
Giới thiệu bộ từ vựng HSK 3 cơ bản
Bộ từ vựng HSK 3 cơ bản (汉语水平考试三级词汇表) gồm 300 từ vựng được Bộ Giáo dục Trung Quốc quy định trong khung năng lực tiếng Hán quốc tế. Đây là cấp độ giúp người học mở rộng vốn từ, luyện phản xạ giao tiếp và hiểu các nội dung thông dụng trong công việc, học tập và đời sống.
Từ vựng HSK 3 cơ bản bao gồm danh từ, động từ, tính từ, lượng từ, phó từ và liên từ, được trình bày theo bảng 5 cột: số thứ tự – chữ Hán – pinyin – từ loại – nghĩa tiếng Việt giúp bạn dễ tra cứu và ghi nhớ.
Việc nắm vững 300 từ vựng HSK này sẽ giúp bạn:
- Tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
- Đọc hiểu các đoạn hội thoại, văn bản ngắn, tin tức cơ bản.
- Chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK cấp 3 và tiến tới trình độ trung cấp.
Dưới đây là 6 bảng tổng hợp từ vựng HSK 3 cơ bản, chia theo nhóm 50 từ để thuận tiện cho việc học từng ngày:
| STT | 汉字 | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 啊 | a | trợ từ | à, ơi, nhé |
| 2 | 还 | hái | phó từ | vẫn, còn, lại |
| 3 | 把 | bǎ | giới từ | đem, cầm, lấy |
| 4 | 过 | guò | trợ từ / động từ | từng, qua, vượt qua |
| 5 | 如果 | rúguǒ | liên từ | nếu như |
| 6 | 只 | zhǐ | phó từ / lượng từ | chỉ, con (động vật) |
| 7 | 被 | bèi | giới từ | bị (bị động) |
| 8 | 跟 | gēn | giới từ | cùng, với, theo |
| 9 | 自己 | zìjǐ | đại từ | bản thân, mình |
| 10 | 用 | yòng | động từ | dùng, sử dụng |
| 11 | 像 | xiàng | động từ | giống như |
| 12 | 为 | wèi | giới từ | vì, cho |
| 13 | 需要 | xūyào | động từ | cần, cần phải |
| 14 | 应该 | yīnggāi | động từ khuyết | nên, phải |
| 15 | 起来 | qǐlái | động từ | đứng dậy, bắt đầu |
| 16 | 才 | cái | phó từ | mới, vừa mới |
| 17 | 又 | yòu | phó từ | lại (xảy ra lần nữa) |
| 18 | 拿 | ná | động từ | cầm, lấy |
| 19 | 更 | gèng | phó từ | càng, hơn nữa |
| 20 | 带 | dài | động từ | mang, dẫn theo |
| 21 | 然后 | ránhòu | liên từ | sau đó, rồi thì |
| 22 | 一样 | yīyàng | tính từ | giống nhau |
| 23 | 当然 | dāngrán | phó từ | đương nhiên, tất nhiên |
| 24 | 相信 | xiāngxìn | động từ | tin tưởng |
| 25 | 认为 | rènwéi | động từ | cho rằng, nghĩ rằng |
| 26 | 明白 | míngbai | động từ | hiểu, rõ ràng |
| 27 | 一直 | yīzhí | phó từ | luôn, suốt |
| 28 | 地方 | dìfang | danh từ | nơi chốn, địa điểm |
| 29 | 离开 | líkāi | động từ | rời khỏi |
| 30 | 一定 | yīdìng | phó từ | nhất định |
| 31 | 还是 | háishì | liên từ / phó từ | hay là, vẫn là |
| 32 | 发现 | fāxiàn | động từ | phát hiện, nhận ra |
| 33 | 而且 | érqiě | liên từ | hơn nữa, và |
| 34 | 必须 | bìxū | động từ khuyết | phải, bắt buộc |
| 35 | 放 | fàng | động từ | đặt, thả, để |
| 36 | 为了 | wèile | giới từ | để, nhằm |
| 37 | 地 | de | trợ từ cấu trúc | (biểu thị trạng thái, cách thức) |
| 38 | 向 | xiàng | giới từ | hướng về, tới |
| 39 | 老 | lǎo | tính từ | già, cũ |
| 40 | 位 | wèi | lượng từ | vị, người (lịch sự) |
| 41 | 先 | xiān | phó từ | trước tiên |
| 42 | 种 | zhǒng | danh từ / lượng từ | loại, kiểu |
| 43 | 最后 | zuìhòu | phó từ / danh từ | cuối cùng |
| 44 | 其他 | qítā | đại từ | cái khác, người khác |
| 45 | 记得 | jìde | động từ | nhớ, ghi nhớ |
| 46 | 或者 | huòzhě | liên từ | hoặc là |
| 47 | 过去 | guòqù | danh từ / động từ | quá khứ, đi qua |
| 48 | 担心 | dānxīn | động từ | lo lắng |
| 49 | 条 | tiáo | lượng từ | cành, sợi, con (cá, đường…) |
| 50 | 以前 | yǐqián | danh từ / phó từ | trước đây |
| # | 汉字 | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 51 | 长 | cháng / zhǎng | tính từ / động từ | dài / lớn lên, trưởng thành |
| 52 | 世界 | shìjiè | danh từ | thế giới |
| 53 | 重要 | zhòngyào | tính từ | quan trọng |
| 54 | 别人 | biéren | danh từ | người khác |
| 55 | 机会 | jīhuì | danh từ | cơ hội |
| 56 | 张 | zhāng | lượng từ | tờ, tấm, bức (giấy, ảnh, bàn…) |
| 57 | 接 | jiē | động từ | đón, nhận, tiếp |
| 58 | 比赛 | bǐsài | danh từ / động từ | thi đấu, cuộc thi |
| 59 | 关系 | guānxi | danh từ | quan hệ, mối liên hệ |
| 60 | 马上 | mǎshàng | phó từ | ngay lập tức |
| 61 | 决定 | juédìng | danh từ / động từ | quyết định |
| 62 | 关于 | guānyú | giới từ | về, liên quan đến |
| 63 | 难 | nán | tính từ | khó |
| 64 | 了解 | liǎojiě | động từ | hiểu rõ, tìm hiểu |
| 65 | 站 | zhàn | danh từ / động từ | trạm, đứng |
| 66 | 结束 | jiéshù | động từ | kết thúc |
| 67 | 清楚 | qīngchu | tính từ | rõ ràng, hiểu rõ |
| 68 | 愿意 | yuànyì | động từ | sẵn lòng, đồng ý |
| 69 | 花 | huā | danh từ / động từ | hoa / tiêu (tiền, thời gian) |
| 70 | 照片 | zhàopiàn | danh từ | bức ảnh |
| 71 | 欢迎 | huānyíng | động từ | hoan nghênh, chào mừng |
| 72 | 总是 | zǒngshì | phó từ | luôn luôn, lúc nào cũng |
| 73 | 嘴 | zuǐ | danh từ | miệng |
| 74 | 参加 | cānjiā | động từ | tham gia |
| 75 | 办法 | bànfǎ | danh từ | cách, biện pháp |
| 76 | 选择 | xuǎnzé | động từ | lựa chọn |
| 77 | 坏 | huài | tính từ | hư, xấu, hỏng |
| 78 | 打算 | dǎsuàn | động từ / danh từ | dự định, kế hoạch |
| 79 | 试 | shì | động từ | thử |
| 80 | 特别 | tèbié | phó từ / tính từ | đặc biệt, vô cùng |
| 81 | 注意 | zhùyì | động từ | chú ý |
| 82 | 其实 | qíshí | phó từ | thật ra, kỳ thực |
| 83 | 小心 | xiǎoxīn | động từ / tính từ | cẩn thận |
| 84 | 久 | jiǔ | tính từ | lâu, dài (thời gian) |
| 85 | 只有 | zhǐyǒu | liên từ | chỉ có… mới… |
| 86 | 马 | mǎ | danh từ | ngựa |
| 87 | 讲 | jiǎng | động từ | nói, giảng, kể |
| 88 | 故事 | gùshi | danh từ | câu chuyện |
| 89 | 换 | huàn | động từ | đổi, thay đổi |
| 90 | 结婚 | jiéhūn | động từ | kết hôn |
| 91 | 段 | duàn | lượng từ | đoạn, quãng |
| 92 | 努力 | nǔlì | động từ / tính từ | nỗ lực, cố gắng |
| 93 | 害怕 | hàipà | động từ | sợ hãi |
| 94 | 发 | fā | động từ | gửi, phát, sinh ra |
| 95 | 刚才 | gāngcái | danh từ / phó từ | vừa nãy, mới vừa rồi |
| 96 | 节目 | jiémù | danh từ | tiết mục, chương trình |
| 97 | 辆 | liàng | lượng từ | chiếc (xe cộ) |
| 98 | 万 | wàn | số từ | mười nghìn |
| 99 | 关 | guān | động từ | đóng, tắt, liên quan |
| 100 | 解决 | jiějué | động từ | giải quyết |
| # | 汉字 | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 101 | 办公室 | bàngōngshì | danh từ | văn phòng |
| 102 | 奇怪 | qíguài | tính từ | kỳ lạ, lạ lùng |
| 103 | 同意 | tóngyì | động từ | đồng ý |
| 104 | 游戏 | yóuxì | danh từ | trò chơi |
| 105 | 帮忙 | bāngmáng | động từ | giúp đỡ |
| 106 | 国家 | guójiā | danh từ | quốc gia, đất nước |
| 107 | 最近 | zuìjìn | danh từ / phó từ | gần đây |
| 108 | 声音 | shēngyīn | danh từ | âm thanh, giọng nói |
| 109 | 可爱 | kě’ài | tính từ | dễ thương, đáng yêu |
| 110 | 分 | fēn | danh từ / động từ | điểm, phút, chia ra |
| 111 | 完成 | wánchéng | động từ | hoàn thành |
| 112 | 半 | bàn | số từ | nửa |
| 113 | 要求 | yāoqiú | danh từ / động từ | yêu cầu |
| 114 | 除了 | chúle | giới từ | ngoài ra, trừ |
| 115 | 容易 | róngyì | tính từ | dễ dàng |
| 116 | 教 | jiāo | động từ | dạy |
| 117 | 脸 | liǎn | danh từ | khuôn mặt |
| 118 | 简单 | jiǎndān | tính từ | đơn giản |
| 119 | 检查 | jiǎnchá | động từ | kiểm tra |
| 120 | 音乐 | yīnyuè | danh từ | âm nhạc |
| 121 | 越 | yuè | phó từ | càng… càng… |
| 122 | 照顾 | zhàogù | động từ | chăm sóc |
| 123 | 聪明 | cōngming | tính từ | thông minh |
| 124 | 甜 | tián | tính từ | ngọt |
| 125 | 突然 | tūrán | phó từ / tính từ | đột nhiên, bất ngờ |
| 126 | 终于 | zhōngyú | phó từ | cuối cùng thì |
| 127 | 船 | chuán | danh từ | thuyền, tàu |
| 128 | 口 | kǒu | lượng từ / danh từ | miệng, khẩu (người) |
| 129 | 回答 | huídá | động từ | trả lời |
| 130 | 礼物 | lǐwù | danh từ | quà tặng |
| 131 | 头发 | tóufa | danh từ | tóc |
| 132 | 关心 | guānxīn | động từ | quan tâm |
| 133 | 脚 | jiǎo | danh từ | chân |
| 134 | 生气 | shēngqì | động từ | tức giận |
| 135 | 哭 | kū | động từ | khóc |
| 136 | 画 | huà | danh từ / động từ | bức tranh / vẽ |
| 137 | 年轻 | niánqīng | tính từ | trẻ, trẻ tuổi |
| 138 | 包 | bāo | danh từ / động từ | túi, bao, gói |
| 139 | 腿 | tuǐ | danh từ | chân, đùi |
| 140 | 忘记 | wàngjì | động từ | quên |
| 141 | 搬 | bān | động từ | dọn, chuyển |
| 142 | 楼 | lóu | danh từ | tòa nhà, tầng |
| 143 | 遇到 | yùdào | động từ | gặp phải, bắt gặp |
| 144 | 新闻 | xīnwén | danh từ | tin tức |
| 145 | 比较 | bǐjiào | động từ / phó từ | so sánh, khá là |
| 146 | 双 | shuāng | lượng từ | đôi (giày, đũa…) |
| 147 | 见面 | jiànmiàn | động từ | gặp mặt |
| 148 | 经常 | jīngcháng | phó từ | thường xuyên |
| 149 | 城市 | chéngshì | danh từ | thành phố |
| 150 | 一会儿 | yíhuìr | danh từ / phó từ | một lúc, lát nữa |
| # | 汉字 | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 151 | 附近 | fùjìn | danh từ | khu vực gần, lân cận |
| 152 | 借 | jiè | động từ | mượn, cho mượn |
| 153 | 影响 | yǐngxiǎng | danh từ / động từ | ảnh hưởng |
| 154 | 认真 | rènzhēn | tính từ | chăm chỉ, nghiêm túc |
| 155 | 米 | mǐ | danh từ | gạo, mét |
| 156 | 差 | chà | tính từ | kém, tệ; thiếu |
| 157 | 银行 | yínháng | danh từ | ngân hàng |
| 158 | 安静 | ānjìng | tính từ | yên tĩnh |
| 159 | 多么 | duōme | phó từ | biết bao, thật là |
| 160 | 饿 | è | tính từ | đói |
| 161 | 根据 | gēnjù | giới từ / danh từ | căn cứ theo, dựa vào |
| 162 | 几乎 | jīhū | phó từ | hầu như, gần như |
| 163 | 后来 | hòulái | phó từ | sau này, về sau |
| 164 | 动物 | dòngwù | danh từ | động vật |
| 165 | 西 | xī | danh từ | phía tây |
| 166 | 一边 | yìbiān | liên từ | vừa… vừa… |
| 167 | 舒服 | shūfu | tính từ | dễ chịu, thoải mái |
| 168 | 一般 | yìbān | phó từ / tính từ | thông thường, nói chung |
| 169 | 叔叔 | shūshu | danh từ | chú, bác trai |
| 170 | 疼 | téng | tính từ | đau |
| 171 | 迟到 | chídào | động từ | đến muộn |
| 172 | 历史 | lìshǐ | danh từ | lịch sử |
| 173 | 啤酒 | píjiǔ | danh từ | bia |
| 174 | 短 | duǎn | tính từ | ngắn |
| 175 | 经过 | jīngguò | động từ / giới từ | đi qua, trải qua |
| 176 | 周末 | zhōumò | danh từ | cuối tuần |
| 177 | 班 | bān | danh từ | lớp, ca, kíp |
| 178 | 习惯 | xíguàn | danh từ / động từ | thói quen, quen |
| 179 | 公园 | gōngyuán | danh từ | công viên |
| 180 | 干净 | gānjìng | tính từ | sạch sẽ |
| 181 | 鸟 | niǎo | danh từ | chim |
| 182 | 健康 | jiànkāng | danh từ / tính từ | sức khỏe, khỏe mạnh |
| 183 | 树 | shù | danh từ | cây |
| 184 | 蛋糕 | dàngāo | danh từ | bánh kem |
| 185 | 元 | yuán | danh từ | nhân dân tệ, đồng |
| 186 | 客人 | kèrén | danh từ | khách |
| 187 | 会议 | huìyì | danh từ | cuộc họp, hội nghị |
| 188 | 奶奶 | nǎinai | danh từ | bà nội |
| 189 | 裤子 | kùzi | danh từ | quần |
| 190 | 邻居 | línjū | danh từ | hàng xóm |
| 191 | 经理 | jīnglǐ | danh từ | giám đốc, quản lý |
| 192 | 层 | céng | lượng từ | tầng, lớp |
| 193 | 灯 | dēng | danh từ | đèn |
| 194 | 练习 | liànxí | danh từ / động từ | luyện tập |
| 195 | 爷爷 | yéye | danh từ | ông nội |
| 196 | 蓝 | lán | tính từ | màu xanh lam |
| 197 | 难过 | nánguò | tính từ | buồn, khổ sở |
| 198 | 中间 | zhōngjiān | danh từ | ở giữa |
| 199 | 帽子 | màozi | danh từ | mũ, nón |
| 200 | 司机 | sījī | danh từ | tài xế |
| # | 汉字 | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 201 | 旧 | jiù | tính từ | cũ |
| 202 | 满意 | mǎnyì | tính từ | hài lòng |
| 203 | 骑 | qí | động từ | cưỡi (xe, ngựa) |
| 204 | 太阳 | tàiyáng | danh từ | mặt trời |
| 205 | 极 | jí | phó từ | vô cùng, cực kỳ |
| 206 | 主要 | zhǔyào | tính từ | chủ yếu |
| 207 | 同事 | tóngshì | danh từ | đồng nghiệp |
| 208 | 鼻子 | bízi | danh từ | mũi |
| 209 | 角 | jiǎo | danh từ | góc, sừng, hào (tiền) |
| 210 | 变化 | biànhuà | danh từ / động từ | thay đổi |
| 211 | 东 | dōng | danh từ | phía đông |
| 212 | 年级 | niánjí | danh từ | khối, lớp (trong trường) |
| 213 | 环境 | huánjìng | danh từ | môi trường |
| 214 | 胖 | pàng | tính từ | béo, mập |
| 215 | 地图 | dìtú | danh từ | bản đồ |
| 216 | 面包 | miànbāo | danh từ | bánh mì |
| 217 | 耳朵 | ěrduo | danh từ | tai |
| 218 | 裙子 | qúnzi | danh từ | váy |
| 219 | 新鲜 | xīnxiān | tính từ | tươi, mới mẻ |
| 220 | 放心 | fàngxīn | động từ | yên tâm |
| 221 | 聊天 | liáotiān | động từ | nói chuyện, tán gẫu |
| 222 | 南 | nán | danh từ | phía nam |
| 223 | 热情 | rèqíng | tính từ | nhiệt tình |
| 224 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | danh từ | thẻ tín dụng |
| 225 | 电梯 | diàntī | danh từ | thang máy |
| 226 | 方便 | fāngbiàn | tính từ | tiện lợi |
| 227 | 洗手间 | xǐshǒujiān | danh từ | nhà vệ sinh |
| 228 | 洗澡 | xǐzǎo | động từ | tắm rửa |
| 229 | 饮料 | yǐnliào | danh từ | đồ uống |
| 230 | 校长 | xiàozhǎng | danh từ | hiệu trưởng |
| 231 | 水平 | shuǐpíng | danh từ | trình độ |
| 232 | 作业 | zuòyè | danh từ | bài tập (về nhà) |
| 233 | 衬衫 | chènshān | danh từ | áo sơ mi |
| 234 | 成绩 | chéngjì | danh từ | thành tích, điểm số |
| 235 | 碗 | wǎn | danh từ | bát, chén |
| 236 | 阿姨 | āyí | danh từ | cô, dì |
| 237 | 图书馆 | túshūguǎn | danh từ | thư viện |
| 238 | 文化 | wénhuà | danh từ | văn hóa |
| 239 | 绿 | lǜ | tính từ | màu xanh lá |
| 240 | 打扫 | dǎsǎo | động từ | quét dọn |
| 241 | 草 | cǎo | danh từ | cỏ |
| 242 | 冰箱 | bīngxiāng | danh từ | tủ lạnh |
| 243 | 数学 | shùxué | danh từ | toán học |
| 244 | 自行车 | zìxíngchē | danh từ | xe đạp |
| 245 | 着急 | zháojí | động từ / tính từ | lo lắng, sốt ruột |
| 246 | 瘦 | shòu | tính từ | gầy, ốm |
| 247 | 提高 | tígāo | động từ | nâng cao, cải thiện |
| 248 | 起飞 | qǐfēi | động từ | cất cánh (máy bay) |
| 249 | 矮 | ǎi | tính từ | thấp, lùn |
| 250 | 地铁 | dìtiě | danh từ | tàu điện ngầm |
| # | 汉字 | Pinyin | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
| 251 | 体育 | tǐyù | danh từ | thể dục, thể thao |
| 252 | 刻 | kè | danh từ / lượng từ | khắc, phút (15 phút) |
| 253 | 护照 | hùzhào | danh từ | hộ chiếu |
| 254 | 节日 | jiérì | danh từ | ngày lễ, tết |
| 255 | 盘子 | pánzi | danh từ | cái đĩa |
| 256 | 一共 | yígòng | phó từ | tổng cộng |
| 257 | 瓶子 | píngzi | danh từ | chai, lọ |
| 258 | 街道 | jiēdào | danh từ | con phố, đường phố |
| 259 | 锻炼 | duànliàn | động từ | rèn luyện, tập thể dục |
| 260 | 感冒 | gǎnmào | động từ / danh từ | cảm, bị cảm |
| 261 | 爱好 | àihào | danh từ / động từ | sở thích, yêu thích |
| 262 | 超市 | chāoshì | danh từ | siêu thị |
| 263 | 月亮 | yuèliang | danh từ | mặt trăng |
| 264 | 饱 | bǎo | tính từ | no |
| 265 | 有名 | yǒumíng | tính từ | nổi tiếng |
| 266 | 笔记本 | bǐjìběn | danh từ | sổ ghi chép, laptop |
| 267 | 香蕉 | xiāngjiāo | danh từ | chuối |
| 268 | 夏 | xià | danh từ | mùa hè |
| 269 | 菜单 | càidān | danh từ | thực đơn |
| 270 | 上网 | shàngwǎng | động từ | lên mạng |
| 271 | 北方 | běifāng | danh từ | miền Bắc |
| 272 | 季节 | jìjié | danh từ | mùa, thời tiết theo mùa |
| 273 | 发烧 | fāshāo | động từ | sốt |
| 274 | 渴 | kě | tính từ | khát |
| 275 | 不但 | bùdàn | liên từ | không chỉ |
| 276 | 空调 | kōngtiáo | danh từ | máy điều hòa |
| 277 | 照相机 | zhàoxiàngjī | danh từ | máy ảnh |
| 278 | 春 | chūn | danh từ | mùa xuân |
| 279 | 伞 | sǎn | danh từ | ô, dù |
| 280 | 公斤 | gōngjīn | danh từ | kilogram (kg) |
| 281 | 个子 | gèzi | danh từ | vóc dáng, chiều cao |
| 282 | 熊猫 | xióngmāo | danh từ | gấu trúc |
| 283 | 刷牙 | shuāyá | động từ | đánh răng |
| 284 | 复习 | fùxí | động từ | ôn tập |
| 285 | 冬 | dōng | danh từ | mùa đông |
| 286 | 请假 | qǐngjià | động từ | xin nghỉ phép |
| 287 | 中文 | zhōngwén | danh từ | tiếng Trung |
| 288 | 秋 | qiū | danh từ | mùa thu |
| 289 | 句子 | jùzi | danh từ | câu (văn) |
| 290 | 行李箱 | xínglixiāng | danh từ | vali, rương hành lý |
| 291 | 筷子 | kuàizi | danh từ | đũa |
| 292 | 皮鞋 | píxié | danh từ | giày da |
| 293 | 爬山 | páshān | động từ | leo núi |
| 294 | 黑板 | hēibǎn | danh từ | bảng đen |
| 295 | 感兴趣 | gǎn xìngqù | động từ | có hứng thú |
| 296 | 词典 | cídiǎn | danh từ | từ điển |
| 297 | 留学 | liúxué | động từ | du học |
| 298 | 刮风 | guāfēng | động từ | thổi gió |
| 299 | 黄河 | Huáng Hé | danh từ | sông Hoàng Hà |
| 300 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | danh từ | thư điện tử, email |
Bật mí cách học hiệu quả 6 bảng từ vựng HSK 3 cơ bản trong 1 tuần
Nếu bạn kiên trì và áp dụng đúng phương pháp, chỉ trong 7 ngày là có thể nắm vững toàn bộ 300 từ HSK 3. Dưới đây là lộ trình học được QTEDU gợi ý cho bạn:
Bước 1: Mỗi ngày học 1 bảng từ vựng (50 từ)
Đọc to từng từ 3 lần, ghi chú nghĩa tiếng Việt và nhận biết loại từ. Học chậm mà chắc – chỉ cần 1 giờ/ngày.
Bước 2: Viết câu ví dụ ngắn để hiểu ngữ cảnh dùng từ
Ví dụ: 喜欢 (xǐhuān) → 我喜欢喝咖啡。
Việc tự đặt câu giúp bạn nhớ cách dùng từ và phản xạ nhanh hơn khi nói.
Bước 3: Soạn toàn bộ từ mới vào flashcard
Dùng Quizlet, Anki hoặc viết ra giấy note để ôn nhanh. Phương pháp flashcard giúp não ghi nhớ theo chu kỳ lặp lại – cực hiệu quả cho học từ mới.
Bước 4: Mỗi ngày ôn lại bài hôm trước
Khi học ngày 2, bạn nên dành 15-20 phút để ôn lại 50 từ của ngày 1. Cứ như vậy, sau 7 ngày, bạn vừa nhớ sâu vừa hiểu cách dùng tự nhiên.
Qua bộ 6 bảng từ vựng HSK 3 cơ bản cùng lộ trình học hiệu quả trong 1 tuần, bạn hoàn toàn có thể nắm chắc 300 từ vựng quan trọng nhất của cấp độ này. Việc kết hợp học theo cụm, viết câu ví dụ và ôn lại bằng flashcard sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu, phản xạ tự nhiên và sẵn sàng bước vào kỳ thi HSK 3.
Tổng hợp từ vựng cơ bản HSK 1&2: tại đây
Đây là nền tảng vững chắc để bạn tiến lên HSK 4 – 5, mở rộng vốn từ và giao tiếp lưu loát hơn trong tiếng Trung.
👉 Theo dõi QTEDU Quảng Ngãi để nhận thêm tài liệu luyện thi HSK, HSKK, flashcard online và các khóa học tiếng Trung chất lượng giúp bạn chinh phục chứng chỉ quốc tế một cách dễ dàng!



