yánqí le.)
→ Do thời tiết xấu, cuộc thi bị hoãn.
Mẹo học:
- “因为…所以…” dùng nhiều trong khẩu ngữ.
- “由于…” dùng nhiều trong văn viết, tin tức.
- “为了…” luôn đi với mục đích (trả lời cho câu hỏi “để làm gì?”).
4️. Giới từ biểu thị sự tác động (bị động hoặc chủ động)
Chức năng: Dùng để chỉ mối quan hệ bị động, chủ thể thực hiện hoặc người nhận hành động.
Vị trí: Đặt trước tân ngữ (người / vật), làm trạng ngữ chỉ đối tượng hành động (被动 / 受事状语).
| Giới từ | Phiên âm | Nghĩa | Dùng khi |
| 被 | bèi | Bị, được | Câu bị động, nhấn mạnh người chịu tác động |
| 给 | gěi | Cho, giúp | Chỉ người nhận hành động |
| 让 | ràng | Khiến, nhường | Chỉ sự cho phép, bị động nhẹ |
| 叫 | jiào | Gọi, bảo | Câu bị động có sắc thái khẩu ngữ |
| 由 | yóu | Do, bởi | Trang trọng, chỉ người thực hiện |
| 将 | jiāng | Đem, lấy | Dùng trong văn viết, trang trọng |
Cấu trúc thường gặp:
👉 被 / 让 / 叫 / 由 + Danh từ / Đại từ + Động từ + Tân ngữ
👉 给 + Danh từ / Đại từ + Động từ
Ví dụ:
- 这部书被人借走了一本。(Zhè bù shū bèi rén jiè zǒu le yì běn.)
→ Quyển sách này bị người khác mượn rồi. - 他给我们当翻译。(Tā gěi wǒmen dāng fānyì.)
→ Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi. - 这项任务由他负责。(Zhè xiàng rènwù yóu tā fùzé.)
→ Nhiệm vụ này do anh ấy phụ trách. - 妈妈将衣服洗好了。(Māma jiāng yīfú xǐ hǎo le.)
→ Mẹ đã giặt xong quần áo.
Mẹo học:
- “被” dùng phổ biến nhất trong câu bị động.
- “给 / 让 / 叫” dùng nhiều trong khẩu ngữ thân mật.
- “由 / 将” thường xuất hiện trong văn bản trang trọng, tin tức hoặc báo cáo.
III. Cách dùng giới từ trong tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung (介词 jiècí) là thành phần quan trọng giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên hơn. Giới từ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu như thời gian, địa điểm, phương hướng, nguyên nhân hay đối tượng.
Dưới đây là ba cách dùng phổ biến nhất của giới từ trong câu tiếng Trung.
1. Giới từ làm trạng ngữ (状语)
Chức năng: Biểu thị thời gian, nơi chốn, phương tiện hoặc phương thức thực hiện hành động.
Vị trí: Thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ.
Ví dụ:
他在办公室准备材料。
Tā zài bàngōngshì zhǔnbèi cáiliào.
Anh ấy ở văn phòng chuẩn bị tài liệu.
他在马路上捡到一个钱包。
Tā zài mǎlù shàng jiǎndào yí gè qiánbāo.
Anh ấy nhặt được ví trên đường.
Ghi nhớ: Giới từ làm trạng ngữ thường trả lời cho các câu hỏi “ở đâu”, “khi nào”, “bằng cách nào”.
2. Giới từ làm bổ ngữ (补语)
Chức năng: Dùng để bổ sung thông tin về nơi chốn, hướng đi hoặc nguồn gốc cho động từ chính.
Giới từ thường gặp: 在 (zài), 自 (zì), 向 (xiàng), 到 (dào).
Ví dụ:
他出生在1996年。
Tā chūshēng zài yī jiǔ jiǔ liù nián.
Anh ấy sinh vào năm 1996.
我来自河内。
Wǒ láizì Hénèi.
Tôi đến từ Hà Nội.
Ghi nhớ: Giới từ làm bổ ngữ thường đi sau các động từ chỉ sự di chuyển như 去 (qù – đi), 来 (lái – đến), 回 (huí – về) hoặc động từ chỉ nơi sinh như 出生 (chūshēng – sinh ra).
3. Giới từ làm định ngữ (定语)
Chức năng: Giới từ kết hợp với danh từ tạo thành cụm định ngữ, bổ nghĩa cho danh từ trung tâm.
Giới từ thường dùng: 关于 (guānyú), 对 (duì), 对于 (duìyú).
Ví dụ:
大家打算参加关于汉语的比赛。
Dàjiā dǎsuàn cānjiā guānyú Hànyǔ de bǐsài.
Mọi người dự định tham gia cuộc thi về tiếng Trung.
Ghi nhớ: Giới từ làm định ngữ giúp mở rộng ý nghĩa cho danh từ, thường dùng khi mô tả chủ đề, lĩnh vực hoặc đối tượng liên quan.
Lưu ý khi dùng giới từ trong tiếng Trung
1. Không mang được trợ từ động thái (了 le, 着 zhe, 呢 ne)
她朝着网吧走去。✗
Tā cháozhe wǎngbā zǒu qù.
她朝网吧走去。✓
Tā cháo wǎngbā zǒu qù.
Cô ấy đi về hướng quán Internet.
2. Không lặp lại giới từ
哥哥给给我买一本新书。✗
Gēge gěi gěi wǒ mǎi yì běn xīn shū.
哥哥给我买一本新书。✓
Gēge gěi wǒ mǎi yì běn xīn shū.
Anh trai mua cho tôi một quyển sách mới.
3. Không độc lập làm vị ngữ
我们在。✗
Wǒmen zài.
咱俩比。✗
Zán liǎ bǐ.
Cả hai câu trên đều sai vì giới từ không thể đứng riêng làm vị ngữ.
Giới từ trong tiếng Trung (介词 jiècí) là yếu tố không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp thể hiện chính xác mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Khi học, bạn nên:
- Học theo nhóm nghĩa: thời gian, nơi chốn, phương hướng, nguyên nhân, đối tượng.
- Ghi nhớ bằng ví dụ thực tế.
- Thường xuyên đặt câu và luyện nói để hình thành phản xạ tự nhiên.
Học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả cùng QTEDU Quảng Ngãi
Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn và sử dụng giới từ đúng trong giao tiếp, hãy tham gia khóa học tiếng Trung tại QTEDU Quảng Ngãi.
Địa chỉ: 220 Phan Bội Châu, phường Cẩm Thành, thành phố Quảng Ngãi.
Theo dõi chuyên mục “Đào tạo” của QTEDU để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích và ví dụ thực hành hằng tuần.



